Danh mục

Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác

Số trang: 25      Loại file: pdf      Dung lượng: 334.24 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo "Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác" giúp học sinh ôn tập kiến thức, rèn luyện kỹ năng làm bài tập, hy vọng tài liệu sẽ giúp ích được cho các bạn học sinh khi học đến chương này nhé.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hàm số lượng giác và phương trình lượng giácHÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁCPhần 1: Các hàm số lượng giác2.1.Mối liên hệ giữa tập xác định với các hàm số (Các hàm có thể chứa căn)2.1.1.Hàm liên quan tới sin và cosin (4 câu)Câu 1:Tập xác định của hàm số y  sinA. D   1xlà :x 1B. D   1;  C. D   ; 1   0;  D. D  C. D  D. D   ; 0C. D   ; 1  1;  D. D   ; 1  1;  C. D   ; 1   0;  D. D   0;   kπC. D   k  2D. D   kπ k  C. D   kπ k  D. D  k2π k  C. D   k2π k   kπD. D  k  2C. D   k2 k  πD. D     kπ k   2Câu 2:Tập xác định của hàm số y  sin  x là :A. D   0;  B. D   ; 0 Câu 3:Tập xác định của hàm số y  cos 1  x 2 là :A. D   1;1B. D   1;1Câu 4:Tập xác định của hàm số y  cosA. D   1;0 x 1là :xB. D   0Câu 5:Tập xác định của hàm số y  1  cos 2 x là :A. D  πB. D     k2π k   2Câu 6:Tập xác định của hàm số y  cosx  1  1  cos 2 x là :πA. D     kπ k   2B. D  0Câu 7:(Nâng cao)Tập xác định của hàm số y πA. D     kπ k   2B. D   kπ k  Câu 8:(Nâng cao)Tập xác định của hàm số y πA. D     k2π k   21  cosxlà :sinx1là :1  sinxB. D   k k  2.1.2.Hàm liên quan tới tan và cotan (2 câu) kπk    là tập xác định của hàm số nào sau đây?Câu 9: Tập D   2A. y  tanxB. y  cotxC. y  cot2xD. y  tan2xC. D   kπ k  D. D   k2π k  πC. D     kπ k   8πD. D     k2π k   2πC. D     kπ k   6 πD. D     k2π k    3Câu 10: Tập xác định của hàm số y = tanx làπA. D     k2π k   2πB. D     kπ k   2πCâu 11: Tập xác định của hàm số y  tan  x   là :4πA. D     kπ k   4πB. D     k2π k   4πCâu 12: Tập xác định của hàm số y  cot  x   là :3πA. D     k2π k   6 πB. D     kπ k    30913 04 06 89 -0976 66 33 99Trang 1/25πCâu 13: Tập xác định của hàm số y  cot  2x   là :4 πA. D     kπ k    4 πB. D     kπ k    8 π kπC. D    k   8 2 π kπD. D    k   4 22.1.3.Hàm hỗn hợp và dùng kĩ thuật đánh giá hoặc sử dụng các công thức biến đổi (2 câu)Câu 14: Tập xác định của hàm số y πA. D     kπ k   2Câu 15: Tập xác định của hàm số y =A. D   kπ k  1  sinxlà :1 + cosxB. D   k2π k  C. D   kπ k  D. D   π  k2π k   πC. D     kπ k    2 kπk  D. D   2πC. D     k2π k   2 kπD. D   k  2 kπk  C. D   2πD. D     k2π k   2 kπC. D   k  2 πD. D     k2π k   411+là :sinxcosxB. D   k2π k  Câu 16: Tập xác định của hàm số y = 1  sinx + 1  cosx là :B. D   k2π k  A. D  Câu 17: Tập xác định của hàm số y  cot x πA. D     kπ k   2Câu 18: Tập xác định của hàm số y =πA. D     k2π k   41là1  tan 2 xB. D   kπ k  1là :sinx  cos x πB. D     kπ k   42.2.Mối liên hệ giữa các hàm số và bảng biến thiến của chúng (3 câu)Nhận dạng từ đồ thịCâu 19: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào cho dưới đây ?x2100–1C. y  sinxB. y  cos2xA. y = 1 + sinx200y32D. y  cosxCâu 20: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào cho dưới đây ?x2032211y00–1A. y  sinxB. y  cosxC. y  sin2xD. y  1  cosxCâu 21: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào cho dưới đây ?x202+y0–0913 04 06 89 -0976 66 33 99Trang 2/25πA. y  cot  x + 4πC. y  tan  x + 4B. y  cotxD. y  tanxTừ bảng biến thiên suy ra tính đơn điệuCâu 22:Xét hàm số y = sinx trên đoạn   π;0 .Câu khẳng định nào sau đây là đúng ?πA.Trên các khoảng   π;   ;2 π   2 ;0  hàm số luôn đồng biến.πB.Trên khoảng   π;   hàm số đồng biến và trên khoảng2 π   2 ;0  hàm số nghịch biến.πC.Trên khoảng   π;   hàm số nghịch biến và trên khoảng2 π   2 ;0  hàm số đồng biến.π  π D.Trên các khoảng   π;   ;   ;0  hàm số luôn nghịch biến.2  2 Câu 23:Xét hàm số y = sinx trên đoạn  0; π  .Câu khẳng định nào sau đây là đúng ? π π A.Trên các khoảng  0;  ;  ; π  hàm số luôn đồng biến. 2 2  ππ B.Trên khoảng  0;  hàm số đồng biến và trên khoảng  ; π  hàm số nghịch biến. 22  ππ C.Trên khoảng  0;  hàm số nghịch biến và trên khoả ...

Tài liệu được xem nhiều: