Hàm tài chính phần 2.1
Số trang: 11
Loại file: doc
Dung lượng: 125.50 KB
Lượt xem: 19
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
HàmACCRINT() Tínhlãigộpchomộtchứngkhoántrảlãitheođịnhkỳ.Cú pháp: = ACCRINT(issue, first_interest, settlement, rate, par, frequency, basis, calc_method)Issue : Ngày phát hành chứng khoán.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hàm tài chính phần 2.1Dungvt0907i@gmail.com FPT-aptechH à mt à ich í nh(Financialfunctions)ph ầ n2.1HàmACCRINT()Tínhlãigộpchomộtchứngkhoántrảlãitheođịnhkỳ.Cúpháp:=ACCRINT(issue,first_interest,settlement,rate,par,frequency,basis,calc_method)Issue:Ngàypháthànhchứngkhoán.First_interest:Ngàytínhlãiđầutiêncủachứngkhoán.Settlement:Ngàytớihạncủachứngkhoán.Ngàynàyphảilàmộtngàysaungàypháthànhchứngkhoánkhichứngkhoánđượcgiaodịchvớingườimua.Rate:Lãisuấthằngnămcủachứngkhoán.Par:Giátrịdanhnghĩacủachứngkhoán.Nếubỏqua,ACCRINT()sửdụng$1,000Frequency:Sốlầntrảlãihằngnăm.Nếutrảmỗinămmộtlần:frequency=1;trảmỗinămhailần:frequency=2;trảmỗinămbốnlần:frequency=4.Basis:Làcơsởdùngđểđếmngày(nếubỏqua,mặcđịnhlà0)=0:Mộtthángcó30ngày/Mộtnămcó360ngày(theotiêuchuẩnBắcMỹ)=1:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Sốngàythựctếcủamỗinăm=2:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Mộtnămcó360ngày=3:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Mộtnămcó365ngày=4:Mộtthángcó30ngày/Mộtnămcó360ngày(theotiêuchuẩnChâuÂu)Calc_method:Làmộtgiátrịlogicchỉcáchđểtínhsốlãigộpkhingàykếttoánchứngkhoán(settlement)xảyrasaungàytínhlãiđầutiêncủachứngkhoán(fisrt_interest).Nếulà1(TRUE):sốlãigộpsẽđượctínhtừngàypháthànhchứngkhoán;nếulà0(FALSE):sốlãigộpsẽchỉtínhtừngàytínhlãiđầutiêncủachứngkhoán.Nếubỏqua,mặcđịnhcalc_methodlà1.Lưuý: NêndùnghàmDATE(year,month,day)khinhậpcácgiátrịngàytháng. • issue,first_interest,settlement,frequencyvàbasissẽđượccắtbỏphầnlẻnếuchúngkhôngphải • làsốnguyên Nếuissue,first_interestvàsettlementkhônglànhữngngàyhợplệ,ACCRINT()sẽtrảvềgiátrịlỗi • #VALUE! Nếurate≤0haypar≤0,ACCRINT()sẽtrảvềgiátrịlỗi#NUM! •1|PageDungvt0907i@gmail.com FPT-aptech Nếufrequencykhôngphảilàcácconsố1,2,hoặc4,ACCRINT()sẽtrảvềgiátrịlỗi#NUM! • Nếubasis4,ACCRINT()sẽtrảvềgiátrịlỗi#NUM! • Nếuissue>settlement,ACCRINT()sẽtrảvềgiátrịlỗi#NUM! • HàmACCRINT()sẽtínhtoántheocôngthứcsauđây: •Với:Ai:Sốngàytíchlũytrongkỳlãithứivớikỳlẻ(1,3,5...)NC:Sốkỳtínhlãithuộckỳlẻ.NếuNCcóphầnlẻthậpphân,NCsẽđượclàmtròntớisốnguyênkếtiếpNLi:SốngàybìnhthườngtrongkỳtínhlãithứivớikỳlẻVídụ: Tínhlãigộpcủamộttráiphiếukhobạccómệnhgiá$1,000,000,pháthànhngày1/3/2008,ngày • tớihạnlà1/5/2009,ngàytínhlãiđầutiênlà31/8/2008(tínhlãi6thángmộtlần)vớilãisuấthằng nămlà10%,cơsởđểtínhngàylàmộtnăm360ngày,mộttháng30ngày?=ACCRINT(DATE(2008,3,1),DATE(2008,8,31),DATE(2009,5,1),10%,1000000,2,0,TRUE) =$116,944.44=ACCRINT(DATE(2008,3,1),DATE(2008,8,31),DATE(2009,5,1),10%,1000000,2,0,FALSE) =$116,667.67Côngthứctrêntínhtổnglãigộptừngàypháthànhtráiphiếu,còncôngthứcdướichỉtínhlãigộptừngàyđầutiênbắtđầutínhlãi(31/8/2008)HàmACCRINTM()Tínhlãigộpchomộtchứngkhoántrảlãitheokỳhạn(trảlãimộtlầnvàongàyđáohạn)Cúpháp:=ACCRINTM(issue,settlement,rate,par,basis)Issue:Ngàypháthànhchứngkhoán.Settlement:Ngàyđáohạnchứngkhoán.Rate:Lãisuấthằngnămcủachứngkhoán.2|PageDungvt0907i@gmail.com FPT-aptechPar:Giátrịdanhnghĩacủachứngkhoán.Nếubỏqua,ACCRINT()sửdụng$1,000Basis:Làcơsởdùngđểđếmngày(nếubỏqua,mặcđịnhlà0)=0:Mộtthángcó30ngày/Mộtnămcó360ngày(theotiêuchuẩnBắcMỹ)=1:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Sốngàythựctếcủamỗinăm=2:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Mộtnămcó360ngày=3:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Mộtnămcó365ngày=4:Mộtthángcó30ngày/Mộtnămcó360ngày(theotiêuchuẩnChâuÂu)Lưuý: NêndùnghàmDATE(year,month,day)khinhậpcácgiátrịngàytháng. • issue,settlement,vàbasissẽđượccắtbỏphầnlẻnếuchúngkhôngphảilàsốnguyên • Nếuissuevàsettlementkhônglànhữngngàyhợplệ,ACCRINTM()sẽtrảvềgiátrịlỗi#VALUE! • Nếurate≤0haypar≤0,ACCRINTM()sẽtrảvềgiátrịlỗi#NUM! • Nếubasis4,ACCRINTM()sẽtrảvềgiátrịlỗi#NUM! • Nếuissue>settlement,ACCRINTM()sẽtrảvềgiátrịlỗi#NUM! • HàmACCRINTM()sẽtínhtoántheocôngthứcsauđây: •Với:A:Sốngàytíchlũytínhtheotháng.Đốivới ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hàm tài chính phần 2.1Dungvt0907i@gmail.com FPT-aptechH à mt à ich í nh(Financialfunctions)ph ầ n2.1HàmACCRINT()Tínhlãigộpchomộtchứngkhoántrảlãitheođịnhkỳ.Cúpháp:=ACCRINT(issue,first_interest,settlement,rate,par,frequency,basis,calc_method)Issue:Ngàypháthànhchứngkhoán.First_interest:Ngàytínhlãiđầutiêncủachứngkhoán.Settlement:Ngàytớihạncủachứngkhoán.Ngàynàyphảilàmộtngàysaungàypháthànhchứngkhoánkhichứngkhoánđượcgiaodịchvớingườimua.Rate:Lãisuấthằngnămcủachứngkhoán.Par:Giátrịdanhnghĩacủachứngkhoán.Nếubỏqua,ACCRINT()sửdụng$1,000Frequency:Sốlầntrảlãihằngnăm.Nếutrảmỗinămmộtlần:frequency=1;trảmỗinămhailần:frequency=2;trảmỗinămbốnlần:frequency=4.Basis:Làcơsởdùngđểđếmngày(nếubỏqua,mặcđịnhlà0)=0:Mộtthángcó30ngày/Mộtnămcó360ngày(theotiêuchuẩnBắcMỹ)=1:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Sốngàythựctếcủamỗinăm=2:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Mộtnămcó360ngày=3:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Mộtnămcó365ngày=4:Mộtthángcó30ngày/Mộtnămcó360ngày(theotiêuchuẩnChâuÂu)Calc_method:Làmộtgiátrịlogicchỉcáchđểtínhsốlãigộpkhingàykếttoánchứngkhoán(settlement)xảyrasaungàytínhlãiđầutiêncủachứngkhoán(fisrt_interest).Nếulà1(TRUE):sốlãigộpsẽđượctínhtừngàypháthànhchứngkhoán;nếulà0(FALSE):sốlãigộpsẽchỉtínhtừngàytínhlãiđầutiêncủachứngkhoán.Nếubỏqua,mặcđịnhcalc_methodlà1.Lưuý: NêndùnghàmDATE(year,month,day)khinhậpcácgiátrịngàytháng. • issue,first_interest,settlement,frequencyvàbasissẽđượccắtbỏphầnlẻnếuchúngkhôngphải • làsốnguyên Nếuissue,first_interestvàsettlementkhônglànhữngngàyhợplệ,ACCRINT()sẽtrảvềgiátrịlỗi • #VALUE! Nếurate≤0haypar≤0,ACCRINT()sẽtrảvềgiátrịlỗi#NUM! •1|PageDungvt0907i@gmail.com FPT-aptech Nếufrequencykhôngphảilàcácconsố1,2,hoặc4,ACCRINT()sẽtrảvềgiátrịlỗi#NUM! • Nếubasis4,ACCRINT()sẽtrảvềgiátrịlỗi#NUM! • Nếuissue>settlement,ACCRINT()sẽtrảvềgiátrịlỗi#NUM! • HàmACCRINT()sẽtínhtoántheocôngthứcsauđây: •Với:Ai:Sốngàytíchlũytrongkỳlãithứivớikỳlẻ(1,3,5...)NC:Sốkỳtínhlãithuộckỳlẻ.NếuNCcóphầnlẻthậpphân,NCsẽđượclàmtròntớisốnguyênkếtiếpNLi:SốngàybìnhthườngtrongkỳtínhlãithứivớikỳlẻVídụ: Tínhlãigộpcủamộttráiphiếukhobạccómệnhgiá$1,000,000,pháthànhngày1/3/2008,ngày • tớihạnlà1/5/2009,ngàytínhlãiđầutiênlà31/8/2008(tínhlãi6thángmộtlần)vớilãisuấthằng nămlà10%,cơsởđểtínhngàylàmộtnăm360ngày,mộttháng30ngày?=ACCRINT(DATE(2008,3,1),DATE(2008,8,31),DATE(2009,5,1),10%,1000000,2,0,TRUE) =$116,944.44=ACCRINT(DATE(2008,3,1),DATE(2008,8,31),DATE(2009,5,1),10%,1000000,2,0,FALSE) =$116,667.67Côngthứctrêntínhtổnglãigộptừngàypháthànhtráiphiếu,còncôngthứcdướichỉtínhlãigộptừngàyđầutiênbắtđầutínhlãi(31/8/2008)HàmACCRINTM()Tínhlãigộpchomộtchứngkhoántrảlãitheokỳhạn(trảlãimộtlầnvàongàyđáohạn)Cúpháp:=ACCRINTM(issue,settlement,rate,par,basis)Issue:Ngàypháthànhchứngkhoán.Settlement:Ngàyđáohạnchứngkhoán.Rate:Lãisuấthằngnămcủachứngkhoán.2|PageDungvt0907i@gmail.com FPT-aptechPar:Giátrịdanhnghĩacủachứngkhoán.Nếubỏqua,ACCRINT()sửdụng$1,000Basis:Làcơsởdùngđểđếmngày(nếubỏqua,mặcđịnhlà0)=0:Mộtthángcó30ngày/Mộtnămcó360ngày(theotiêuchuẩnBắcMỹ)=1:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Sốngàythựctếcủamỗinăm=2:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Mộtnămcó360ngày=3:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Mộtnămcó365ngày=4:Mộtthángcó30ngày/Mộtnămcó360ngày(theotiêuchuẩnChâuÂu)Lưuý: NêndùnghàmDATE(year,month,day)khinhậpcácgiátrịngàytháng. • issue,settlement,vàbasissẽđượccắtbỏphầnlẻnếuchúngkhôngphảilàsốnguyên • Nếuissuevàsettlementkhônglànhữngngàyhợplệ,ACCRINTM()sẽtrảvềgiátrịlỗi#VALUE! • Nếurate≤0haypar≤0,ACCRINTM()sẽtrảvềgiátrịlỗi#NUM! • Nếubasis4,ACCRINTM()sẽtrảvềgiátrịlỗi#NUM! • Nếuissue>settlement,ACCRINTM()sẽtrảvềgiátrịlỗi#NUM! • HàmACCRINTM()sẽtínhtoántheocôngthứcsauđây: •Với:A:Sốngàytíchlũytínhtheotháng.Đốivới ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Microsoft Excel hàm tài chính tính lãi suất bảng tính bài tập excelGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Thẩm định giá trị bất động sản: Phần 1 - TS. Nguyễn Ngọc Vinh, TS. Nguyễn Quỳnh Hoa
166 trang 319 9 0 -
Chiêu 28: Trích xuất dữ liệu số trong 1 chuỗi bằng VBA
4 trang 186 0 0 -
Ebook Statistics for managers using: Microsoft Excel – Part 2
322 trang 153 0 0 -
Ebook Statistics for managers using: Microsoft Excel – Part 1
240 trang 126 0 0 -
23 trang 114 1 0
-
22 trang 107 0 0
-
Xây dựng ứng dụng Excel tự sinh đề bài tập và tự chấm kết quả
6 trang 107 0 0 -
409 trang 91 0 0
-
Bài giảng Tin học ứng dụng trong kinh doanh 1: Chương 3 - ĐH Tôn Đức Thắng
47 trang 43 1 0 -
Giáo trình Tin học ứng dụng trong kinh doanh (Nghề: Kỹ thuật chế biến món ăn) - CĐ Cơ Giới Ninh Bình
173 trang 43 1 0