Đề thi ViOlympic Toán lớp 4 vòng 3 năm 2019-2020
Số trang: 3
Loại file: doc
Dung lượng: 176.00 KB
Lượt xem: 9
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bạn đang chuẩn bị cho kì thi Violympic Toán sắp tới, bạn lo lắng không biết đề thi sẽ như thế nào và bạn có thể đạt được bao nhiêu điểm cho kì thi này. Hãy thử sức mình qua Đề thi ViOlympic Toán lớp 4 vòng 3 năm 2019-2020 nhé, để thêm tự tin cho chính bản thân mình.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi ViOlympic Toán lớp 4 vòng 3 năm 2019-2020 TàiliệubồidưỡnghọcsinhgiảiToántrênmạngInternet–Lớp4–Vòng3 ĐỀTHIVIOLYMPICTOÁN2019–2020_LỚP4 VÒNG3(Mởngày22102019) Họvàtên:……………………………………….…………………………..………………………….. Bài1:Bứctranhbíẩn Bài2:12congiápCâu1:Điềndấuthíchhợpvàochỗtrống:4phút15giây…..250giây.Câu2:Điềndấuthíchhợpvàochỗtrống:1tuần…..8ngày.Câu3:Điềnsốthíchhợpvàochỗtrống:15yến=…..kg. 1Câu4:Điềnsốthíchhợpvàochỗtrống: tạ5kg=…..kg. 5Câu5:Điềnsốthíchhợpvàochỗtrống:1thếkỉ=…..năm.Câu6:Điềnsốthíchhợpvàochỗtrống:7tuần3ngày=…..ngày. a/48;b/52;c/50;d/46.Câu7:Chọnđápánđúng:5kg8dag=…..a/5800g;b/5080dag;c/5080kg;d/5080g.Câu8:Giátrịcủachữsố5trongsố67534là:…..a/500;b/5;c/50;d/5000.Câu9:Tìmgiátrịcủax,biết:150:3–(17–x)=36.Vậyx=…..Câu10:Dãysốnàosauđâyđượcsắpxếptheothứtựtừlớnđếnbé: a/8579;8597;8759;8975;b/8975;8759;8597;8579; c/8579;8759;8597;8975;d/8975;8759;8579;8597. Bài3:Khônggiớihạn: 1 Biênsoạn:ThầyPhạmXuânToạnTrườngTiểuhọcTrầnHưngĐạo TàiliệubồidưỡnghọcsinhgiảiToántrênmạngInternet–Lớp4–Vòng3Câu1:Sosánh:42589x2…..2x42598.Câu2:3247+5082+6183…………..6183+5082+3274.Câu3:Tính:2413+1039+3587+2961=…………..Câu4:Tính3205+1257+1795+1743=………a/8000;b/9000;c/6000;d/7000.Câu5:Tính:24571–20000+5429=………...Câu6:Tính:4159+3672–159–672=…………..Câu7:Tính:4357+7591+643–591=……… a/11000;b/13000;c/12000;d/10000.Câu8:24705+2016 TàiliệubồidưỡnghọcsinhgiảiToántrênmạngInternet–Lớp4–Vòng3Câu23:Sốnhỏnhấtcó6chữsốkhácnhaumàcóhàngchụcnghìnbằng1là:………….Câu24:Tìmsốlớnnhấtcó6chữsốkhácnhauvớichữsố1ởhàngnghìnvàchữsố5ởhàngchục. a/981857;b/981958;c/981756;d/991959.Câu25:Cácsố:683;836;863;638viếttheothứtựtừlớnđếnbélà:…a/863;683;836;638;b/863;836;683;638;c/836;863;683;638;d/863;836;638;683.Câu26:Trongcácdãysốdướiđây,dãysốđượcviếttheothứtựtừbéđếnlớnlà:… a/89259;89295;89124;89194;b/89124;89265;89421;89259 c/89174;89142;89259;89295;d/89124;89194;89259;89295.Câu27:Nếua=6thìgiátrịcủabiểuthức7543xalà:…………Câu28:Nếum=8thìgiátrịcủabiểuthức:187+56xmlà:… a/1944;b/1255;c/635;d/1552.Câu29:Tìma,biết:(4138+a)x7=(4138+2359)x7.Vậygiátrịcủaalà:……… a/2593;b/4138;c/4183;d/2359.Câu30:Tìmx,biết:x–7209–1234=2357.Vậyxlà:…………. 3 Biênsoạn:ThầyPhạmXuânToạnTrườngTiểuhọcTrầnHưngĐạo ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi ViOlympic Toán lớp 4 vòng 3 năm 2019-2020 TàiliệubồidưỡnghọcsinhgiảiToántrênmạngInternet–Lớp4–Vòng3 ĐỀTHIVIOLYMPICTOÁN2019–2020_LỚP4 VÒNG3(Mởngày22102019) Họvàtên:……………………………………….…………………………..………………………….. Bài1:Bứctranhbíẩn Bài2:12congiápCâu1:Điềndấuthíchhợpvàochỗtrống:4phút15giây…..250giây.Câu2:Điềndấuthíchhợpvàochỗtrống:1tuần…..8ngày.Câu3:Điềnsốthíchhợpvàochỗtrống:15yến=…..kg. 1Câu4:Điềnsốthíchhợpvàochỗtrống: tạ5kg=…..kg. 5Câu5:Điềnsốthíchhợpvàochỗtrống:1thếkỉ=…..năm.Câu6:Điềnsốthíchhợpvàochỗtrống:7tuần3ngày=…..ngày. a/48;b/52;c/50;d/46.Câu7:Chọnđápánđúng:5kg8dag=…..a/5800g;b/5080dag;c/5080kg;d/5080g.Câu8:Giátrịcủachữsố5trongsố67534là:…..a/500;b/5;c/50;d/5000.Câu9:Tìmgiátrịcủax,biết:150:3–(17–x)=36.Vậyx=…..Câu10:Dãysốnàosauđâyđượcsắpxếptheothứtựtừlớnđếnbé: a/8579;8597;8759;8975;b/8975;8759;8597;8579; c/8579;8759;8597;8975;d/8975;8759;8579;8597. Bài3:Khônggiớihạn: 1 Biênsoạn:ThầyPhạmXuânToạnTrườngTiểuhọcTrầnHưngĐạo TàiliệubồidưỡnghọcsinhgiảiToántrênmạngInternet–Lớp4–Vòng3Câu1:Sosánh:42589x2…..2x42598.Câu2:3247+5082+6183…………..6183+5082+3274.Câu3:Tính:2413+1039+3587+2961=…………..Câu4:Tính3205+1257+1795+1743=………a/8000;b/9000;c/6000;d/7000.Câu5:Tính:24571–20000+5429=………...Câu6:Tính:4159+3672–159–672=…………..Câu7:Tính:4357+7591+643–591=……… a/11000;b/13000;c/12000;d/10000.Câu8:24705+2016 TàiliệubồidưỡnghọcsinhgiảiToántrênmạngInternet–Lớp4–Vòng3Câu23:Sốnhỏnhấtcó6chữsốkhácnhaumàcóhàngchụcnghìnbằng1là:………….Câu24:Tìmsốlớnnhấtcó6chữsốkhácnhauvớichữsố1ởhàngnghìnvàchữsố5ởhàngchục. a/981857;b/981958;c/981756;d/991959.Câu25:Cácsố:683;836;863;638viếttheothứtựtừlớnđếnbélà:…a/863;683;836;638;b/863;836;683;638;c/836;863;683;638;d/863;836;638;683.Câu26:Trongcácdãysốdướiđây,dãysốđượcviếttheothứtựtừbéđếnlớnlà:… a/89259;89295;89124;89194;b/89124;89265;89421;89259 c/89174;89142;89259;89295;d/89124;89194;89259;89295.Câu27:Nếua=6thìgiátrịcủabiểuthức7543xalà:…………Câu28:Nếum=8thìgiátrịcủabiểuthức:187+56xmlà:… a/1944;b/1255;c/635;d/1552.Câu29:Tìma,biết:(4138+a)x7=(4138+2359)x7.Vậygiátrịcủaalà:……… a/2593;b/4138;c/4183;d/2359.Câu30:Tìmx,biết:x–7209–1234=2357.Vậyxlà:…………. 3 Biênsoạn:ThầyPhạmXuânToạnTrườngTiểuhọcTrầnHưngĐạo ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi ViOlympic Giải Toán trên mạng Internet Đề thi ViOlympic Toán lớp 4 Đề thi ViOlympic Toán lớp 4 vòng 3 Đề thi ViOlympic vòng 3 lớp 4 ViOlympic lớp 4 năm 2020Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Tuyển tập đề thi Violympic tiếng Anh lớp 4 (Tập 1): Phần 1
84 trang 46 0 0 -
Đề thi ViOlympic Toán lớp 4 vòng 5 năm 2019-2020
2 trang 31 0 0 -
Tuyển tập đề thi Violympic tiếng Anh lớp 4 (Tập 1): Phần 2
89 trang 27 0 0 -
Tuyển tập các dạng bài thi Violympic Toán lớp 5
21 trang 27 0 0 -
Bộ đề luyện thi HSG Olympic Tiếng Anh lớp 5
42 trang 27 0 0 -
Đề thi Violympic Toán lớp 4 vòng 8 năm 2017-2018
5 trang 24 0 0 -
Tuyển tập đề thi Violympic tiếng Anh lớp 5 (Tập 1): Phần 1
92 trang 23 0 0 -
Đề thi Violympic Toán lớp 4 vòng 2 năm 2015-2016
5 trang 22 0 0 -
Đề thi ViOlympic Toán lớp 1 (Vòng 11) - Năm 2013
8 trang 22 0 0 -
Đề thi Violympic môn Toán lớp 2 - Vòng 15
3 trang 21 0 0