Danh mục

Đề thi trắc nghiệm hóa học - đề 8

Số trang: 19      Loại file: doc      Dung lượng: 95.00 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu đề thi trắc nghiệm hóa học - đề 8, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi trắc nghiệm hóa học - đề 8Hóahọc,ThiThửĐại họckhốiB,?,2007BàitừThưviệnĐềthiVLOS. ĐỀTHITHỬTUYỂNSINHĐẠIHỌC Trườnghọc TuyểnsinhĐạihọckhốiB Lớphọc 12 Nămhọc 2007 Mônthi Hóahọc Thờigian 180phút Thangđiểm 101.Cho400mldungdịchXchứaAlCl30,2Mtácdụngvới600mldungdịchYchứaNaOH0,5M.Tathuđược1lítdungdịchC.Nồngđộmol/lítcácchấttrongC: a.[NaCl]=0,3Mvà[AlCl3]dư=0,3M b.[NaCl]=0,24Mvà[NaAlO2]=0,08M c.[NaCl]=0,08M,[NaAlO2]=0,2Mvà[NaOH]=0,02M d.[NaCl]=0,24Mvà[NaAlO2]=0,06M e.Mộtkếtquảkhác2.Trộn300mldungdịchXchứaNaOH2Mvới200mldungdịchYchứaZnCl21Mtathuđượcdungdịch500mldungdịchZ.MuốnkhôngcókếttủaZn(OH)2thìthểtíchVcủadungdịchXphảilà: a.V≥300ml b.V≥500ml c.V≥400ml d.V>400ml e.Tấtcảđềusai3.Tìmphátbiểusai: a.Cácchấtđồngphânthìcócùngkhốilượngphântử b.Hợpchấtcóhailiênkếtлthìcóthểlàcóhainốiđôihay1nốiba c.Cácchấtcókhốilượngphântửbằngnhaulàcácchấtđồngphân d.Hỗnhợpgồmnhiềuchấtcókhốllượngphântửbằngnhauthì%theo khốilượngbằng%theosốmol e.Trong4câutrêncó1câusai4.Cấutạohoáhọcmới......quyếtđịnhtínhchấtcủamộthợpchấthữucơ.Hãyđiềnchỗtrống(......)mộttrongnhữngcụmtừsau: a.Cácchấtđồngphân b.Cấutạohoáhọctươngtựnhau c.Làyếutốcơbản d.Phụthuộctrậttựsắpxếpvàliênkếthóahọcgiữa e.Mộtvàchỉmộtcôngthứccấutạonhấtđịnh5.Cho400mldungdịchXchứaAlCl30,2Mtácdụngvới600mldungdịchYchứaNaOH0,5M.Tathuđược1lítdungdịchC.KhốilượngkếttủaAl(OH)3(nếucó)là: a.l,56gam b.3,12gam c.31,2gam d.15,6gam e.Khôngcókếttủa6.Chocáchỗnhợp: X1=[C2H4,N2,CO] X2=[HCOOH,C2H5OH] X3=[Ca,MgO] X4=[CH4,H2,C2H6] X5=[Cácchấtkhíđồngphân] X6=[Cácchấtlỏngđồngphân] X7=[Cácchấtrắnđồngphân] X8=[C4H10O,C3H6O2,C2H2O3]Hỗnhợpnàocó%theokhốilượng=%theosốmol=%theothểtích a.X1,X4,X6 b.X2,X4,X7 c.X1,X2,X5vàX6 d.X1,X4 e.Cả4câutrênđềusai7.Cho400mldungdịchXchứaAlCl30,2Mtácdụngvới600mldungdịchYchứaNaOH0,5M.Tathuđược1lítdungdịchC.MuốnthuđượclượngkếttủaAl(OH)3lớnnhấttaphảidùngdungdịchYcóthểtíchVlà: a.240ml b.480ml c.720ml d.72ml e.Tấtcảđềusai8.BốnhợpchấthữucơA,B,C,Dbền,cómạchcacbonliêntục.KhiđốtcháymỗichấtA,B,ChayDđềuchỉsinhraCO2vàH2OcótỉlệkhốilượngmCO2:mH2O=1,83333.Khốilượngphântửcủa4chấttrênhọpthànhmộtcấpsốcộngmàcôngsaidlà: a.14 b.16 c.20 d.12 e.Tấtcảđềusai9.Cho200mldungdịchH3PO40,5Mtácdụngvới100mldungdịchNaOH2,5M.Saukhiphảnứngkếtthúcthìtrongdungdịchcó: a.HaimuốiNaH2PO4,Na2HPO4 b.NaH2PO4vàH3PO4dư c.Na2HPO4vàNa3PO4 d.Na3PO4vàH3PO4dư e.Na3PO410.SụcVlítkhíCO2(đktc)vào300mldungdịchNaOHlM.Côcạndungdịchtathuđược19gammuốikhan.ThểtíchdungdịchNaOHlMtốithiểuđểhấpthụhếtVlítkhínóitrênlà: a.50ml b.100ml c.150ml d.120ml e.200ml11.Chocáchợpchất: 1)CH2=CHCH2CH3; 2)CH3CH=CHC2H5; 3)ClCH=CHBr; 4)HOOCCH=C(CH3)2; 5)HOCH2CH=CHCH3; 6)CCl2=CHCH3.Cácchấtnàocóđồngphândạngcisvàtrans: a.1,2,3,5 b.2,3,5 c.2,3,4,5,6 d.3,4,5,6 e.Tấtcảđềusai12.Cho200mldungdịchXchứaK2ZnO20,5Mtácdụngvới300mldungdịchYchứaHCl1M.MuốnthuđượclượngkếttủalớnnhấtthìthểtíchdungdịchYchứHCl1MphảicógiátrịVlà: a.100ml b.V>200ml c.V=150ml d.V=200ml e.Mộtgiátrịkhác13.SụcVlítkhíCO2(đktc)vào51ítdungdịchchứaCa(OH)20,02Mtathuđược3gamkếttủatrắng.GiátrịcủaVlà: a.0,6721ítvà1,12lít b.1,12lítvà2,241ít c.0,672lítvà3,808lít d.3,808lítvà4,48lít e.Tấtcảđềusai14.MuốnloạibỏcáckhítapnhưC2H2,CO2,SO2lẫntrongkhíC3H8,tacóthểchohỗnhợpđichậmqua......sẽthuđượcC3H8tinhkhiết.Điềnvàochỗtrống(......)mộttrongcáccụmtừsau: a.Đồngphân b.Khốilượngphântử c.DungdịchAgNO3/NH3sauđóchoquadungdịchnướcvôitrongdư d.DungdịchBromvàdung ...

Tài liệu được xem nhiều: