ABBOTT Sữa bột dinh dưỡng : hộp 400 g.THĐNH PHẦN Tinh bột bắp thủy phân, dầu bắp, natri vđ canxi caseinat, sucrose, khóng chất : (kali xitrat, natri xitrat, magiâ chlorid, kali chlorid, canxi phosphat tribasic, kẽm sulfat, sắt sulfat, magiâ sulfat, đồng sulfat, natri molybdat, chrom chlorid, natri selenit, kali iodid), protein đậu nđnh tinh chế, hương liệu vani nhân tạo, lecithin đậu nđnh vitamins : (cholin chlorid, ascorbic acid, a-tocopheryl acetat, niacinamid, canxi pantothenat, pyridoxin hydrochlorid, thiamin hydrochlorid, riboflavin, vitamin A palmitat, folic acid, biotin, phylloquinon, cyanocobalamin, vitamin D3). Phân tích thđnh phầnBột Ensure pha chuẩn (250...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
ENSURE (Kỳ 1) ENSURE (Kỳ 1) ABBOTT Sữa bột dinh dưỡng : hộp 400 g. THĐNH PHẦN Tinh bột bắp thủy phân, dầu bắp, natri vđ canxi caseinat, sucrose, khóngchất : (kali xitrat, natri xitrat, magiâ chlorid, kali chlorid, canxi phosphat tribasic,kẽm sulfat, sắt sulfat, magiâ sulfat, đồng sulfat, natri molybdat, chrom chlorid,natri selenit, kali iodid), protein đậu nđnh tinh chế, hương liệu vani nhân tạo,lecithin đậu nđnh vitamins : (cholin chlorid, ascorbic acid, a-tocopheryl acetat,niacinamid, canxi pantothenat, pyridoxin hydrochlorid, thiamin hydrochlorid,riboflavin, vitamin A palmitat, folic acid, biotin, phylloquinon, cyanocobalamin,vitamin D3). Phân tích thđnh phần Bột Ensure pha chuẩn (250 ml) (100 g) Năng lượng kcal 450 251 KJ 1891 1055 Phân bố năng lượng Chất đạm (%) 14,2 14,2 Chất béo (%) 31,8 31,8 Bột đường (%) 54,0 54,0 Thđnh phần dinhdưỡngChất đạm (g) 15,9 8,9Chất béo (g) 15,9 8,9Linoleic Acid (g) 8,7 4,9Bột đường (g) 60,7 33,9Khóng chất (g) 2,5 1,4Độ ẩm (g) 5,0 214Khóng chấtCanxi (g) 0,23 0,128Phốt pho (g) 0,23 0,128Magiâ (mg) 90,0 50,2Natri (g) 0,36 0,20Kali (g) 0,67 0,37Clo (g) 0,61 0,34Kẽm (mg) 5,4 3,0Sắt (mg) 4,37 2,44Đồng (mg) 0,52 0,29Mangan (mg) 1,2 0,67Iốt (mg) 34 19Selen (mg) 20 11,2Chrom (mg) 20 11,2Molybden (mg) 38 21,2Sinh tốVitamin A (I.U.) 1170 653Vitamin D (I.U.) 95,0 53,0Vitamin E (I.U.) 10,7 6,0Vitamin K1 (mg) 18,0 10,0Vitamin C (mg) 68,0 37,9Vitamin B1 (mg) 0,72 0,40Vitamin B2 (mg) 0,80 0,45Vitamin B6 (mg) 1,0 0,56 Vitamin B12 (mg) 3,1 1,73 Niacinamid (mg) 10,0 5,58 Pantothenic Acid 5,0 2,79(mg) Folic Acid (mg) 200 112 Biotin (mg) 150 83,7 Cholin (mg) 136 75,9