Đề thi thử Vật lí 2016
Số trang: 9
Loại file: doc
Dung lượng: 263.50 KB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời các bạn tham Đề thi thử Vật lí 2016 sau đây để nắm được cấu trúc đề thi cũng như cách thức làm đề thi, từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức môn Vật lí một cách tốt hơn. Với các bạn đang luyện thi THPT Quốc gia thì đây là tài liệu hữu ích.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử Vật lí 2016[]Phầnnhậnbiếtthônghiểu[]Câu1.Conlắcđơnthảkhôngvậntốcđầutừbiênđộgócα0(nhỏ).Cơnăngcủaconlắclà mgl 2 mgl 2 mgl A. 0 B. 0 C. (1 0) D. mgl (1 0 ) 2 4 2[]Câu2.Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtheophươngtrìnhx=2cos(5πt+π/3)cm.Biênđộdaođộngvàtầnsốgóccủavậtlà A.A=2cmvàω=π/3(rad/s). B.A=2cmvàω=5(rad/s). C.A=–2cmvàω=5π(rad/s). D.A=2cmvàω=5π(rad/s).[]Câu3.Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớiphươngtrìnhx=Acos(ωt+ ).Tốcđộ cựcđạicủachấtđiểmtrongquátrìnhdaođộngbằng A.vmax=A2ω B.vmax=Aω C.vmax=–Aω D.vmax=Aω2[]Câu4.TrongmạchdaođộngLC(vớiđiệntrởkhôngđángkể)đangcómộtdaođộngđiệntừtựdo.Điện tíchcựcđạicủatụ điệnvàđongđiệncựcđạiquacuộndâycógiátrị làQ0=1 CvàI0=10A.Tầnsố daođộngriêngfcủamạchcógiátrịgầnbằngnhấtvớigiátrịnàosauđây? A.1,6MHz B.16MHz C.16kHz D.16Hz[]Câu5.MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàtrênquỹđạoMN=30cm,biênđộdaođộngcủavậtlà A.A=30cm. B.A=15cm. C.A=–15cm. D.A=7,5cm.[]Câu6.MạngđiệndândụngởViệtNamcóđiệnáphiệudụnglà220V,ởNhậtlà110V...Điệnáphiệu dụngquácao,cóthểgâynhiềunguyhiểmchongườisửdụng.Nếuđiệnáphiệudụngthấp,chẳnghạn 30V50Vsẽ ítgâynguyhiểmchongườisử dụng.Nguyênnhânkhôngsử dụngmạngđiệncóđiệnáphiệudụngthấp:A.Khôngthểsảnxuấtlinhkiệnđiệnsửdụng.B.Côngsuấthaophísẽquálớn.C.Côngsuấtnơitruyềntảisẽquánhỏ.D.Côngsuấtnơitiêuthụsẽquálớn.[]Câu7.HiệnnayđènLEDđangcónhữngbướcnhảyvọttrong ứngdụngthị trườngdândụngvàcông nghiệpmộtcáchrộngrãinhưbộphậnhiểnthịtrongcácthiếtbịđiệntử,đènquảngcáo,đèngiaothông, trangtrínộithất,ngoạithất...NguyênlýhoạtđộngcủađènLEDdựavàohiệntượng:A.Quangphátquang. B.Hóaphátquang. C.Điệnphátquang. D.Catôtphátquang.[]Câu8.TrongthínghiệmYângvềgiaothoaánhsángngườitadùngánhsángđơnsắc.Tạimộtđiểmtrên mànquansáthình ảnhgiaothoa,cóhiệuđườngđicủatiasánglàbaonhiêunếutạiđótaquansátđượcvântối? A.sốnguyênlầnbướcsóng. B.sốlẻlầnnửabướcsóng. C.sốlẻlầnbướcsóng. D.sốnguyênlầnnửabướcsóng.[]Câu9.Mộtsóngngangtruyềntrongmộtmôitrườngthìphươngdaođộngcủacácphầntửmôitrường A.làphươngngang. B.làphươngthẳngđứng. C.trùngvớiphươngtruyềnsóng. D.vuônggócvớiphươngtruyềnsóng.[]Câu10.Chọncâuđúng: A.Cácsóngvôtuyếncóbướcsóngcàngdàithìnănglượngcànglớn. B.Cácsóngvôtuyếncóbướcsóngcàngdàithìkhôngtruyềnđượctrongnước. C.Cácsóngvôtuyếncótầnsốcànglớnthìnănglượngcàngnhỏ. D.Cácsóngcựcngắntruyềnđirấtxatheođườngthẳng. []Câu11.SóngcơtruyềntrongmộtmôitrườngdọctheotrụcOxvớiphươngtrình u = cos(20t − 4x) (cm)(xtínhbằngmét,ttínhbằnggiây).Vậntốctruyềnsóngnàytrongmôitrườngtrênbằng: A.5m/s. B.50cm/s. C.40cm/s D.4m/s.[]Câu12.Hiệntượngnàodướiđâykhôngthểhiệntínhchấthạtcủaánhsáng:A.Hiệntượngphátquang.B.HiệntượngtạothànhquangphổvạchcủanguyêntửHyđro.C.Hiệntượngquangđiện. D.Hiệntượngtánsắc,tạothànhquangphổliêntụccủaánhsángtrắng.[]Câu13.Tìmphátbiếusaivềphóngxạ A.Cóbảnchấtlàquátrìnhbiếnđổihạtnhân. B.Khôngphụthuộcvàođiềukiệnngoạicảnh. C.Mangtínhngẫunhiên. D.Cóthểxácđịnhđượcmộthạtnhânkhinàosẽphóngxạ.[]Câu14.Khicómộtdòngđiệnxoaychiềuhìnhsin i I 0 cos( t ) chạyquamộtđiệntrởthuần Rtrongthời 2giantkhálớn( t )thìnhiệtlượng Q toảratrênđiệntrởRtrongthờigianđólà A. Q I 0 R 2t . B. Q ( I 0 2 ) 2 Rt . C. Q I 02 Rt . D. Q 0,5 I 02 Rt .[]Câu15. Mộtvậtthamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cóphươngtrìnhlầnlượtlà x1=3cos(20t+π/3)cmvàx2=4cos(20t–π/6)cm.Biênđộdaođộngtổnghợpcủavậtlà A.1cm B.5cm C.5mm D.7cm[]Câu16.Côngthoátelectroncủakimloạilàmcatôtcủamộttếbàoquangđiệnlà4,5eV.Chiếuvàocatôt lầnlượtcácbứcxậcóbướcsóng 1=0,16 m, 2=0,20 m, 3=0,25 m, 4=0,30 m, 5=0,36 m, 6=0,40 m.Cácbứcxạgâyrađượchiệ ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử Vật lí 2016[]Phầnnhậnbiếtthônghiểu[]Câu1.Conlắcđơnthảkhôngvậntốcđầutừbiênđộgócα0(nhỏ).Cơnăngcủaconlắclà mgl 2 mgl 2 mgl A. 0 B. 0 C. (1 0) D. mgl (1 0 ) 2 4 2[]Câu2.Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtheophươngtrìnhx=2cos(5πt+π/3)cm.Biênđộdaođộngvàtầnsốgóccủavậtlà A.A=2cmvàω=π/3(rad/s). B.A=2cmvàω=5(rad/s). C.A=–2cmvàω=5π(rad/s). D.A=2cmvàω=5π(rad/s).[]Câu3.Mộtvậtdaođộngđiềuhoàvớiphươngtrìnhx=Acos(ωt+ ).Tốcđộ cựcđạicủachấtđiểmtrongquátrìnhdaođộngbằng A.vmax=A2ω B.vmax=Aω C.vmax=–Aω D.vmax=Aω2[]Câu4.TrongmạchdaođộngLC(vớiđiệntrởkhôngđángkể)đangcómộtdaođộngđiệntừtựdo.Điện tíchcựcđạicủatụ điệnvàđongđiệncựcđạiquacuộndâycógiátrị làQ0=1 CvàI0=10A.Tầnsố daođộngriêngfcủamạchcógiátrịgầnbằngnhấtvớigiátrịnàosauđây? A.1,6MHz B.16MHz C.16kHz D.16Hz[]Câu5.MộtchấtđiểmdaođộngđiềuhoàtrênquỹđạoMN=30cm,biênđộdaođộngcủavậtlà A.A=30cm. B.A=15cm. C.A=–15cm. D.A=7,5cm.[]Câu6.MạngđiệndândụngởViệtNamcóđiệnáphiệudụnglà220V,ởNhậtlà110V...Điệnáphiệu dụngquácao,cóthểgâynhiềunguyhiểmchongườisửdụng.Nếuđiệnáphiệudụngthấp,chẳnghạn 30V50Vsẽ ítgâynguyhiểmchongườisử dụng.Nguyênnhânkhôngsử dụngmạngđiệncóđiệnáphiệudụngthấp:A.Khôngthểsảnxuấtlinhkiệnđiệnsửdụng.B.Côngsuấthaophísẽquálớn.C.Côngsuấtnơitruyềntảisẽquánhỏ.D.Côngsuấtnơitiêuthụsẽquálớn.[]Câu7.HiệnnayđènLEDđangcónhữngbướcnhảyvọttrong ứngdụngthị trườngdândụngvàcông nghiệpmộtcáchrộngrãinhưbộphậnhiểnthịtrongcácthiếtbịđiệntử,đènquảngcáo,đèngiaothông, trangtrínộithất,ngoạithất...NguyênlýhoạtđộngcủađènLEDdựavàohiệntượng:A.Quangphátquang. B.Hóaphátquang. C.Điệnphátquang. D.Catôtphátquang.[]Câu8.TrongthínghiệmYângvềgiaothoaánhsángngườitadùngánhsángđơnsắc.Tạimộtđiểmtrên mànquansáthình ảnhgiaothoa,cóhiệuđườngđicủatiasánglàbaonhiêunếutạiđótaquansátđượcvântối? A.sốnguyênlầnbướcsóng. B.sốlẻlầnnửabướcsóng. C.sốlẻlầnbướcsóng. D.sốnguyênlầnnửabướcsóng.[]Câu9.Mộtsóngngangtruyềntrongmộtmôitrườngthìphươngdaođộngcủacácphầntửmôitrường A.làphươngngang. B.làphươngthẳngđứng. C.trùngvớiphươngtruyềnsóng. D.vuônggócvớiphươngtruyềnsóng.[]Câu10.Chọncâuđúng: A.Cácsóngvôtuyếncóbướcsóngcàngdàithìnănglượngcànglớn. B.Cácsóngvôtuyếncóbướcsóngcàngdàithìkhôngtruyềnđượctrongnước. C.Cácsóngvôtuyếncótầnsốcànglớnthìnănglượngcàngnhỏ. D.Cácsóngcựcngắntruyềnđirấtxatheođườngthẳng. []Câu11.SóngcơtruyềntrongmộtmôitrườngdọctheotrụcOxvớiphươngtrình u = cos(20t − 4x) (cm)(xtínhbằngmét,ttínhbằnggiây).Vậntốctruyềnsóngnàytrongmôitrườngtrênbằng: A.5m/s. B.50cm/s. C.40cm/s D.4m/s.[]Câu12.Hiệntượngnàodướiđâykhôngthểhiệntínhchấthạtcủaánhsáng:A.Hiệntượngphátquang.B.HiệntượngtạothànhquangphổvạchcủanguyêntửHyđro.C.Hiệntượngquangđiện. D.Hiệntượngtánsắc,tạothànhquangphổliêntụccủaánhsángtrắng.[]Câu13.Tìmphátbiếusaivềphóngxạ A.Cóbảnchấtlàquátrìnhbiếnđổihạtnhân. B.Khôngphụthuộcvàođiềukiệnngoạicảnh. C.Mangtínhngẫunhiên. D.Cóthểxácđịnhđượcmộthạtnhânkhinàosẽphóngxạ.[]Câu14.Khicómộtdòngđiệnxoaychiềuhìnhsin i I 0 cos( t ) chạyquamộtđiệntrởthuần Rtrongthời 2giantkhálớn( t )thìnhiệtlượng Q toảratrênđiệntrởRtrongthờigianđólà A. Q I 0 R 2t . B. Q ( I 0 2 ) 2 Rt . C. Q I 02 Rt . D. Q 0,5 I 02 Rt .[]Câu15. Mộtvậtthamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cóphươngtrìnhlầnlượtlà x1=3cos(20t+π/3)cmvàx2=4cos(20t–π/6)cm.Biênđộdaođộngtổnghợpcủavậtlà A.1cm B.5cm C.5mm D.7cm[]Câu16.Côngthoátelectroncủakimloạilàmcatôtcủamộttếbàoquangđiệnlà4,5eV.Chiếuvàocatôt lầnlượtcácbứcxậcóbướcsóng 1=0,16 m, 2=0,20 m, 3=0,25 m, 4=0,30 m, 5=0,36 m, 6=0,40 m.Cácbứcxạgâyrađượchiệ ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi thử Vật lí 2016 Đề thi Vật lí Luyện thi THPT Quốc gia Vật lí Câu hỏi Vật lí Trắc nghiệm Vật lí Luyện thi THPT Quốc giaGợi ý tài liệu liên quan:
-
200 câu trắc nghiệm luyện thi THPT quốc gia môn Tiếng Anh
148 trang 68 0 0 -
Phương pháp giải toán đồ thị tạp chí và tư liệu toán học
194 trang 41 0 0 -
20 đề luyện thi THPT Quốc Gia 2021 môn tiếng Anh (Có đáp án và giải chi tiết)
471 trang 33 0 0 -
Hướng dẫn ôn tập và luyện thi THPT Quốc gia môn Ngữ văn: Phần 1
96 trang 28 0 0 -
Đáp án Đề thi Trung học phổ thông Quốc gia năm 2015 môn Tiếng Anh
2 trang 25 0 0 -
Luyện tập trắc nghiệm Vật lí (Bài tập và đề thi chọn lọc): Phần 1
131 trang 21 0 0 -
4 trang 21 0 0
-
Phương pháp ôn luyện thi THPT Quốc gia theo chuyên đề môn Vật lí: Phần 2
160 trang 20 0 0 -
Tài liệu hướng dẫn giải chi tiết bài tập trong cấu trúc đề thi môn Vật lý: Phần 1
98 trang 18 0 0 -
Chia sẻ phương pháp giải các dạng bài tập trắc nghiệm Vật lí (Tập 1) (Tái bản lần thứ nhất): Phần 2
144 trang 18 0 0