Giáo trình thiết kế thời trang phần 9
Số trang: 23
Loại file: pdf
Dung lượng: 286.36 KB
Lượt xem: 21
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu 'giáo trình thiết kế thời trang phần 9', văn hoá - nghệ thuật, thời trang - làm đẹp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo trình thiết kế thời trang phần 9 B - THAN SAU (h. 10.2) L iy d uang gap vai thea c hieu d8 . R(lng l han I~i d uimg n gang g au ( XX,) XX, = V m+CDm = 26 4 9. X ac d inh di~m IlIa M v i; d uimg b \lng lay, d uimg s uim - Til B , ke duimg vuOng g6c, d t duimg h~ nach keo di t~i C ,. - Giam b ung tay ( C,C' 2) : C 'C'2 = 2 = C ,C4 = 3 - Til C, lay ve hai phia : C ,C, - Ve dUOng bl:mg t ay va duemg suCm c cng d eu di q ua d .c di~m C ' 2 C , C4 D, X, (doan D ,X, vach thang). 10. Vi; gau so suim ( X,X,) - Giam X ,X, = 3 - Vo gao cong 16i d e n6i hai di~m X X, (cong 16i 1,5). xe Iii (D,S) 11. f)i~m y thich) D t S = 5 (thay d6i t hea C - THAN TR110C (h. 10.2) c6 ( AA,) 1. R(lng n gang Vc AA, = 6 =5,5 2. H~ s au c6 ( AA,) = ~c = 10,5 A A, - 0,5 3. Vi; v ong c6 - Til A l v a A 2• ke cae dO A lA, + AlA4= - 3- + Vi! yang cO c ong deu q ua d .c di~m A, As, A 4 , A 2 . v~1 (XX,) 4. S a XX, = 3 VO gau cong 16i d~u n6i X ,X, (cong 16i 1,5) 5 . G iam v~1 (X,X4 ) X,X4 = 1,5 6. Duemg bl:mg tay va dUCmg suCm ve t rung khft v ai dUCmg blJng ray v a duemg suCm than sau, Ke lui 7. - Day tui e ach duOi n ,p (X4 T) : X 4T= 6 C~nh - tui truac song song va each m er llyp 6 cm - Kfch t huac l ui: + Mi~ng tui fi)ng 10,5 (10 + I I) + G 6c t ui p hla SLICm c hech len 0,5 + Dai q .nh tui = rni¢ng tui + 1,5 = 12 + R(}ng d ay tui = mi~ng tui + 0 ,3 + Bac tui to = 3 + DI) vat day = I D - f)O~N CAN l AY Gap viii t heo chieu n gang l~llnduCmggifrado~ncantay A . _._._._._._._.Ar (h. 10.3), tren do ta l ay: do~n c an l ay 1. C hieu dili A, ( AA l ) A3 B = Dt - 17 = 35 A AI H inh 10.3 187 2 . Dc:> rc:>ng do~n c hap t ay (AB) AB ~ B ,C'2 ( 1lzC',la dui'mg c hip tay c ua than ao) 3 . Rc:>ng cira t ay (A I A ,) A lA, ~ 11,5 (11 -;- 12) '-.-._._. 0.7 N6i B A, lit dui'mg b~ng lay. 4. Vi! c ira t ay - Giiim s¢ b ung tay ( A,A,) : A ,A 3 ~ I - Ve clra l ay cong 16i deu, noi A lA,. E - CHI TIET PHI) 1. Nt;p 30 : dVa vao yang cd va n~p than ao d8 thier ke. 4.5 - VB y ang c 6 va nt;:p trung vai th::ln ao. - Ban t o l1yp c d va n~p than ao ~ 4 ,5 (dIT co dUi'mg may). - Vo theo hlnh 10.4. H fllli 10.4 2. T tli .10 eM theo kich thuac hlnh 10.5. 12.5 v - QUY D INH CAT G IA D UONG M A Y cd, nyp than aD : cat dUt phan, k h6ng co 1. V ang dui'mg may. 2. DUi'mg sui'm, b~ng tay, d uang c hap t ay ~ I H inh 10.5 3. G au ao, gau tay, tit a o (tinh den n gang eo) ~ 4 y : Khi d .t vong c 6 d in rna duang gap vai va tay, chi c at r ieng ' Chu ph• THIET K E QUAN S A S A Hz'nh ] 0.6 1 - DJ-C m tM K ltU M AU - QuAn lien dqc, c:;tp chun. va phia sau gi6ng nhau. - Phfa truac C~p - lien, gau lien (h. 10.6). 189 I I - s6 D O M AU (em) I . Dai quan (Dq) : 96 A2 2. Yang bung ( Vb) : 68 _ _-F==~=-____~A I 3. Y ang m 6ng ( Vm) : 84 A, I 4. Yang 6ng ( V6) : 60 I 5. Cit d¢ng mong ( eDm) : 16 I (12 + 20) I _ _ _ _ _ _~ N _¥N~ I II . T lEU C HUAN v Al Kil6 viti 150 em : II Oem ~/J,-T::---___II B I V . P HUONG P HAp B2 B, T HIihKE ! I G ap viii lam duang d9C quan va I tren d ubng do x ac d jnh cae kfch I t hu6e(h. 1 0.7): I 1. C hieu diti q uitn (AX) A X ~ S6 do Dq ~ 96 - -I-::c:-,-------I c H~ d ung ( AB) I 2. A B ~ V m + 10 (8 + ~ 31 I 12) 4 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo trình thiết kế thời trang phần 9 B - THAN SAU (h. 10.2) L iy d uang gap vai thea c hieu d8 . R(lng l han I~i d uimg n gang g au ( XX,) XX, = V m+CDm = 26 4 9. X ac d inh di~m IlIa M v i; d uimg b \lng lay, d uimg s uim - Til B , ke duimg vuOng g6c, d t duimg h~ nach keo di t~i C ,. - Giam b ung tay ( C,C' 2) : C 'C'2 = 2 = C ,C4 = 3 - Til C, lay ve hai phia : C ,C, - Ve dUOng bl:mg t ay va duemg suCm c cng d eu di q ua d .c di~m C ' 2 C , C4 D, X, (doan D ,X, vach thang). 10. Vi; gau so suim ( X,X,) - Giam X ,X, = 3 - Vo gao cong 16i d e n6i hai di~m X X, (cong 16i 1,5). xe Iii (D,S) 11. f)i~m y thich) D t S = 5 (thay d6i t hea C - THAN TR110C (h. 10.2) c6 ( AA,) 1. R(lng n gang Vc AA, = 6 =5,5 2. H~ s au c6 ( AA,) = ~c = 10,5 A A, - 0,5 3. Vi; v ong c6 - Til A l v a A 2• ke cae dO A lA, + AlA4= - 3- + Vi! yang cO c ong deu q ua d .c di~m A, As, A 4 , A 2 . v~1 (XX,) 4. S a XX, = 3 VO gau cong 16i d~u n6i X ,X, (cong 16i 1,5) 5 . G iam v~1 (X,X4 ) X,X4 = 1,5 6. Duemg bl:mg tay va dUCmg suCm ve t rung khft v ai dUCmg blJng ray v a duemg suCm than sau, Ke lui 7. - Day tui e ach duOi n ,p (X4 T) : X 4T= 6 C~nh - tui truac song song va each m er llyp 6 cm - Kfch t huac l ui: + Mi~ng tui fi)ng 10,5 (10 + I I) + G 6c t ui p hla SLICm c hech len 0,5 + Dai q .nh tui = rni¢ng tui + 1,5 = 12 + R(}ng d ay tui = mi~ng tui + 0 ,3 + Bac tui to = 3 + DI) vat day = I D - f)O~N CAN l AY Gap viii t heo chieu n gang l~llnduCmggifrado~ncantay A . _._._._._._._.Ar (h. 10.3), tren do ta l ay: do~n c an l ay 1. C hieu dili A, ( AA l ) A3 B = Dt - 17 = 35 A AI H inh 10.3 187 2 . Dc:> rc:>ng do~n c hap t ay (AB) AB ~ B ,C'2 ( 1lzC',la dui'mg c hip tay c ua than ao) 3 . Rc:>ng cira t ay (A I A ,) A lA, ~ 11,5 (11 -;- 12) '-.-._._. 0.7 N6i B A, lit dui'mg b~ng lay. 4. Vi! c ira t ay - Giiim s¢ b ung tay ( A,A,) : A ,A 3 ~ I - Ve clra l ay cong 16i deu, noi A lA,. E - CHI TIET PHI) 1. Nt;p 30 : dVa vao yang cd va n~p than ao d8 thier ke. 4.5 - VB y ang c 6 va nt;:p trung vai th::ln ao. - Ban t o l1yp c d va n~p than ao ~ 4 ,5 (dIT co dUi'mg may). - Vo theo hlnh 10.4. H fllli 10.4 2. T tli .10 eM theo kich thuac hlnh 10.5. 12.5 v - QUY D INH CAT G IA D UONG M A Y cd, nyp than aD : cat dUt phan, k h6ng co 1. V ang dui'mg may. 2. DUi'mg sui'm, b~ng tay, d uang c hap t ay ~ I H inh 10.5 3. G au ao, gau tay, tit a o (tinh den n gang eo) ~ 4 y : Khi d .t vong c 6 d in rna duang gap vai va tay, chi c at r ieng ' Chu ph• THIET K E QUAN S A S A Hz'nh ] 0.6 1 - DJ-C m tM K ltU M AU - QuAn lien dqc, c:;tp chun. va phia sau gi6ng nhau. - Phfa truac C~p - lien, gau lien (h. 10.6). 189 I I - s6 D O M AU (em) I . Dai quan (Dq) : 96 A2 2. Yang bung ( Vb) : 68 _ _-F==~=-____~A I 3. Y ang m 6ng ( Vm) : 84 A, I 4. Yang 6ng ( V6) : 60 I 5. Cit d¢ng mong ( eDm) : 16 I (12 + 20) I _ _ _ _ _ _~ N _¥N~ I II . T lEU C HUAN v Al Kil6 viti 150 em : II Oem ~/J,-T::---___II B I V . P HUONG P HAp B2 B, T HIihKE ! I G ap viii lam duang d9C quan va I tren d ubng do x ac d jnh cae kfch I t hu6e(h. 1 0.7): I 1. C hieu diti q uitn (AX) A X ~ S6 do Dq ~ 96 - -I-::c:-,-------I c H~ d ung ( AB) I 2. A B ~ V m + 10 (8 + ~ 31 I 12) 4 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
thiết kế thời trang hướng dẫn thiết kế giáo trình thiết kế thời trang kỹ thuật thời trang thiết kế thời trangGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Đồ họa trang phục (dùng cho trình độ cao đẳng nghề): Phần 2 - ThS. Nguyễn Trí Dũng
68 trang 208 2 0 -
Đồ án tốt nghiệp: Thiết kế nội thất khách sạn thuyền buồm
21 trang 191 0 0 -
29 trang 174 3 0
-
Giáo trình môn học Nguyên tắc thiết kế thời trang: Phần 2 - PGS.TS. Võ Phước Tấn
138 trang 166 2 0 -
62 trang 143 0 0
-
2 trang 134 0 0
-
3 trang 134 0 0
-
Giáo trình Tạo mẫu trang phục nữ: Phần 2
35 trang 108 0 0 -
3 trang 105 0 0
-
2 trang 101 0 0