Danh mục

Giáo án môn Tiếng Việt lớp 1 sách Cánh Diều - Bài 9: Ôn tập

Số trang: 4      Loại file: docx      Dung lượng: 1.05 MB      Lượt xem: 5      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Giáo án môn Tiếng Việt lớp 1 sách Cánh Diều - Bài 9: Ôn tập với mục tiêu giúp học sinh: biết ghép các âm đã học thành tiếng theo mô hình “âm đầu + âm chính”. Biết thêm các thanh đã học vào mỗi tiếng để tạo tiếng mới. Đọc đúng bài tập đọc. Tìm đúng từ ứng với mỗi hình.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo án môn Tiếng Việt lớp 1 sách Cánh Diều - Bài 9: Ôn tập GIÁOÁNMÔNTIẾNGVIỆTLỚP1SÁCHCÁNHDIỀU Bài9.ÔntậpI.MỤCTIÊU:1.Pháttriểncácnănglựcđặcthù–nănglựcngônngữ:Biếtghépcácâmđãhọcthànhtiếngtheomôhình“âmđầu+âmchính”.Biếtthêm cácthanhđãhọcvàomỗitiếngđểtạotiếngmới.ĐọcđúngbàitậpđọcTìmđúngtừứngvớimỗihình.2.Gópphầnpháttriểncácnănglựcchungvàphẩmchất:Khơigợitìnhyêuhọctập.Khơigợióctìmtòi,vậndụngnhữngđiềuđãhọcvàothựctế.II.CHUẨNBỊ:Máychiếuđểminhhọatừkhóa,từtrongbàitậphoặctranhảnh,mẫuvật,vậtthật.Bảngghépâmđầu+âmchính4hìnhảnhkèm4thẻtừ,mỗithẻviết1từởbàitập3để1HSlàmbàitrướclớp.VởBàitậpTiếngViệt.III.CÁCHOẠTĐỘNGDẠYHỌC: Hoạtđộngcủagiáoviên Hoạtđộngcủahọcsinh1.Khởiđộng(3phút)ỔnđịnhGiớithiệubài+Giáoviênviếtlênbảnglớptênbàivàgiới Lắngnghethiệu:Hômnaycácemsẽ họcbài Ôntậpđểcủngcốlạitấtcảcácâmvàchữđãhọc.2.Cáchoạtđộngchủyếu.(35phút)Hoạtđộng.LuyệntậpMụctiêu:Biếtghépcácâmđãhọcthànhtiếngtheomôhình“âmđầu+âmchính”.Biếtthêmcácthanhđãhọcvàomỗitiếngđể tạotiếngmới.Đọcđúngbàitậpđọc.Tìmđúngtừứngvớimỗihình.2.1.Bàitập1.a.Ghépcácâmđãhọcthànhtiếng.b. Thêm các thanh đã học vào mỗi tiếngtrênđểtạothànhtiếngmới.GVchiếulênbảngghépâmvànêuyêucầu Quansátvàngheyêucầucủabài.củabài a o ô ơ e c d đGVchỉtừngchữ(âmđầu)ởcộtdọc. HScảlớpđọc:c,d,đGVchỉtừngchữ(âmchính)ởhàngngang. HScảlớpđọc:a,o,ô,ơ,eGvchỉchữ Cả lớp đồng thanh ghép từng tiếngtheocộtngang: a o ô ơ e c ca co cô cơ d da do dô dơ de đ đa đo đô đơ đeGVgọiHSđọccáctừvừaghép HSđọccánhânnhómGVcùngHSnhậnxét HSnhậnxétbạn–nhómbạn*GVnêuY/cphầnbcủabài *2HSnhắclạiyêucầucủabàiGVHDmẫu:ca=>cà,cả HSđọctiếngmớivừađượctạo thành.GVyêucầu4HSnốitiếpnhau thêmcác HSlàmbài:thanhđãhọcvàomỗitiếngởdòng1. +ca,cà,cá,cả,cạ +co,cò,có,cỏ,cọ +cô,cồ,cố,cổ,cộ +cơ,cờ,cớ,cỡ,cợGVchoHSlàmtheonhómcáctiếngcònlại HSlàmviệctheonhóm: +da,dà,dá,dả,dạ/do,dò,dó,dỏ, dọ/dô,dồ, dố, dổ, dộ/dơ, dờ, dớ, dở,dợ/de,dè,dé,dẻ,dẹ. +đa,đà,đá,đả,đạ/đo,đò,đó,đỏ, đọ/đô,đồ,đố,đổ,độ/đơ,đờ,đớ, đở,đợ/đe,đè,đé,đẻ,đẹ.GọiHSđọccáctiếngvừatạothành. HSđọcđồngthanh–cánhận2.2.Bàitập2:Tậpđọc.a.Luyệnđọctừngữ.GVchiếulênbảnghình ảnhtrongbàitập HStheodõiđọc.GVchỉtừngchữtrênbảng. HSđọc(cánhân,bàn,tổ)GVgiảinghĩatừ cố đô:Cố đôHuế làkinh HSngheđôcũcủaViệtNam.GVchỉtừngchữ. CảlớpđọcđồngthanhGVcùngHSnhậnxét.b.Giáoviênđọcmẫu:GVđọcmẫucáctừ : Cờ đỏ,cố đô,đồ cổ, HSlắngngheđa. HSđọc(cánhân,bàn,tổ)GVnhậnxét.c.Thiđọccảbài.GVtổchứcchoHSđọccảbài. HSđọcbài(cánhân,cặp,tổ)GVchoHSlênthiđọc HSthiđualênđọcbàitậpđọcGVcùngHSnhậnxét2.3.Bàitập3.TìmtừứngvớihìnhGVtrìnhchiếuhìnhảnhlênbảng HSquansátGVnêuyêucầucủabài 2HSnhắclạiGVchỉtừngtừtrênbảng HSđọc(cánhân,lớp):dẻ,đá,cọ, cờGVgọiHSlênbảnggắntừdướihìnhtương HSởdướilàmbàicánhânvàovởứng. BTTiếngViệt:1cờ;2cọ;3dẻ; 4đáGVchỉhìnhgiảing ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: