Danh mục

Đề thi trắc nghiệm hóa học - đề 4

Số trang: 9      Loại file: doc      Dung lượng: 219.00 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu đề thi trắc nghiệm hóa học - đề 4, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi trắc nghiệm hóa học - đề 4 SỞGD&ĐTT.T.HUẾ BÀIKIỂMTRA45PHÚTSỐ1 TRƯỜNGTHPTNGUYỄNCHÍTHANH MÔNHÓAHỌC Họ và tên……………………………………………………………………………………………………Lớp………………………………………..Mãđề:0111CB1/DungdịchH2SO40,10Mcó a pH=1 b pH1 d [H+]>2,0M2/PhảnứngnàosauđâylàphảnứngtraođổiiontrongdungdịchcóthểdùngđểđiềuchếHF? a CaF2+2HCl>CaCl2+2HF b H2+F2>2HF c NaHF2>NaF+HF d CaF2+H2SO4>CaSO4+HF3/Hoàtan6,72lítkhíHCl(đktc)vàonướcđược30mldungdịchHCl.pHcủadungdịchHClthuđượclà a 0,3 b3 c2 d14/SốmldungdịchNaOHcópH=12cầnđểtrunghoà10mldungdịchHClcópH=1là a 12ml b 10ml c 100ml d 1ml.5/Cho250mldungdịchBa(NO3)20,5Mvào100mldungdịchNa2SO40,75M.Khốilượngkếttủathuđượclà a 29,125gam b 11,65gam c 17,475gam d 8,738gam6/Chấtkhitantrongnướctạothànhdungdịchdẫnđiệnlà a NaCl b Saccarozơ. c C2H5OH d C3H5(OH)37/Dãygồmnhữngchấtđiệnlimạnhlà a KOH,HCN,Ca(NO3)2. b CH3COONa,HCl,NaOH. c NaCl,H2S,CH3COONa. d H2SO4,Na2SO4,H3PO48/Dãygồmcácchấtđiệnlyyếulà a CH3COONa,HBr,HCN. b HClO,NaCl,CH3COONa. c HBrO,HCN,Mg(OH)2. d H2S,HClO4,HCN.9/DungdịchCH3COOH0,1Mcó a pH>1 b pHZnCl2+H2O;(2):Zn(OH)2>ZnO+H2O;(3):Zn(OH)2+NaOH>Na 2ZnO2+H2O;(4):ZnCl2+NaOH>ZnCl2+H2O.PhảnứngchứngtỏZn(OH)2cótínhlưỡngtínhlà a (1)và(3). b (2)và(4) c (1)và(4). d (2)và(3)13/Dãygồmnhữngchấthiđroxitlưỡngtínhlà a Ca(OH)2,Pb(OH)2,Zn(OH)2 b Ba(OH)2,Al(OH)3,Sn(OH)2 c Zn(OH)2,Al(OH)3,Sn(OH)2 d Fe(OH)3,Mg(OH)2,Zn(OH)214/Chocácdungdịchaxit:CH3COOH,HCl,H2SO4đềucónồngđộlà0,1M.Độdẫnđiệncủacácdungdịchđượcsắpxếptheothứ tựtăngdầnlà a CH3COOH;HCl;H2SO4 b CH3COOH,H2SO4,HCl. c HCl,CH3COOH,H2SO4. d H2SO4,CH3COOH,HCl.15/DungdịchCH3COOH0,1McópH=avàdungdịchHCl0,1McópH=b.Phátbiểuđúnglà a ab=1. c a=b=1. d a=b>1.16/Chocácchất:NaHCO3,NaCl,NaHSO4,Na2HPO3,Na2HPO4,Na2CO3,CH3COONa.Sốmuốiaxitlà a5 b3 c4 d217/Theophươngtrìnhionthugọn,ionOHcóthểphảnứngvớicácion a Fe3+,HSO4,Cu2+. b Zn2+,Na+,Mg2+. c H2PO4,K+,SO42. d Fe2+,Cl,Al3+.18/Khôngthểcódungdịchchứađồngthờicácion a Ba2+,OH,Na+,SO42. b K+,Cl,OH,Ca2+. c Ag+,NO3,Cl,H+ d AvàCđúng.19/Cácdungdịchsauđâycócùngnồngđộ0,1M.Dungdịchdẫnđiệnkémnhấtlà a HF b HI c HCl d HBr20/Phátbiềukhôngđúnglà a MôitrườngkiềmcópH7. c MôitrườngtrungtínhcópH=7. d MôitrườngaxitcópHPbSO4+CH3COOH. b Pb(OH)2+H2SO4>PbSO4+H2O c PbS+H2O2>PbSO4+H2O d Pb(NO3)2+Na2SO4>PbSO4+NaNO3 Theend Câu A B C D Câu A B C D 1 O O O O 16 O O O O 2 O O O O 17 O O O O 3 O O O O 18 O O O O 4 O O O O 19 O O O O 5 O O O O 20 O O O O 6 O O O O 21 O O O O 7 O O O O 22 O O O ...

Tài liệu được xem nhiều: