Đề thi trắc nghiệm môn: Phần cứng máy tính
Số trang: 5
Loại file: doc
Dung lượng: 151.50 KB
Lượt xem: 16
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Với cấu trúc gồm 30 câu trong thời gian làm bài 30 phút, mời các bạn cùng tham khảo đề thi trắc nghiệm môn "Phần cứng máy tính" dưới đây để có thêm tài liệu củng cố lại kiến thức đã học và làm quen với dạng đề thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi trắc nghiệm môn: Phần cứng máy tính Số hiệu F- QP 7.5.1/7-3 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CÔNG NGHỆ THÔNG TIN iSPACE Ngày ban hành 01/05/08 137C Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 08 - 2610303 Fax: 08 - 2610304 Lần ban hành 1.0 Trang 1/ 5 ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM Môn: PHẦN CỨNG MÁY TÍNH Thời lượng: 30 phútĐềsố1Ghichú: Chọn1câuđápánđúngnhấttheoyêucầucủatừngcâuhỏivàophiếutrảlời Thựchiệnđúngtheoquyđịnhtrongphiếutrảlời Khôngđánhdấulênđềthi Nộplạiđềthikèmtheophiếutrảlờivàđóchínhlàbàithicủaanh(chị) Khôngđượcsửdụngtàiliệuvàmáytínhtrongkhilàmbài. 1. MụcnàosauđâytrongWindowsXPdùngđểkiểmtracácthiếtbịđãđượccàiđặtdriverhaychưa? a. SystemInfomation b. DeviceManager c. SystemConfigurationUtility d. RegistryEditor 2. TrongDeviceManagercóthểnhậnbiếtcácthiếtbịchưacàiđặtdrivertạimục: a. Monitors b. OtherDevices c. SystemDevices d. Computer 3. Modemgắnngoàiđượckếtnốivớimáytínhthôngquacổngnàosauđây? a. COM b. LPT c. IEEE1394 d. RJ45 4. ĐểthayđổingàygiờhệthốngcầnchọnmụcnàotrongCMOSSetupUtility? a. StandardCMOS b. AdvancedChipset c. SetUserPassword d. IntergratedPeripherals 5. LệnhCreatetrongchươngtrìnhPartitionMagiccótácdụnggì? a. Xóaphânvùng b. Tạomớiphânvùng c. Địnhdạngphânvùng d. Thayđổikíchthướcphânvùng 6. Cácthiếtlậpvềcấuhìnhphầncứngmáytínhđượclưutrữtại? a. RAM b. HardDiskDrive c. CMOSRAM d. Cache 7. BạnsẽlàmgìkhimáytínhbịkhóabằngmậtkhẩuCMOS? a. ClearCMOSKHOA PC Số hiệu F- QP 7.5.1/7-3 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CÔNG NGHỆ THÔNG TIN iSPACE Ngày ban hành 01/05/08 137C Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 08 - 2610303 Fax: 08 - 2610304 Lần ban hành 1.0 Trang 2/ 5 b. KhởiđộngbằngSafeMode c. CàilạiHệđiềuhành d. KhởiđộngbằngLastKnowGoodConfig 8. CổngPS/2cómàuxanhláđượckếtnốivớithiếtbịnàosauđây? a. Chuột b. Scanner c. Bànphím d. Modem 9. Khikhởiđộngmáytính,loatínhiệuphátratiếngbeepdàiliêntục,lỗidothiếtbịnàosauđây? a. Mainboard b. CPU c. VGACard d. RAM 10. CôngnghệDualChannelđượcứngdụngchothiếtbịnàosauđây? a.CPU b.RAM c.Mainboard d.HDD 11. VixửlýthếhệCore2DuocủaIntelđượctíchhợpbaonhiêunhânxửlí? a. 1 b. 2 c. 3 d. 4 12. Mànhìnhđượckếtnốivớimáytínhthôngquacổngnàosauđây? a. LPT b. VGA c. Firewire d. COM 13. Tốcđộ1xchuẩncủaổđĩaCDROMthườngcógiátrịlà: a. 1024KBps b. 150KBps c. 1500KBps d. 2048KBps 14. Máyinphunsửdụngloạimựcnàosauđây: a. Mựcbột b. Băngmực c. Mựcnước d. Khôngdùngmực 15. HệthốngtậptinthườngdùngđểđịnhdạngđĩacứngsửdụngHệđiềuhànhWindows? a. FAT,Ext2 b. NTFS,Ext3 c. NTFS,FAT d. Ext2,Ext3KHOA PC Số hiệu F- QP 7.5.1/7-3 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CÔNG NGHỆ THÔNG TIN iSPACE Ngày ban hành 01/05/08 137C Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 08 - 2610303 Fax: 08 - 2610304 Lần ban hành 1.0 Trang 3/ 5 16. LệnhnàosauđâytrongMSDOSdùngđểkhôiphụcbảnghikhởiđộngchính(MasterBootRecord)? a. FormatC:/s b. Fdisk c. Dir d. Fdisk/mbr 17. MáyScannerđượckếtnốivớimáytínhthôngquacổngnàosauđây? a. USB b. RJ45 c. LPT d. RJ11 18. Kếtquảchuyểnđổisốnhịphân10110101sangsốthậpphânlà? a. 74 b. 181 c. 192 d. 256 19. Thuậtngữ“RAM”làtừviếttắtcủacụmtừ? a. ReadAccessMemory b. RecentAccessMemory ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi trắc nghiệm môn: Phần cứng máy tính Số hiệu F- QP 7.5.1/7-3 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CÔNG NGHỆ THÔNG TIN iSPACE Ngày ban hành 01/05/08 137C Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 08 - 2610303 Fax: 08 - 2610304 Lần ban hành 1.0 Trang 1/ 5 ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM Môn: PHẦN CỨNG MÁY TÍNH Thời lượng: 30 phútĐềsố1Ghichú: Chọn1câuđápánđúngnhấttheoyêucầucủatừngcâuhỏivàophiếutrảlời Thựchiệnđúngtheoquyđịnhtrongphiếutrảlời Khôngđánhdấulênđềthi Nộplạiđềthikèmtheophiếutrảlờivàđóchínhlàbàithicủaanh(chị) Khôngđượcsửdụngtàiliệuvàmáytínhtrongkhilàmbài. 1. MụcnàosauđâytrongWindowsXPdùngđểkiểmtracácthiếtbịđãđượccàiđặtdriverhaychưa? a. SystemInfomation b. DeviceManager c. SystemConfigurationUtility d. RegistryEditor 2. TrongDeviceManagercóthểnhậnbiếtcácthiếtbịchưacàiđặtdrivertạimục: a. Monitors b. OtherDevices c. SystemDevices d. Computer 3. Modemgắnngoàiđượckếtnốivớimáytínhthôngquacổngnàosauđây? a. COM b. LPT c. IEEE1394 d. RJ45 4. ĐểthayđổingàygiờhệthốngcầnchọnmụcnàotrongCMOSSetupUtility? a. StandardCMOS b. AdvancedChipset c. SetUserPassword d. IntergratedPeripherals 5. LệnhCreatetrongchươngtrìnhPartitionMagiccótácdụnggì? a. Xóaphânvùng b. Tạomớiphânvùng c. Địnhdạngphânvùng d. Thayđổikíchthướcphânvùng 6. Cácthiếtlậpvềcấuhìnhphầncứngmáytínhđượclưutrữtại? a. RAM b. HardDiskDrive c. CMOSRAM d. Cache 7. BạnsẽlàmgìkhimáytínhbịkhóabằngmậtkhẩuCMOS? a. ClearCMOSKHOA PC Số hiệu F- QP 7.5.1/7-3 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CÔNG NGHỆ THÔNG TIN iSPACE Ngày ban hành 01/05/08 137C Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 08 - 2610303 Fax: 08 - 2610304 Lần ban hành 1.0 Trang 2/ 5 b. KhởiđộngbằngSafeMode c. CàilạiHệđiềuhành d. KhởiđộngbằngLastKnowGoodConfig 8. CổngPS/2cómàuxanhláđượckếtnốivớithiếtbịnàosauđây? a. Chuột b. Scanner c. Bànphím d. Modem 9. Khikhởiđộngmáytính,loatínhiệuphátratiếngbeepdàiliêntục,lỗidothiếtbịnàosauđây? a. Mainboard b. CPU c. VGACard d. RAM 10. CôngnghệDualChannelđượcứngdụngchothiếtbịnàosauđây? a.CPU b.RAM c.Mainboard d.HDD 11. VixửlýthếhệCore2DuocủaIntelđượctíchhợpbaonhiêunhânxửlí? a. 1 b. 2 c. 3 d. 4 12. Mànhìnhđượckếtnốivớimáytínhthôngquacổngnàosauđây? a. LPT b. VGA c. Firewire d. COM 13. Tốcđộ1xchuẩncủaổđĩaCDROMthườngcógiátrịlà: a. 1024KBps b. 150KBps c. 1500KBps d. 2048KBps 14. Máyinphunsửdụngloạimựcnàosauđây: a. Mựcbột b. Băngmực c. Mựcnước d. Khôngdùngmực 15. HệthốngtậptinthườngdùngđểđịnhdạngđĩacứngsửdụngHệđiềuhànhWindows? a. FAT,Ext2 b. NTFS,Ext3 c. NTFS,FAT d. Ext2,Ext3KHOA PC Số hiệu F- QP 7.5.1/7-3 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CÔNG NGHỆ THÔNG TIN iSPACE Ngày ban hành 01/05/08 137C Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 08 - 2610303 Fax: 08 - 2610304 Lần ban hành 1.0 Trang 3/ 5 16. LệnhnàosauđâytrongMSDOSdùngđểkhôiphụcbảnghikhởiđộngchính(MasterBootRecord)? a. FormatC:/s b. Fdisk c. Dir d. Fdisk/mbr 17. MáyScannerđượckếtnốivớimáytínhthôngquacổngnàosauđây? a. USB b. RJ45 c. LPT d. RJ11 18. Kếtquảchuyểnđổisốnhịphân10110101sangsốthậpphânlà? a. 74 b. 181 c. 192 d. 256 19. Thuậtngữ“RAM”làtừviếttắtcủacụmtừ? a. ReadAccessMemory b. RecentAccessMemory ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi Phần cứng máy tính Trắc nghiệm Phần cứng máy tính Môn Phần cứng máy tính Phần cứng máy tính Ôn thi Phần cứng máy tính Đề Phần cứng máy tínhGợi ý tài liệu liên quan:
-
50 trang 496 0 0
-
Bài giảng Phần cứng máy tính: Bài 11 - TC Việt Khoa
19 trang 159 0 0 -
Báo cáo môn Vi xử lý - TÌM HIỂU VỀ CÁC BỘ VI XỬ LÝ XEON CỦA INTEL
85 trang 153 0 0 -
Bài giảng Phần cứng máy tính: Bài 1 - TC Việt Khoa
27 trang 127 0 0 -
29 trang 125 0 0
-
Đề cương học phần Tin học đại cương
23 trang 103 0 0 -
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Lắp ráp, cài đặt, sửa chữa máy tính
77 trang 84 0 0 -
Giáo trình Cấu trúc máy tính: Phần 1 - Tống Văn On (chủ biên)
289 trang 76 0 0 -
Giáo trình về kiến trúc máy tính
171 trang 65 0 0 -
Giáo trình Cấu trúc máy tính: Phần 2 - Tống Văn On (chủ biên)
282 trang 54 0 0