Danh mục

Hàm tham chiếu và tìm kiếm phần 2

Số trang: 11      Loại file: doc      Dung lượng: 85.00 KB      Lượt xem: 20      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (11 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

HàmADDRESS Chứcnăng:HàmADDRESStrảvềđịachỉcủamộtônàođódướidạngtextdựatrênchỉsốdòngvàcột.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hàm tham chiếu và tìm kiếm phần 2Hàm tham chiếu và tìm kiếm (Lookup functions) phần 2(hết)HàmADDRESSChứcnăng:HàmADDRESStrảvềđịachỉcủamộtônàođódướidạngtextdựatrênchỉsốdòngvàcột.Cúpháphàm:ADDRESS(row_num,col_num,abs_num,a1,sheet_text)Row_num:làsốthứtựcủadòngtrongôthamchiếucầntrảvề.Col_num:làsốthứtựcủacộttrongôthamchiếucầntrảvề.Abs_num:làtùychọnđểxácđịnhkiểuđịachỉsẽtrảvề.Abs_numcógiátrịtừ1đến4: • Abs_num=1hoặc5hoặcđểtrống:Kiểuđịachỉtrảvềlàtuyệtđối($A$1). • Abs_num=2hoặc6:Kiểuđịachỉtrảvềlàdòngtuyệtđốivàcộttươngđối(A$1). • Abs_num=3hoặc7:Kiểuđịachỉtrảvềlàdòngtươngđốivàcộttuyệtđối($A1). • Abs_num=4hoặc8:Kiểuđịachỉtrảvềlàtươngđối(A1).A1:làtùychọnđểxácđịnhdạngđịachỉsẽtrảvề.A1có2giátrịlàTrueorFale: • Truehoặcđểtrống:dạngđịachỉtrảvềlàA1 • Fale:dạngđịachỉtrảvềlàR1C1Sheet_text:làtênsheetcótrongđịachỉthamchiếucầntrảvề,mặcđịnhlàkhôngcó.Vídụ:HàmAREASChứcnăng:HàmAREAStrảvềsốvùngthamchiếutrongmộtthamchiếuCúpháphàm:AREAS(reference)Reference:làthamchiếu,Referencecóthểchứanhiềuvùngthamchiếu,nhữngvùngthamchiếunàycóthểlàmộtôrờirạchaynhiềuôkếtiếpnhauvàđượcphâncáchnhaubằngdấuphẩy.Vídụ:HàmCHOOSEChứcnăng:HàmCHOOSEtrảvềmộtgiátrịnàođótronglistdanhsáchcácgiátrịchotrướcCúpháphàm:CHOOSE(index_num,value1,value2,…,value29)Index_num:làsốchỉvịtrícủagiátrịcầntrảvềtronglistdanhsách,index_numlàsốnguyênvàcógiátrịtừ1đến29. index_numcóthểlàmộtsố,mộtthamchiếuđếnôchứagiátrịsốhaymộtcôngthứctrảvềgiátrị • số. • giátrịcủaindex_numphải Nếumụcvàchỉmụcđểtrống,hàmsẽtrảvềgiátrịtổngcộngcủatấtcảcácmụccótrongbảng • dữliệubáocáo. Giátrịtrảvềphảithỏamãntấtcảcácmụcvàchỉmụccótrongcôngthức.Nếukhônghàmsẽtrả • về#REF.Vídụ:Tacóbảngbáocáodữliệunhưsau:HàmHLOOKUPChứcnăng:HàmHLOOKUPlàhàmdòtìmtheodòng,sẽtrảvềgiátrịcủamộtônằmtrênmộtdòngnàođónếuthỏamãnđiềukiệndòtìm.Cúpháphàm:HLOOKUP(lookup_value,table_array,row_index_num,option_lookup)Lookup_value:làgiátrịdùngđểdòtìm,giátrịnàysẽđượcdòtìmtrongdòngđầutiêncủabảngdữliệudòtìm.Giátrịdòtìmcóthểlàmộtsố,mộtchuỗi,mộtcôngthứctrảvềgiátrịhaymộtthamchiếuđếnmộtônàođódùnglàmgiátrịdòtìm.Table_array:làbảngdùngđểdòtìm,bảngdòtìmcóthểlàthamchiếuđếnmộtvùngnàođóhayNametrảvềvùngdòtìm.BảngdòtìmgồmcóRjhàngvàCicột(I,j>=1),trongđódòngthứnhấtcủabảngdòtìmsẽđượcdùngđểdòtìm.Row_index_num:làsốthứtựcủadòng(tínhtừtrênxuốngdưới)trongbảngdòtìmchứagiátrịmàtamuốntrảvề.Row_index_numphải>=1vàHàmHYPERLINKChứcnăng:HàmHYPERLINKdùngđểtạomộtsiêuliênkếtđếnmộtôtrongmộtsheetnàođó,haytạolinkđểmởmộtứngdụng.Cúpháphàm:HYPERLINK(link_location,friendly_name)Link_location:làmộtchuỗitextmiêutảđườngdẫnđếnôtrongsheetnàođó,hayđếnmộtứngdụngnàođó.Friendly_name:lànộidungđượchiệnthịtrongôchứahàmHyperlink,friendly_namecóthểlàmộtchuỗitexthaymộtthamchiếu.NếuFriendly_nameđểtrốngthìnộidungcủalink_locationsẽhiệnthị.Vídụ:=HYPERLINK([Datetimelookup.xls]lookup!A1,GotoA1)excelsẽđiđếnôA1trongsheetLookup=HYPERLINK(D:DATAexcel.xls,clicktoopenexcel.xls)excels ẽmởfileexcel.xlstrongổđĩaD=HYPERLINK([Datetimelookup.xls]lookup!A&MAX(1,2,3),GotoA3)excels ẽđiđếnôA3trongsheetLookup=HYPERLINK(http://www.giaiphapexcel.com)excelsẽmởtrangGiaiphapexcel.comkhiclickvàođườngdẫnHàmINDEXChứcnăng:HàmINDEXtrảvềmộtgiátrịhaythamchiếuđếnmộtgiátrịtrongmộtbảnghoặcmộtmảng.HàmINDEXcóhaihìnhthứclàdạngmảngvàdạngthamchiếu:a.DạngMảng:INDEX(array,row_num,col_num)Array:làmộtdãyôhaymộthằngmảng.Row_num:làsốchỉdòngcủagiátrịtrongmảngcầntrảvề.Nếubỏquarow_numthìbuộcphảicócol_num.Col_num:làsốchỉcộtcủagiátrịtrongmảngcầntrảvề.Nếubỏquacol_numthìbuộcphảicórow_num.Lưuý: • Nếumảngchỉcómộtdònghoặcmộtcột,thìrow_numhaycolumn_numtươngứnglàtùychọn. • Nếumảngcónhiềuhơnmộtdònghoặcnhiềuhơnmộtcột,vàchỉcóhoặclàrow_numhoặclà column_numđượcsửdụng,INDEX()sẽtrảvềtoànbộdònghaycộtcủamảng. • Nếuhaiđốisốcol_numvàrow_numđềuđượcsửdụng,INDEX()sẽtrảvềgiátrịcủaôlàgiao điểmcủacol_numvàrow_num. • Nếurow_numhoặccol_numbằng0,hàmsẽtrảvềmảngcácgiátrịlàtoànbộcộthoặctoànbộ dòngtươngứng. • Row_numvàcol_numphảichỉtớimộtôtrongmảng, ...

Tài liệu được xem nhiều: