Danh mục

Đề thi ViOlympic Toán lớp 3 vòng 2 năm 2019-2020

Số trang: 8      Loại file: doc      Dung lượng: 422.50 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn học sinh tham khảo Đề thi ViOlympic Toán lớp 3 vòng 2 năm 2019-2020 dành cho khối lớp 3, với cách trình bày rõ ràng sẽ giúp học sinh rèn luyện một số kỹ năng làm bài thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 3. Chúc các bạn thành công!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi ViOlympic Toán lớp 3 vòng 2 năm 2019-2020 ĐỀTHIVIOLYMPICTOÁN2019–2020_LỚP3 VÒNG2(Mởngày01/10/2019) Họvàtên:……………………………………….…………………………..………………………….. Bài1:Sắpxếp Bàithisố2:12congiáp:Câu1:Sốgồmbachục,sáuđơnvịvàbốntrămđượcviếtlà:…Câu2:Điềndấuthíchhợpvàochỗchấm:500+60…..576.Câu3:Điềndấuthíchhợpvàochỗchấm:578–149…..315+176.Câu4:Tính:315+35=………Câu5:Tính:753–561=…….…Câu6:Tính:40:5+2x8=…….…Câu7:Tìmx,biết:x+295=487.Giátrịcủaxlà:…Câu8:Tìmx,biết:758x=483.Giátrịcủaxlà:…Câu9:Tìm1số,biếtsốđóchiacho3rồicộngvới87thìđượckếtquảlà96.Sốđó là: a/27;b/18;c/9;d/15. 1Câu10:Lớp3Bcó40họcsinh.Côgiáochiathànhcácnhómđểcùngthảoluận,mỗi nhómcó1bạnnhómtrưởngvà4họcsinh.Sốnhómcôgiáochiađượclà….. nhóm. Bàithisố3:Khônggiớihạn(80câu)Câusố1: Câusố2: Câusố3: Câusố4: Câusố5: Câusố6: Câusố7: Câusố8: Câusố9: Câusố10: Câusố11: Câusố12: Câusố13: 2Câusố14: Câusố15: Câusố16: Câusố17: Câusố18: Câusố19: a/11;b/14;c/16;d/18.Câusố20: a/24;b/30;c/11;d/25.Câusố21: Câusố22: Câusố23: a/3;b/5;c/7;d/10.Câusố24: a/3;b/9;c/4;d/15.Câusố25: a/20;b/28;c/6;d/5.Câusố26: 3 a/21m;b/20;c/10m;d/21.Câusố27: a/9km;b/8kg;c/9kg;d/8km.Câusố28: Câusố29: Câusố30: a/7;b/2;c/14;d/5. 4ĐÁPÁNVIOLYMPICTOÁN2019–2020_LỚP3 VÒNG2(Mởngày01/10/2019) Bài1:Sắpxếp 3(82) 8(600) 7(486) 10(814) 2(38) 5(197) 9(642) 4(121) 6(200) 1(14) 5 Bàithisố2:12congiáp:Câu1:Sốgồmbachục,sáuđơnvịvàbốntrămđượcviếtlà:…(436)Câu2:Điềndấuthíchhợpvàochỗchấm:500+60…..576.(Câusố9: Câusố10: Câusố11: Câusố12: Câusố13: 284Câusố14: 247Câusố15: 692Câusố16: Câusố17: Câusố18: Câusố19: a/11;b/14;c/16;d/18.(d/18)Câusố20: a/24;b/30;c/11;d/25.(b/30)Câusố21: Câusố22: Câusố23: 7 a/3;b/5;c/7;d/10.(d/10)Câusố24: a/3;b/9;c/4;d/15.(c/4)Câusố25: a/20;b/28;c/6;d/5.(c/6)Câusố26: a/21m;b/20;c/10m;d/21.(a/21m)Câusố27: a/9km;b/8kg;c/9kg;d/8km.(c/9kg)Câusố28: Câusố29: ...

Tài liệu được xem nhiều: