Hàm tài chính phần 2.5
Số trang: 13
Loại file: doc
Dung lượng: 131.00 KB
Lượt xem: 20
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Trả về lãi suất (hằng năm) của một chứng khoán có kỳ tính lãi (ngắn hạn hoặc dài hạn) cuối cùng là lẻ.Cú pháp: = ODDLYIELD(settlement, maturity, last_interest, rate, pr, redemption, frequency, basis)Settlement : Ngày kết toán chứng khoán, là một ngày sau ngày phát hành chứng khoán, khi chứng khoánđược giao dịch với người mua.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hàm tài chính phần 2.5Dungvt0907i@gmail.com FPT-aptechH à mt à ich í nh(Financialfunctions)ph ầ n2.5HàmODDLYIELD()Trảvềlãisuất(hằngnăm)củamộtchứngkhoáncókỳtínhlãi(ngắnhạnhoặcdàihạn)cuốicùnglàlẻ.Cúpháp:=ODDLYIELD(settlement,maturity,last_interest,rate,pr,redemption,frequency,basis)Settlement:Ngàykếttoánchứngkhoán,làmộtngàysaungàypháthànhchứngkhoán,khichứngkhoánđượcgiaodịchvớingườimua.Maturity:Ngàyđáohạnchứngkhoán,làngàychứngkhoánhếthiệulực.Last_interest:Ngàytínhlãiphiếucuốicùngcủachứngkhoán;ngàynàyphảilàmộtngàytrướcngàykếttoán.Rate:Lãisuấthằngnămcủachứngkhoán.Pr:Giátrịcủachứngkhoán.Redemption:Giátrịhoànlạicủachứngkhoán(tínhtheođơnvị$100)Frequency:Sốlầntrảlãihằngnăm.Nếutrảmỗinămmộtlần:frequency=1;trảmỗinămhailần:frequency=2;trảmỗinămbốnlần:frequency=4.Basis:Làcơsởdùngđểđếmngày(nếubỏqua,mặcđịnhlà0)=0:Mộtthángcó30ngày/Mộtnămcó360ngày(theotiêuchuẩnBắcMỹ)=1:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Sốngàythựctếcủamỗinăm=2:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Mộtnămcó360ngày=3:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Mộtnămcó365ngày=4:Mộtthángcó30ngày/Mộtnămcó360ngày(theotiêuchuẩnChâuÂu)Lưuý: NêndùnghàmDATE(year,month,day)khinhậpcácgiátrịngàytháng. • Settlementlàngàymàchứngkhoánđượcbánra,maturitylàngàychứngkhoánhếthạn.Vídụ, • giảsửcómộttráiphiếucóthờihạn30nămđượcpháthànhngày1/1/2008,vànócóngườimua vào6thángsau.Vậy,ngàypháthành(issuedate)tráiphiếusẽlà1/1/2008,Settlementlàngày 1/7/2008,vàMaturitylàngày1/1/2038,30nămsaungàypháthành. Settlement,maturity,last_interestvàbasissẽđượccắtbỏphầnlẻnếuchúngkhôngphảilàsố • nguyên.Dungvt0907i@gmail.com FPT-aptech Nếusettlement,maturityhaylast_interestkhônglànhữngngàyhợplệ,ODDLYIELD()sẽtrảvề • giátrịlỗi#VALUE! Nếuratelast_interest;nếukhông, • ODDLYIELD()sẽtrảvềgiátrịlỗi#NUM! ODDLYIELDđượctínhtheocôngthứcsau: •Vídụ: Tínhlãisuấthằngnămcủamộttráiphiếutrịgiá$99.875,cógiátrịhoànlại(dựatrênđồng$100) • là$100vàcókỳtínhlãicuốicùnglàlẻ,biếtngàykếttoánlà20/4/2008,ngàyđáohạnlà 15/6/2008,ngàytínhlãiphiếucuốicùnglà24/12/2007,lãisuấthằngnămlà3.75%,tínhlãi6 thángmộtlần,lợinhuậnhằngnămlà4.05%,vàcơsởđểtínhngàylàmộtnăm360ngày,một tháng30ngày(theokiểuBắcMỹ)?=ODDLYIELD(DATE(2008,4,20),DATE(2008,6,15),DATE(2007,12,25),3.75%,99.875,100,2,0) =0.045192(=4.52%)HàmPMT()Dungvt0907i@gmail.com FPT-aptechTínhsốtiềncốđịnhvàphảitrảđịnhkỳđốivớimộtkhoảnvaycólãisuấtkhôngđổi.Cũngcóthểdùnghàmnàyđểtínhsốtiềncầnđầutưđịnhkỳ(gửitiếtkiệm,chơibảohiểm..)đểcuốicùngsẽcómộtkhoảntiềnnàođó.Cúpháp:=PMT(rate,nper,pv,fv,type)Rate:Lãisuấtcủamỗikỳ(tínhtheonăm).Nếutrảlãihằngthángthìbạnchialãisuấtcho12.Vídụ,nếubạnkiếmđượcmộtkhoảnvayvớilãisuất10%mỗinăm,trảlãihằngtháng,thìlãisuấthằngthángsẽlà10%/12,hay0.83%;bạncóthểnhập10%/12,hay0.83%,hay0.0083vàocôngthứcđểlàmgiátrịchorate.Nper:Tổngsốkỳphảitrảlãi(tínhtheonăm).Nếusốkỳtrảlãilàhằngtháng,bạnphảinhânnóvới12.Vídụ,bạnmuamộtcáixevớikhoảntrảgóp4nămvàphảitrảlãihằngtháng,thìsốkỳtrảlãisẽlà4*12=48kỳ;bạncóthểnhập48vàocôngthứcđểlàmgiátrịchonper.Pv:Giátrịhiệntại(hiệngiá),hoặclàtổnggiátrịtươngđươngvớimộtchuỗicáckhoảnphảitrảtrongtươnglai;cũngcóthểxemnhưsốvốnbanđầu(xemthêmhàmPV)Fv:Giátrịtươnglại.Vớimộtkhoảnvay,thìnólàsốtiềnnợgốccònlạisaulầntrảlãisaucùng;nếulàmộtkhoảnđầutư,thìnólàsốtiềnsẽcóđượckhiđáohạn.Nếubỏquafv,trịmặcđịnhcủafvsẽlàzero(0)(xemthêmhàmFV)Type:Hìnhthứcchitrả:=0:Chitrảvàocuốimỗikỳ(mặcđịnh)=1:ChitrảvàođầumỗikỳtiếptheoLưuý: RatevàNperphảisửdụngđơnvịtínhtoánnhấtquánvớinhau.Vídụ:Vớikhoảnvaytrong4 • năm,lãisuấthằngnămlà10%,nếuchitrảhằngthángthìdùng10%/12choratevà4*12cho nper;cònnếuchitrảhằngnămthìdùng10%choratevà4chonper. Kếtquả(sốtiền)dohàmPMT()trảvềbaogồmtiềngốcvàtiềnlãi,nhưngkhôngbaogồmthuế • vànhữngkhoản ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hàm tài chính phần 2.5Dungvt0907i@gmail.com FPT-aptechH à mt à ich í nh(Financialfunctions)ph ầ n2.5HàmODDLYIELD()Trảvềlãisuất(hằngnăm)củamộtchứngkhoáncókỳtínhlãi(ngắnhạnhoặcdàihạn)cuốicùnglàlẻ.Cúpháp:=ODDLYIELD(settlement,maturity,last_interest,rate,pr,redemption,frequency,basis)Settlement:Ngàykếttoánchứngkhoán,làmộtngàysaungàypháthànhchứngkhoán,khichứngkhoánđượcgiaodịchvớingườimua.Maturity:Ngàyđáohạnchứngkhoán,làngàychứngkhoánhếthiệulực.Last_interest:Ngàytínhlãiphiếucuốicùngcủachứngkhoán;ngàynàyphảilàmộtngàytrướcngàykếttoán.Rate:Lãisuấthằngnămcủachứngkhoán.Pr:Giátrịcủachứngkhoán.Redemption:Giátrịhoànlạicủachứngkhoán(tínhtheođơnvị$100)Frequency:Sốlầntrảlãihằngnăm.Nếutrảmỗinămmộtlần:frequency=1;trảmỗinămhailần:frequency=2;trảmỗinămbốnlần:frequency=4.Basis:Làcơsởdùngđểđếmngày(nếubỏqua,mặcđịnhlà0)=0:Mộtthángcó30ngày/Mộtnămcó360ngày(theotiêuchuẩnBắcMỹ)=1:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Sốngàythựctếcủamỗinăm=2:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Mộtnămcó360ngày=3:Sốngàythựctếcủamỗitháng/Mộtnămcó365ngày=4:Mộtthángcó30ngày/Mộtnămcó360ngày(theotiêuchuẩnChâuÂu)Lưuý: NêndùnghàmDATE(year,month,day)khinhậpcácgiátrịngàytháng. • Settlementlàngàymàchứngkhoánđượcbánra,maturitylàngàychứngkhoánhếthạn.Vídụ, • giảsửcómộttráiphiếucóthờihạn30nămđượcpháthànhngày1/1/2008,vànócóngườimua vào6thángsau.Vậy,ngàypháthành(issuedate)tráiphiếusẽlà1/1/2008,Settlementlàngày 1/7/2008,vàMaturitylàngày1/1/2038,30nămsaungàypháthành. Settlement,maturity,last_interestvàbasissẽđượccắtbỏphầnlẻnếuchúngkhôngphảilàsố • nguyên.Dungvt0907i@gmail.com FPT-aptech Nếusettlement,maturityhaylast_interestkhônglànhữngngàyhợplệ,ODDLYIELD()sẽtrảvề • giátrịlỗi#VALUE! Nếuratelast_interest;nếukhông, • ODDLYIELD()sẽtrảvềgiátrịlỗi#NUM! ODDLYIELDđượctínhtheocôngthứcsau: •Vídụ: Tínhlãisuấthằngnămcủamộttráiphiếutrịgiá$99.875,cógiátrịhoànlại(dựatrênđồng$100) • là$100vàcókỳtínhlãicuốicùnglàlẻ,biếtngàykếttoánlà20/4/2008,ngàyđáohạnlà 15/6/2008,ngàytínhlãiphiếucuốicùnglà24/12/2007,lãisuấthằngnămlà3.75%,tínhlãi6 thángmộtlần,lợinhuậnhằngnămlà4.05%,vàcơsởđểtínhngàylàmộtnăm360ngày,một tháng30ngày(theokiểuBắcMỹ)?=ODDLYIELD(DATE(2008,4,20),DATE(2008,6,15),DATE(2007,12,25),3.75%,99.875,100,2,0) =0.045192(=4.52%)HàmPMT()Dungvt0907i@gmail.com FPT-aptechTínhsốtiềncốđịnhvàphảitrảđịnhkỳđốivớimộtkhoảnvaycólãisuấtkhôngđổi.Cũngcóthểdùnghàmnàyđểtínhsốtiềncầnđầutưđịnhkỳ(gửitiếtkiệm,chơibảohiểm..)đểcuốicùngsẽcómộtkhoảntiềnnàođó.Cúpháp:=PMT(rate,nper,pv,fv,type)Rate:Lãisuấtcủamỗikỳ(tínhtheonăm).Nếutrảlãihằngthángthìbạnchialãisuấtcho12.Vídụ,nếubạnkiếmđượcmộtkhoảnvayvớilãisuất10%mỗinăm,trảlãihằngtháng,thìlãisuấthằngthángsẽlà10%/12,hay0.83%;bạncóthểnhập10%/12,hay0.83%,hay0.0083vàocôngthứcđểlàmgiátrịchorate.Nper:Tổngsốkỳphảitrảlãi(tínhtheonăm).Nếusốkỳtrảlãilàhằngtháng,bạnphảinhânnóvới12.Vídụ,bạnmuamộtcáixevớikhoảntrảgóp4nămvàphảitrảlãihằngtháng,thìsốkỳtrảlãisẽlà4*12=48kỳ;bạncóthểnhập48vàocôngthứcđểlàmgiátrịchonper.Pv:Giátrịhiệntại(hiệngiá),hoặclàtổnggiátrịtươngđươngvớimộtchuỗicáckhoảnphảitrảtrongtươnglai;cũngcóthểxemnhưsốvốnbanđầu(xemthêmhàmPV)Fv:Giátrịtươnglại.Vớimộtkhoảnvay,thìnólàsốtiềnnợgốccònlạisaulầntrảlãisaucùng;nếulàmộtkhoảnđầutư,thìnólàsốtiềnsẽcóđượckhiđáohạn.Nếubỏquafv,trịmặcđịnhcủafvsẽlàzero(0)(xemthêmhàmFV)Type:Hìnhthứcchitrả:=0:Chitrảvàocuốimỗikỳ(mặcđịnh)=1:ChitrảvàođầumỗikỳtiếptheoLưuý: RatevàNperphảisửdụngđơnvịtínhtoánnhấtquánvớinhau.Vídụ:Vớikhoảnvaytrong4 • năm,lãisuấthằngnămlà10%,nếuchitrảhằngthángthìdùng10%/12choratevà4*12cho nper;cònnếuchitrảhằngnămthìdùng10%choratevà4chonper. Kếtquả(sốtiền)dohàmPMT()trảvềbaogồmtiềngốcvàtiềnlãi,nhưngkhôngbaogồmthuế • vànhữngkhoản ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Microsoft Excel hàm tài chính bài tập excel tính lãi suất bảng tínhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Thẩm định giá trị bất động sản: Phần 1 - TS. Nguyễn Ngọc Vinh, TS. Nguyễn Quỳnh Hoa
166 trang 319 9 0 -
Chiêu 28: Trích xuất dữ liệu số trong 1 chuỗi bằng VBA
4 trang 186 0 0 -
Ebook Statistics for managers using: Microsoft Excel – Part 2
322 trang 153 0 0 -
Ebook Statistics for managers using: Microsoft Excel – Part 1
240 trang 126 0 0 -
23 trang 114 1 0
-
22 trang 107 0 0
-
Xây dựng ứng dụng Excel tự sinh đề bài tập và tự chấm kết quả
6 trang 107 0 0 -
409 trang 91 0 0
-
Bài giảng Tin học ứng dụng trong kinh doanh 1: Chương 3 - ĐH Tôn Đức Thắng
47 trang 43 1 0 -
Giáo trình Tin học ứng dụng trong kinh doanh (Nghề: Kỹ thuật chế biến món ăn) - CĐ Cơ Giới Ninh Bình
173 trang 43 1 0