Tiếp nối phần 1, phần 2 của Sổ tay Tiếng Anh cho nhân viên hành chính giới thiệu đến bạn đọc các nội dung: phát âm trong tiếng Anh; dấu câu trong tiếng Anh; những con số trong tiếng Anh. Mời các bạn tham khảo tài liệu!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Ebook Sổ tay Tiếng Anh cho nhân viên hành chính: Phần 2 V. PHÁT ÂM Cách phát âm sẽ làm cho người nghe hiểu rõ hơn những gì đang được trình bày. Việc phát âm thể hiện năng lực và kinh nghiệm của người nói. Để tạo ấn tượng tốt, bạn phải hoàn thiện khả năng nói của mình. Lắng nghe cẩn thận những gì người khác nói và so sánh với những điều bạn nói để tìm ra điểm khác biệt. Hãy tra trong từ điển khi bạn nghe thấy sự khác biệt để xem ai đã phát âm sai. Việc kiểm tra tức thời sẽ cải thiện khả năng phát âm của bạn, đồng thời giúp bạn mở rộng vốn từ vựng. Đây là một bước tốt để cải thiện ngữ điệu trong giao tiếp. Dưới đây là một nhóm những từ ngữ đi theo cặp và thường bị phát âm sai như một âm tiết bị bật yếu hơi, bị thêm vào hoặc không rõ ràng. Lưu ý, cách phát âm những từ ngữ trong giao tiếp hàng ngày thường không được sử dụng làm ngôn ngữ chuẩn trong kinh doanh. Những từ dưới đây được đánh dấu bởi hai dấu sao (**) có nghĩa những từ đó là một trong số những từ hay bị phát âm sai nhất trong tiếng Anh. • abject /ab' jekt/ (khổ sở) • absolutely /ab' so lute lee/ (hoàn toàn) • abstemious /ab stee' mee us/ (tiết độ) • absurd /ab serd'/ (vô lý) • accede /ak seed'/ (đồng ý) • accept /ak sept'/ (chấp nhận) • accession /ak sesh' un/ (bổ sung) • accessories /ak sess' o reez/ (phụ tùng) • applicable /ap' pli ka bl/** (có thể áp dụng) • architect /ar' ki tekt/ (kiến trúc sư) • arctic /ark' tik/ (giá rét) • area /air' ee a/ (khu vực) • attacked /a takt'/ (bị tấn công) • attitude /at' i tyud/ (thái độ) • attorney /a ter' nee/** (luật sư) • autopsy /aw' top see/** (mổ xẻ) • avenue /av' a nyu/ (đại lộ) • aviation /ay vi ay' shun/ (hàng không) • battery /bat' er e/ (không phải là: /bat' tree/) (cục pin) • being (pronounce the g) (là) • beneficent /be neff' i sent/ (từ thiện) • bicycle /by' sik l/ (xe đạp) • biography /by og' ra fee/ (tiểu sử) • breadth /bredth/; (phát âm chữ d) (phóng khoáng) • casualty /cazh' ul tee/ (trang phục hàng ngày) • champion /cham' pee un/ (chức vô địch) • chastisement /chass tyze' ment/ (sự trùng phạt) • chauffeur /show' ferr/** (tài xế) • chestnut /chess' nut/ (hạt dẻ) • chocolate /chock' o lut/ (sô cô la) • clique /klik/** (bè phái) • comment /com' ment/ (bình luận) • compromise /com' pro myze/ (thoả hiệp) • concave /con cayv'/ (lõm hình lòng chảo) • concentrate /con' sen trayt/ (tập trung) • concierge /con se erzh'/** (người giữ cửa) • condolence /con doe' lens/ (lời chia buồn) • conversant /con ver' sunt/** (thông thạo) • convex /con vex'/ (lồi) • corps /kor/ (quân đoàn) • creek /kreek/; (không phải: /krik/) (nhánh sông) • cruel /kroo' el/ (ác độc) • data /day' tah/** (dữ liệu) • deaf /def/ (điếc) • decade /deck' ayd/ (thập kỷ) • decisive /dee sy' siv/ (mang tính quyết định) • defect /de fekt/ (khuyết điểm) • deficit /def' i sit/ (khủng hoảng) • demonstrable /de mon' stra bl/ (có thể chứng minh được) • depot /dee' po/ (kho chứa) • depths /(phát âm chữ th)/ (chiều sâu) • dessert /de zert'/ (món tráng miệng) • detour /dee' toor/ (đường vòng) • diamond /dy' a mund/** (kim cương) • distribute /dis trib' yute/ (phân phối) • height /hyt/; (không phát âm từ cuối thành th) (chiều cao) • heinous /hay' nuss/** (dã man) • herculean /herk yu lee' un/ (khoẻ phi thường) • heroism /her' o izm/ (chủ nghĩa anh hùng) • homeopathy /ho mee opp' a thee/ (phép chữa vi lượng đồng cân) • horizon /ho ryz' un/ (bình minh) • hostile /hoss' til/** (thù địch) • hundred (phát âm như viết, không đọc thành /hunnerd/) (một trăm) • idea /eye dee' a/ (ý tưởng) • ignoramus /ig no ray' muss/ (kẻ ngu dốt) • immediate /im mee' dee ut/ (ngay lập tức) • impious /im' pee uss/ (không tín ngưỡng) • incognito /in cog nee' toe/ (người giấu tên) • incomparable /in com' pa ra bl/ (có một không hai) • indictment /in dyt' ment/ (cáo trạng) • industry /in' dus tree/** (công nghiệp) • inexorable /in eks' o ra bl/ (không lay chuyển được) • inexplicable /in eks' pli ka bl/ (không thể giải nghĩa được) • infamous /in' fa muss/ (không nổi tiếng) • inquiry /in kwy' ree/** (yêu cầu) • Iowa /I' o wah/ (tiểu bang Iowa) • irrevocable /ir rev' o ka bl/** (không thể huỷ bỏ) • Italian /Itt al' yun/ (tiếng Ý) • italics /ih tal' iks/ (in nghiêng) • judiciary /joo dish' a ree/ (bộ máy tư pháp) • just ( phát âm như được viết; không đọc thành /jest/) (chỉ) • knew /nyu/ (phân từ của know - biết) • lapel /la pel'/ (ve áo) • large /larj/; (không phát âm chữ d) (rộng) • latent /lay' tent/ (ngấm ngầm) • length (phát âm chữ g; không đọc thành /lenth/) (độ dài) • library (phát âm như viết; không đọc thành /ly' bay ree/) (thư viện) • lieu /lyu/ (thay cho) • lightning /lyt' ning/ (không đọc thành /lyt' en ning/) (chớp) • long-lived /long' lyvd'/** (sống lâu) • longevity /lon jev' i tee/ (tuổi thọ) • luxury /luk' shu ree/ (không đọc thành /lug' shu ree/)** (xa xỉ) • lyceum /ly see' um/ (nơi học tập) • manufacture /manyu fakt' chyur/ (nhà máy) • maturity /ma tyu' rit tee/ (sự trưởng thành) • memorable /mem' uh ra bl/ (đáng nhớ) • mischievous /miss' cha vuss/** (có hại) • municipal /myu niss' i pul/ (thuộc thành phố) • museum /myu zee' um/ (bảo tàng) • new /nyu/ (mới) • slippery (đọc như viét; không đọc là: /slip' ree/) (trơn) • solace /sol' uss/** (sự an ủi) • solder /sod' er/ (hợp kim) • sphere /sfeer/** (hình elíp) • status /stay' tuss/** (trạng thái) • strictly (đọc như viết; không đọc là: /strick' li/) (một cách nghiêm khắc) • subpoena /sup pee' na/ (đòi ra hầu toà) • subtle /sut' tl/ (phảng phất) • suit /sute/ (phù hợp) • superfluous /soo per' floo uss/ (vô dụng) • surprise /ser pryz'/ (ngạc nhiên) • telegrapher /tell egg' ra fer/ (nhân viên điện báo) • temperament ...