Giáo án Tiếng Việt lớp 2 sách Chân trời sáng tạo: Tuần 18
Số trang: 18
Loại file: docx
Dung lượng: 50.28 KB
Lượt xem: 19
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Giáo án Tiếng Việt lớp 2 sách Chân trời sáng tạo: Tuần 18 có nội dung ôn tập học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 2. Mục đích nhằm củng cố kiến thức và giúp giáo viên đánh giá được năng lực của học sinh. Hi vọng với tài liệu này, thầy cô và các em sẽ có kết quả học tập và giảng dạy thật hiệu quả nhé.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo án Tiếng Việt lớp 2 sách Chân trời sáng tạo: Tuần 18 Thứngàythángnăm202 TIẾNGVIỆT. ÔNTẬPCUỐIHỌCKÌI(TUẦN18) ÔNTẬP1(TIẾT1+2+3) I.MỤCTIÊU GiúpHS: 1.ĐọchiểuvàtrảlờicâuhỏivềnộidungbàiđọcNhữngngườigiữlửatrênbiển. 2.LuyệntậpviếtchữhoaI,K,L,M,N,P,Ơvàluyệnviếttênngười. 3.Luyệntậptừchỉsựvật,chỉhoạtđộng,câuchỉhoạtđộng. 4.Luyệntậpnóivàđáplờicảmơn,lờikhenngợi 5.Chiasẻmộtbàiđọcvềngườilaođộngđãtìmđọc. II.PHƯƠNGTIỆNDẠYHỌC –SHS,VTV,VBT,SGV –Tivi/máychiếu/bảngtươngtác;tranhảnhSHSphóngto(nếuđược). –Tranh,ảnh,bănghìnhvềđảoTrườngSa,trạmhảiđăngSơnCa(nếucó). –MẫuchữviếthoaI,K,L,M,N,P,Ơ. –Ảnh/tranhBácHồ,CùChínhLan,NguyễnBáNgọc,ÔngÍchKhiêm. –HSmangtớilớpsách/báocóbàiđọcvềngườilaođộngđãđọc. –BảngphụghinộidungcầnchúýluyệnđọcvàmộtsốBT(nếuđược)III.HOẠTĐỘNGDẠYHỌC TIẾT1 1.Đọc 1.1.Luyệnđọcthànhtiếng –HSđọctênbài,quansáttranh,phánđoánnộidungbàiđọctrongnhómnhỏ. –HSngheGVgiớithiệubàiđọcNhữngngườigiữlửatrênbiển. –HSđọcnốitiếpđoạntrongnhómnhỏ,đọccảbàitrongnhómđôivàtrướclớp.1.2.Luyệnđọchiểu –HSgiảithíchnghĩacủamộtsốtừkhó,VD:dậpdềnh(lênxuốngnhịpnhàngtrên mặtnước),sừngsững(códángvữngchãi,caolớnnhưchắnngangphíatrước),chứng kiến(nhìnthấytậnmắt),... –HSngheGVhướngdẫnđọcthầmlạibàiđọcvàthảoluậntheocặp/nhómnhỏđể trảlờicáccâuhỏitrongSHS. –HSđọcthầmlạibàiđọcvàthảoluậntheocặp/nhómnhỏđểtrảlờicâuhỏitrong SHS. TIẾT2 2.Viết 2.1.ÔnviếtchữI,K,L,M,N,P,Ơhoa –HSquansátmẫuchữI,K,L,M,N,P,Ơhoa,xácđịnhchiềucao,độrộngcácchữ (cóthểlàmtheonhómchữ). –HSquansátGVviếtmẫuvànhắclạiquytrìnhviếtchữ1–2chữhoa. –HSviếtchữI,K,L,M,N,P,ƠhoavàoVTV. 2.2.Luyệnviếttênngười(tênnhânvậtlịchsử) –HSquansáttranh/ảnh,ngheGVgiớithiệungắngọnvềcácnhânvậtlịchsử(Hồ ChíMinh:BácHồ,CùChínhLan:AnhhùngLựclượngvũtrang;NguyễnBáNgọc:anhhùngthiếunhi;ÔngÍchKhiêm:mộtvịtướnggiỏi,thờinhàNguyễn)1.–HSquansátvànhậnxétcáchviếtcáctênriêngchỉngườiHồChíMinh,CùChínhLan,NguyễnBáNgọc,ÔngÍchKhiêm.–HSxácđịnhđộcaocácconchữ,vịtríđặtdấuthanh,khoảngcáchgiữacáctiếng,…–HSquansátcáchGVviếttừHồChíMinh.–HSviếtcáctênriêngđịadanhHồChíMinh,CùChínhLan,NguyễnBáNgọc,ÔngÍchKhiêmvàoVTV.2.3.Luyệnviếtthêm–HSđọcvàtìmhiểunghĩacủabàithơ:NgõtrưaImlìmđànkiếndungdăngKiệucondếlửađibăngquaràoNgõtrưangơngẩnthếnàoMàcơngiólénchuivàochẳnghay.NguyễnLãmThắng–HSviếtchữI,K,L,M,N,P,ƠhoavàbàithơvàoVTV.2.4.Đánhgiábàiviết–HStựđánhgiáphầnviếtcủamìnhvàcủabạn.–HSngheGVnhậnxétmộtsốbàiviết. TIẾT33.Luyệntậptừ–HSxácđịnhyêucầucủaBT3.–HStìmtừngữtheoyêucầutrongnhómđôi.–HSgiảinghĩacáctừngữtìmđược(nếucần).–HSngheGVnhậnxétkếtquả(từngữchỉsựvật:đỉnhtháp(tháp),ngườithợ(thợ),hệthốngđèn (đèn);từngữchỉhoạtđộng:lauchùi,kiểmtra).4.Luyệntậpcâu–HSxácđịnhyêucầucủaBT4.–HSđặtcâutheoyêucầuBTtrongnhómđôi.–HSnóitrướclớpcâuđặttheoyêucầu.–HSnghebạnvàGVnhậnxétcâu.–HSviếtvàoVBT1–2câucóchứatừngữtìmđượcởBT3.–HStựđánhgiábàilàmcủamìnhvàcủabạn. 5.Luyệntậpnóivànghe 5.1.Nóivàđáplờicảmơnthầycô,bácthủthư –HSxácđịnhyêucầucủaBT5a. –HSđóngvainóivàđáplờicảmơntrongnhómđôi. –MộtvàinhómHSnóivàđáptrướclớp. –HSnghebạnvàGVnhậnxét. 5.2.Nóivàđáplờikhenngợibạnkhibạnđạtthànhtíchcaotronghọctập –HSxácđịnhyêucầucủaBT5b. –HSđóngvainóivàđáplờikhenngợitrongnhómđôi. –MộtvàinhómHSnóivàđáptrướclớp. –HSnghebạnvàGVnhậnxét 6.Đọcmởrộng 6.1.Chiasẻmộtbàiđọcđãđọcvềngườilaođộng–HSchiasẻvớibạntrongnhómnhỏvềtênbàiđọc,têntácgiả,tênsáchbáocóbàiđọc,từngữchỉcôngviệc,nghềnghiệp,điềuembiếtthêmtừbàiđọc.–MộtvàiHSchiasẻtrướclớp.–HSnghebạnvàGVnhậnxét.6.2.ViếtPhiếuđọcsách–HSviếtvàoPhiếuđọcsáchtênbàiđọc,từngữchỉnghềnghiệp,côngviệc,điềuembiếtthêmtừbàiđọc.–MộtvàiHSchiasẻPhiếuđọcsáchtrướclớp.–HSnghebạnvàGVnhậnxét. ÔNTẬP2(TIẾT4+5+6)I.MỤCTIÊUGiúpHS:1.ĐọchiểuvàtrảlờicâuhỏivềnộidungbàiđọcCánhcửanhớbà.2.Nghe–viết2khổthơ(thểthơ5chữ)vàluyệntậpchínhtả:c/k,g/gh,ng/ngh,im/iêm,an/ang,ch/tr,ui/uôi.3.Luyệntậpdấuchấmcâu(dấuchấm,dấuchấmhỏi,dấuchấmthan).4.Luyệntậpviết4–5câutảmộtđồvậttrongnhàdựavàogợiýII.PHƯƠNGTIỆNDẠYHỌC–SHS,VTV,VBT,SGV.–Tivi/máychiếu/bảngtươngtác;tranhảnhSHSphóngto(nếuđược).–Tranh,ảnh,bănghìnhvềbàcháu(nếucó).–Tranh,ảnhmộtsốđồdùnggiađìnhIII.HOẠTĐỘNGDẠYHỌC ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo án Tiếng Việt lớp 2 sách Chân trời sáng tạo: Tuần 18 Thứngàythángnăm202 TIẾNGVIỆT. ÔNTẬPCUỐIHỌCKÌI(TUẦN18) ÔNTẬP1(TIẾT1+2+3) I.MỤCTIÊU GiúpHS: 1.ĐọchiểuvàtrảlờicâuhỏivềnộidungbàiđọcNhữngngườigiữlửatrênbiển. 2.LuyệntậpviếtchữhoaI,K,L,M,N,P,Ơvàluyệnviếttênngười. 3.Luyệntậptừchỉsựvật,chỉhoạtđộng,câuchỉhoạtđộng. 4.Luyệntậpnóivàđáplờicảmơn,lờikhenngợi 5.Chiasẻmộtbàiđọcvềngườilaođộngđãtìmđọc. II.PHƯƠNGTIỆNDẠYHỌC –SHS,VTV,VBT,SGV –Tivi/máychiếu/bảngtươngtác;tranhảnhSHSphóngto(nếuđược). –Tranh,ảnh,bănghìnhvềđảoTrườngSa,trạmhảiđăngSơnCa(nếucó). –MẫuchữviếthoaI,K,L,M,N,P,Ơ. –Ảnh/tranhBácHồ,CùChínhLan,NguyễnBáNgọc,ÔngÍchKhiêm. –HSmangtớilớpsách/báocóbàiđọcvềngườilaođộngđãđọc. –BảngphụghinộidungcầnchúýluyệnđọcvàmộtsốBT(nếuđược)III.HOẠTĐỘNGDẠYHỌC TIẾT1 1.Đọc 1.1.Luyệnđọcthànhtiếng –HSđọctênbài,quansáttranh,phánđoánnộidungbàiđọctrongnhómnhỏ. –HSngheGVgiớithiệubàiđọcNhữngngườigiữlửatrênbiển. –HSđọcnốitiếpđoạntrongnhómnhỏ,đọccảbàitrongnhómđôivàtrướclớp.1.2.Luyệnđọchiểu –HSgiảithíchnghĩacủamộtsốtừkhó,VD:dậpdềnh(lênxuốngnhịpnhàngtrên mặtnước),sừngsững(códángvữngchãi,caolớnnhưchắnngangphíatrước),chứng kiến(nhìnthấytậnmắt),... –HSngheGVhướngdẫnđọcthầmlạibàiđọcvàthảoluậntheocặp/nhómnhỏđể trảlờicáccâuhỏitrongSHS. –HSđọcthầmlạibàiđọcvàthảoluậntheocặp/nhómnhỏđểtrảlờicâuhỏitrong SHS. TIẾT2 2.Viết 2.1.ÔnviếtchữI,K,L,M,N,P,Ơhoa –HSquansátmẫuchữI,K,L,M,N,P,Ơhoa,xácđịnhchiềucao,độrộngcácchữ (cóthểlàmtheonhómchữ). –HSquansátGVviếtmẫuvànhắclạiquytrìnhviếtchữ1–2chữhoa. –HSviếtchữI,K,L,M,N,P,ƠhoavàoVTV. 2.2.Luyệnviếttênngười(tênnhânvậtlịchsử) –HSquansáttranh/ảnh,ngheGVgiớithiệungắngọnvềcácnhânvậtlịchsử(Hồ ChíMinh:BácHồ,CùChínhLan:AnhhùngLựclượngvũtrang;NguyễnBáNgọc:anhhùngthiếunhi;ÔngÍchKhiêm:mộtvịtướnggiỏi,thờinhàNguyễn)1.–HSquansátvànhậnxétcáchviếtcáctênriêngchỉngườiHồChíMinh,CùChínhLan,NguyễnBáNgọc,ÔngÍchKhiêm.–HSxácđịnhđộcaocácconchữ,vịtríđặtdấuthanh,khoảngcáchgiữacáctiếng,…–HSquansátcáchGVviếttừHồChíMinh.–HSviếtcáctênriêngđịadanhHồChíMinh,CùChínhLan,NguyễnBáNgọc,ÔngÍchKhiêmvàoVTV.2.3.Luyệnviếtthêm–HSđọcvàtìmhiểunghĩacủabàithơ:NgõtrưaImlìmđànkiếndungdăngKiệucondếlửađibăngquaràoNgõtrưangơngẩnthếnàoMàcơngiólénchuivàochẳnghay.NguyễnLãmThắng–HSviếtchữI,K,L,M,N,P,ƠhoavàbàithơvàoVTV.2.4.Đánhgiábàiviết–HStựđánhgiáphầnviếtcủamìnhvàcủabạn.–HSngheGVnhậnxétmộtsốbàiviết. TIẾT33.Luyệntậptừ–HSxácđịnhyêucầucủaBT3.–HStìmtừngữtheoyêucầutrongnhómđôi.–HSgiảinghĩacáctừngữtìmđược(nếucần).–HSngheGVnhậnxétkếtquả(từngữchỉsựvật:đỉnhtháp(tháp),ngườithợ(thợ),hệthốngđèn (đèn);từngữchỉhoạtđộng:lauchùi,kiểmtra).4.Luyệntậpcâu–HSxácđịnhyêucầucủaBT4.–HSđặtcâutheoyêucầuBTtrongnhómđôi.–HSnóitrướclớpcâuđặttheoyêucầu.–HSnghebạnvàGVnhậnxétcâu.–HSviếtvàoVBT1–2câucóchứatừngữtìmđượcởBT3.–HStựđánhgiábàilàmcủamìnhvàcủabạn. 5.Luyệntậpnóivànghe 5.1.Nóivàđáplờicảmơnthầycô,bácthủthư –HSxácđịnhyêucầucủaBT5a. –HSđóngvainóivàđáplờicảmơntrongnhómđôi. –MộtvàinhómHSnóivàđáptrướclớp. –HSnghebạnvàGVnhậnxét. 5.2.Nóivàđáplờikhenngợibạnkhibạnđạtthànhtíchcaotronghọctập –HSxácđịnhyêucầucủaBT5b. –HSđóngvainóivàđáplờikhenngợitrongnhómđôi. –MộtvàinhómHSnóivàđáptrướclớp. –HSnghebạnvàGVnhậnxét 6.Đọcmởrộng 6.1.Chiasẻmộtbàiđọcđãđọcvềngườilaođộng–HSchiasẻvớibạntrongnhómnhỏvềtênbàiđọc,têntácgiả,tênsáchbáocóbàiđọc,từngữchỉcôngviệc,nghềnghiệp,điềuembiếtthêmtừbàiđọc.–MộtvàiHSchiasẻtrướclớp.–HSnghebạnvàGVnhậnxét.6.2.ViếtPhiếuđọcsách–HSviếtvàoPhiếuđọcsáchtênbàiđọc,từngữchỉnghềnghiệp,côngviệc,điềuembiếtthêmtừbàiđọc.–MộtvàiHSchiasẻPhiếuđọcsáchtrướclớp.–HSnghebạnvàGVnhậnxét. ÔNTẬP2(TIẾT4+5+6)I.MỤCTIÊUGiúpHS:1.ĐọchiểuvàtrảlờicâuhỏivềnộidungbàiđọcCánhcửanhớbà.2.Nghe–viết2khổthơ(thểthơ5chữ)vàluyệntậpchínhtả:c/k,g/gh,ng/ngh,im/iêm,an/ang,ch/tr,ui/uôi.3.Luyệntậpdấuchấmcâu(dấuchấm,dấuchấmhỏi,dấuchấmthan).4.Luyệntậpviết4–5câutảmộtđồvậttrongnhàdựavàogợiýII.PHƯƠNGTIỆNDẠYHỌC–SHS,VTV,VBT,SGV.–Tivi/máychiếu/bảngtươngtác;tranhảnhSHSphóngto(nếuđược).–Tranh,ảnh,bănghìnhvềbàcháu(nếucó).–Tranh,ảnhmộtsốđồdùnggiađìnhIII.HOẠTĐỘNGDẠYHỌC ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Giáo án Tiếng Việt lớp 2 Giáo án điện tử lớp 2 Giáo án 2 sách Chân trời sáng tạo Giáo án Tiếng Việt lớp 2 tuần 18 Ôn tập Tiếng Việt lớp 2Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo án Mĩ thuật 2 sách Cánh diều (Học kỳ 1)
54 trang 239 0 0 -
Giáo án Hoạt động trải nghiệm lớp 2 sách Cánh diều (Học kỳ 1)
150 trang 204 0 0 -
Giáo án Hoạt động trải nghiệm lớp 2 sách Kết nối tri thức (Học kỳ 1)
35 trang 153 0 0 -
Giáo án Tiếng Việt 2 sách Cánh diều (Học kỳ 2)
422 trang 152 0 0 -
Giáo án Đạo đức lớp 2 sách Kết nối tri thức (Trọn bộ cả năm)
59 trang 151 0 0 -
Giáo án Tiếng Việt lớp 2 sách Chân trời sáng tạo: Tuần 12
13 trang 146 0 0 -
Giáo án Tiếng Việt lớp 2 sách Chân trời sáng tạo: Tuần 11
13 trang 113 0 0 -
Giáo án Thể dục lớp 2 sách Kết nối tri thức (Trọn bộ cả năm)
270 trang 103 0 0 -
Giáo án Mĩ thuật 2 sách Chân trời sáng tạo (Học kỳ 1)
90 trang 86 0 0 -
Giáo án Tiếng Việt lớp 2 sách Chân trời sáng tạo: Tuần 6
15 trang 67 0 0