Giáo án Đại số 8 - Chủ đề: Bài tập rút gọn phân thức
Số trang: 3
Loại file: docx
Dung lượng: 135.71 KB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
"Giáo án Đại số 8 - Chủ đề: Bài tập rút gọn phân thức" là tài liệu tham khảo dành cho các thầy cô giáo và các em học sinh để phục vụ công tác dạy và học của mình. Giúp cho thầy cô giáo có thêm tư liệu để chuẩn bị bài giảng của mình được tốt nhất cũng như ôn tập, củng cố kiến thức môn Toán tới các em học sinh. Mời thầy cô và các em cùng tham khảo chi tiết bài giảng tại đây.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo án Đại số 8 - Chủ đề: Bài tập rút gọn phân thức CHỦĐỀ9:BÀITẬPRÚTGỌNPHÂNTHỨC.Bài 1. Rútgọncácphânthứcsau: a) b) c) d) e) f) g) h) i) k)Bài2.Rútgọncácbiểuthức. a); b); c); d); e); f); g); h); i); j); k); l). n); m); o); ơ); p); q); u); ư).Bài3:Rútgọn,rồitínhgiátrịcácphânthứcsau: a)với b)vớiBài4:Rútgọncácphânthứcsau: a) b) c)Bài5:Rútgọncácphânthứcsau: a) b) c) d) e) f)Bài6:Chứngminhcácđẳngthứcsau: a) b) c)Bài7:Tìmgiátrịcủabiếnxđể: a)đạtgiátrịlớnnhất ĐS: b)đạtgiátrịnhỏnhất ĐS:Bài8:Chứngminhrằngphânthứcsauđâykhôngphụthuộcvàoxvày: a) b) c) d) e) f)Bài9.Tìmcácgiátrịcủaxđểcácphânthứcsaubằng0. a); b).Bài10.Viếtgọnbiểuthứcsaudướidạngmộtphânthức. A=(x2x+1)(x4x2+1)(x8x4+1)(x16x8+1)(x32x16+1). HD: NhânbiểuthứcAvớix2+x+1,từđóxuấthiệnnhữngbiểuthứcliênhợpnhauBài11.Rútgọnbiếtrằngx+y+z=0.Bài12.TínhgiátrịcủaphânthứcA=,biếtrằng9x2+4y2=20xy,và2y A= (Theoquytắcđổisốthậpphântuầnhoànđơnraphânsố).Bài15.Chophânthức:M= a)Tìmcácgiátrịcủaa,b,cđểphânthứccónghĩa. b)RútgọnbiểuthứcM. HD:a)ĐiềukiệnđểphânthứcMcónghĩalàmẫuthứckác0. Xét(a+b+c)2(ab+bc+ca)=0 a2+b2+c2+ab+bc+ca=0. 2a2+2b2+2c2+2ab+2bc+2ca=0 (a+b)2+(b+c)2+(c+a)2=0 a+b=b+c=c+a a=b=c. VậyđiềukiệnđểphânthứcMcónghĩalàa,b,ckhôngđồngthờibằng0, tứclàa2+b2+c20.b)Do(a+b+c)2=a2+b2+c2+2ab+2bc+2ca Đặta2+b2+c2=x;ab+bc+ca=y.Khiđó(a+b+c)2=x+2y. TacóM= (Điềukiệnlàa2+b2+c20)
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo án Đại số 8 - Chủ đề: Bài tập rút gọn phân thức CHỦĐỀ9:BÀITẬPRÚTGỌNPHÂNTHỨC.Bài 1. Rútgọncácphânthứcsau: a) b) c) d) e) f) g) h) i) k)Bài2.Rútgọncácbiểuthức. a); b); c); d); e); f); g); h); i); j); k); l). n); m); o); ơ); p); q); u); ư).Bài3:Rútgọn,rồitínhgiátrịcácphânthứcsau: a)với b)vớiBài4:Rútgọncácphânthứcsau: a) b) c)Bài5:Rútgọncácphânthứcsau: a) b) c) d) e) f)Bài6:Chứngminhcácđẳngthứcsau: a) b) c)Bài7:Tìmgiátrịcủabiếnxđể: a)đạtgiátrịlớnnhất ĐS: b)đạtgiátrịnhỏnhất ĐS:Bài8:Chứngminhrằngphânthứcsauđâykhôngphụthuộcvàoxvày: a) b) c) d) e) f)Bài9.Tìmcácgiátrịcủaxđểcácphânthứcsaubằng0. a); b).Bài10.Viếtgọnbiểuthứcsaudướidạngmộtphânthức. A=(x2x+1)(x4x2+1)(x8x4+1)(x16x8+1)(x32x16+1). HD: NhânbiểuthứcAvớix2+x+1,từđóxuấthiệnnhữngbiểuthứcliênhợpnhauBài11.Rútgọnbiếtrằngx+y+z=0.Bài12.TínhgiátrịcủaphânthứcA=,biếtrằng9x2+4y2=20xy,và2y A= (Theoquytắcđổisốthậpphântuầnhoànđơnraphânsố).Bài15.Chophânthức:M= a)Tìmcácgiátrịcủaa,b,cđểphânthứccónghĩa. b)RútgọnbiểuthứcM. HD:a)ĐiềukiệnđểphânthứcMcónghĩalàmẫuthứckác0. Xét(a+b+c)2(ab+bc+ca)=0 a2+b2+c2+ab+bc+ca=0. 2a2+2b2+2c2+2ab+2bc+2ca=0 (a+b)2+(b+c)2+(c+a)2=0 a+b=b+c=c+a a=b=c. VậyđiềukiệnđểphânthứcMcónghĩalàa,b,ckhôngđồngthờibằng0, tứclàa2+b2+c20.b)Do(a+b+c)2=a2+b2+c2+2ab+2bc+2ca Đặta2+b2+c2=x;ab+bc+ca=y.Khiđó(a+b+c)2=x+2y. TacóM= (Điềukiệnlàa2+b2+c20)
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Giáo án Đại số 8 Giáo án Toán 8 Giáo án điện tử lớp 8 Bài tập rút gọn phân thức Ôn tập Đại số 8Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo án Lịch sử và Địa lí lớp 8 - Phần Lịch sử, Bài 8: Phong trào Tây Sơn (Sách Chân trời sáng tạo)
15 trang 276 0 0 -
Giáo án môn Thể dục lớp 8 (Trọn bộ cả năm)
211 trang 271 0 0 -
Giáo án Tin học lớp 8 bài 16: Tin học với nghề nghiệp
3 trang 269 0 0 -
Giáo án môn Ngữ văn 8 (Học kỳ 2)
243 trang 252 0 0 -
Giáo án Tin học lớp 8 bài 5: Sử dụng bảng tính giải quyết bài toán thực tế
5 trang 235 0 0 -
Giáo án Toán lớp 8: Bài tập cuối chương 7 (Sách Chân trời sáng tạo)
10 trang 220 0 0 -
Giáo án Lịch sử 8 (Trọn bộ cả năm)
272 trang 202 0 0 -
Giáo án Tin học lớp 8 bài 11: Sử dụng bản mẫu, tạo bài trình chiếu
3 trang 199 0 0 -
11 trang 195 0 0
-
4 trang 194 14 0