Danh mục

Đồ án nguyên lý_chi tiết máy. Phần: Tính toán thiết kế trục

Số trang: 18      Loại file: doc      Dung lượng: 2.00 MB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo tính toán thiết kế trục
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đồ án nguyên lý_chi tiết máy. Phần:Tính toán thiết kế trục §2.3. THIẾT KẾ TRỤC2.3.1 Chọn vật liệu:Chọn vậ liệu chế tạo các trục là thép 45 có , ứng xoắn chophép   .2.3.2 Xác định sơ bộ đường kính trục:Đường kính trục thứ k với2.3.3 Xác định khoảng cách giữa các gối đỡ và điểm đặt lực:Chiều dài mayơ nửa khớp nối đối với nối trục vòng đàn hồi:→ Chọn ;Chiều dài mayơ đĩa xích, mayơ bánh răng:→ Chọn: ; ;Theo đường kính các trục, chọn gần đúng chiều rộng ổ lăn .Với chọnVới chọnVới chọnBảng 10.3 chọn :Bảng 10.4 tính được khoảng cách Trên trục thứ k từ gối đỡ O đến chi tiếtquay thứ i (h.10.8) Trục I,II: Trục III:Với:Khoảng cách giữa các gối đỡ:2.3.4 Xác định trị số và chiều của các lực từ chi tiết quay tác dụng lên trục: Trục I:Lực vòng:Vị trí đặt lực của bánh 3,4: dươngTrục I quay ngược chiều kim đồng hồ, do đó:Bánh răng 3,4 là bánh chủ động , do đó:Hướng răng trên bánh 3: trái; trên bánh 4: phải, do đó:Trị số và chiều của các lực từ bộ truyền bánh răng trụ tác dụng lên trục I: Trục II:Lực vòng:Vị trí đặt lực của bánh 2,4: âm; bánh 3: dươngTrục 2 quay cùng chiều kim đồng hồ:Bánh răng 2,4 là bánh bị động:Bánh răng 3 là bánh chủ động:Hướng răng trên bánh 2: phải; trên bánh 4 trái do đó: ; bánh 3là bánh răng thẳng do đó: . Trục III:Lực vòng:Vị trí đặt lực của bánh 2: âmTrục 3 quay ngược chiều kim đồng hồ, do đó:Bánh răng 2 là bánh bị động:Hướng răng trên bánh 2 là bánh thẳng:2.3.5 Xác định đường kính và chiều dài các đoạn trục: Trục I: tính phản lực tại gối 0,1:Mặt phẳng xoz:Mặt phẳng yoz: l11 l14 l12 l13 Flx10 3 4 Flx11 2 0 Fy13 Fy14 1 Fz13 Fly10 Fz14 Fly11 Fx13 Fx14 753.9 Qy ( N ) 753.9 32041 32041 9435 9435 Mx (N.mm) 1507.6 Qx ( N ) 1507.6 My(N.mm) 64073 64073 Mz(N.mm) 18573.1 37146.2 Trục II: Phản lực tại các gối 0,1: • Mặt phẳng zox:• Mặt phẳng zoy: l21 l24 l23 l22 Fx22 Fz23 Fx23 Fz22 Fly21 Fly20 Fy22 3 Fy23 0 Fy23 1 Fx23 Flx20 2 Flx21 4 606.15 147.75 Qy(N) 147.75 606.15 Mx (N mm) 6279 77788 44753 2 ...

Tài liệu được xem nhiều: