Hệ thống câu hỏi chính sách Thuế TNDN
Số trang: 22
Loại file: pdf
Dung lượng: 164.79 KB
Lượt xem: 18
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Hệ thống câu hỏi chính sách Thuế TNDN gồm 2 bộ câu hỏi, mỗi bộ có 40 câu trắc nghiệm và bài tập giúp bạn làm quen với hình thức thi của môn học, hệ thống lại kiến thức qua các câu hỏi, bài tập và tự đánh giá năng lực của mình. Chúc bạn học tốt.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hệ thống câu hỏi chính sách Thuế TNDN CHÍNH SÁCH THU TNCN B CÂU H I 1 I/ Câu h i tr c nghi m (40 câu) Câu 1: Cá nhân nào dư i ây ư c coi là cá nhân cư trú theo quy nh c a Lu t thu TNCN a. Cá nhân t i Vi t Nam liên t c trong th i gian t 01/01/2009 nh t 30/7/2009. b. Cá nhân t i Vi t Nam liên t c trong th i gian t 01/10/2009 nh t 30/4/2010. c. Cá nhân l n u tiên n Vi t nam và t i Vi t Nam 183 ngày nhưng không liên t c trong kho ng th i gian b t u t 15/8/2009 n h t 15/8/2010. d. T t c các trư ng h p nêu trên Câu 2: Các kho n thu nh p sau ây, kho n nào thu c thu nh p ch u thu c a cá nhân cư trú ? a) Thu nh p t kinh doanh; b) Thu nh p t trúng thư ng x s ; c)Thu nh p t quà t ng là b t ng s n; d)T t c các kho n thu nh p trên. Câu 3: Thu nh p ch u thu TNCN t u tư v n không bao g m: a. L i t c c ph n b. Lãi ti n cho vay c. Thu nh p t chuy n như ng ch ng khoán Câu 4: Nh ng kho n thu nh p sau ây, kho n nào thu c thu nh p t chuy n như ng b t ng s n? a) Thu nh p t chuy n như ng quy n s d ng t và tài s n g n li n v i t; b) Thu nh p t chuy n như ng quy n s h u ho c s d ng nhà ; c) Thu nh p t chuy n như ng quy n thuê t, thuê m t nư c; d) Các kho n thu nh p khác nh n ư c t chuy n như ng b t ng s n; Câu 5: Nh ng kho n thu nh p sau ây, kho n nào thu c thu nh p t ti n lương, ti n công? a) Ti n nh n ư c t tham gia hi p h i kinh doanh, h i ng qu n tr , ban ki m soát, h i ng qu n lý và các t ch c; b) Các kho n l i ích khác mà i tư ng n p thu nh n ư c b ng ti n ho c không b ng ti n; c) Ti n thư ng, tr các kho n ti n thư ng kèm theo các danh hi u ư c Nhà nư c phong t ng, ti n thư ng kèm theo gi i thư ng qu c gia, gi i thư ng qu c t , ti n thư ng v c i ti n k thu t, sáng ch , phát minh ư c cơ quan nhà nư c có th m quy n công nh n, ti n thư ng v vi c phát hi n, khai báo hành vi vi ph m pháp lu t v i cơ quan nhà nư c có th m quy n; d) T t c các kho n thu nh p trên; Câu 6: Kỳ tính thu i v i cá nhân cư trú có thu nh p t kinh doanh, thu nh p t ti n lương, ti n công ư c quy nh th nào? a) Theo năm; b) Theo quý; c) Theo tháng; d) Theo t ng l n phát sinh thu nh p; Câu 7: Kỳ tính thu áp d ng i v i thu nh p t u tư v n; thu nh p t chuy n như ng v n (tr thu nh p t chuy n như ng ch ng khoán); thu nh p t chuy n như ng b t ng s n; thu nh p t trúng thư ng; thu nh p t b n quy n; thu nh p t như ng quy n thương m i; thu nh p t th a k ; thu nh p t quà t ng ư c quy nh th nào? a) Theo t ng l n phát sinh thu nh p; b) Theo năm; c) Theo quý; d) Theo tháng; Câu 8: Kỳ tính thu i v i cá nhân không cư trú? a) T ng l n phát sinh thu nh p áp d ng i v i t t c thu nh p ch u thu b) Theo năm; c) Theo quý; d) Theo tháng; Câu 9: M c gi m tr gia c nh cho b n thân i tư ng n p thu là cá nhân cư trú bình quân 1 tháng ? a) 4 tri u ng /tháng; b) 5 tri u ng/tháng; c) 5,5 tri u ng /tháng; d) 6 tri u ng /tháng; Câu 10: Quy nh v gi m tr gia c nh ư c th c hi n : a. V i ngư i n p thu là 4 tri u ng/tháng, 48 tri u ng/năm. b. V i ngư i ph thu c là 19,2 tri u ng /năm. c. M i ngư i ph thu c ch ư c tính gi m tr 1 l n vào m t ngư i n p thu . d. Câu a và b e. Câu a và c . Câu 11: Cá nhân ư c gi m tr nh ng kho n nào sau ây khi xác nh thu nh p tính thu ? a) Các kho n gi m tr gia c nh; b) Các kho n óng góp b o hi m b t bu c; c) Các kho n óng góp vào qu t thi n, qu nhân o, qu khuy n h c; d) T t c các kho n trên. Câu 12: Bi u thu lu ti n t ng ph n theo Lu t thu TNCN có bao nhiêu b c ? a) 4 b c; b) 5 b c; c) 6 b c; d) 7 b c; Câu 13: Nh ng kho n thu nh p ch u thu nào ư c tr 10 tri u ng trư c khi tính thu ? a) Thu nh p ch u thu t trúng thư ng; b) Thu nh p ch u thu t b n quy n; c) Thu nh p ch u thu t như ng quy n thương m i; d) Thu nh p ch u thu t th a k , quà t ng; e) T t c các kho n thu nh p trên; Câu 14: Kho n óng góp vào qu t thi n, nhân o, qu khuy n h c: a. ư c tr vào t t c các lo i thu nh p c a cá nhân cư trú trư c khi tính thu b. ư c tr vào thu nh p t ti n lương, ti n công, t kinh doanh c a cá nhân cư trú trư c khi tính thu c. Ch ư c tr vào thu nh p t ti n lương, ti n công c a cá nhân không cư trú trư c khi tính thu . d. Câu a và c e. Câu b và c Câu 15: Ngư i n p thu TNCN g p thiên tai, ho ho n, tai n n, b nh hi m nghèo thì theo quy nh: a. ư c mi n thu TNCN ph i n p tương ng v i m c thi t h i. b. ư c xét gi m thu TNCN tương ng v i m c thi t h i, s thu ư c gi m không vư t quá s thu ph i n p c. Không câu tr l i nào trên là úng. Câu 16: Thu su t i v i thu nh p t ti n lương, ti n công i v i cá nhân không cư trú? a) 10% b) 15% c) 20% d) 30% Câu 17: Thu su t i v i thu nh p t ho t ng kinh doanh hàng hoá c a cá nhân không cư trú ? a) 0,5% b) 1% c) 2% d) 3% Câu 18: Thu su t i v i thu nh p t ho t ng kinh doanh d ch v c a cá nhân không cư trú ? a) 1% b) 2% c) 3% d) 5% Câu 19: Nh ng trư ng h p nào thì con c a i tư ng n p thu ư c xác nh là ngư i ph thu c ư c tính gi m tr gia c nh ? a) Con dư i 18 tu i; b) Con trên 18 tu i nhưng b tàn t t, không có kh năng lao ng; c) Con ang theo h c t i các trư ng i h c, cao ng, t ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hệ thống câu hỏi chính sách Thuế TNDN CHÍNH SÁCH THU TNCN B CÂU H I 1 I/ Câu h i tr c nghi m (40 câu) Câu 1: Cá nhân nào dư i ây ư c coi là cá nhân cư trú theo quy nh c a Lu t thu TNCN a. Cá nhân t i Vi t Nam liên t c trong th i gian t 01/01/2009 nh t 30/7/2009. b. Cá nhân t i Vi t Nam liên t c trong th i gian t 01/10/2009 nh t 30/4/2010. c. Cá nhân l n u tiên n Vi t nam và t i Vi t Nam 183 ngày nhưng không liên t c trong kho ng th i gian b t u t 15/8/2009 n h t 15/8/2010. d. T t c các trư ng h p nêu trên Câu 2: Các kho n thu nh p sau ây, kho n nào thu c thu nh p ch u thu c a cá nhân cư trú ? a) Thu nh p t kinh doanh; b) Thu nh p t trúng thư ng x s ; c)Thu nh p t quà t ng là b t ng s n; d)T t c các kho n thu nh p trên. Câu 3: Thu nh p ch u thu TNCN t u tư v n không bao g m: a. L i t c c ph n b. Lãi ti n cho vay c. Thu nh p t chuy n như ng ch ng khoán Câu 4: Nh ng kho n thu nh p sau ây, kho n nào thu c thu nh p t chuy n như ng b t ng s n? a) Thu nh p t chuy n như ng quy n s d ng t và tài s n g n li n v i t; b) Thu nh p t chuy n như ng quy n s h u ho c s d ng nhà ; c) Thu nh p t chuy n như ng quy n thuê t, thuê m t nư c; d) Các kho n thu nh p khác nh n ư c t chuy n như ng b t ng s n; Câu 5: Nh ng kho n thu nh p sau ây, kho n nào thu c thu nh p t ti n lương, ti n công? a) Ti n nh n ư c t tham gia hi p h i kinh doanh, h i ng qu n tr , ban ki m soát, h i ng qu n lý và các t ch c; b) Các kho n l i ích khác mà i tư ng n p thu nh n ư c b ng ti n ho c không b ng ti n; c) Ti n thư ng, tr các kho n ti n thư ng kèm theo các danh hi u ư c Nhà nư c phong t ng, ti n thư ng kèm theo gi i thư ng qu c gia, gi i thư ng qu c t , ti n thư ng v c i ti n k thu t, sáng ch , phát minh ư c cơ quan nhà nư c có th m quy n công nh n, ti n thư ng v vi c phát hi n, khai báo hành vi vi ph m pháp lu t v i cơ quan nhà nư c có th m quy n; d) T t c các kho n thu nh p trên; Câu 6: Kỳ tính thu i v i cá nhân cư trú có thu nh p t kinh doanh, thu nh p t ti n lương, ti n công ư c quy nh th nào? a) Theo năm; b) Theo quý; c) Theo tháng; d) Theo t ng l n phát sinh thu nh p; Câu 7: Kỳ tính thu áp d ng i v i thu nh p t u tư v n; thu nh p t chuy n như ng v n (tr thu nh p t chuy n như ng ch ng khoán); thu nh p t chuy n như ng b t ng s n; thu nh p t trúng thư ng; thu nh p t b n quy n; thu nh p t như ng quy n thương m i; thu nh p t th a k ; thu nh p t quà t ng ư c quy nh th nào? a) Theo t ng l n phát sinh thu nh p; b) Theo năm; c) Theo quý; d) Theo tháng; Câu 8: Kỳ tính thu i v i cá nhân không cư trú? a) T ng l n phát sinh thu nh p áp d ng i v i t t c thu nh p ch u thu b) Theo năm; c) Theo quý; d) Theo tháng; Câu 9: M c gi m tr gia c nh cho b n thân i tư ng n p thu là cá nhân cư trú bình quân 1 tháng ? a) 4 tri u ng /tháng; b) 5 tri u ng/tháng; c) 5,5 tri u ng /tháng; d) 6 tri u ng /tháng; Câu 10: Quy nh v gi m tr gia c nh ư c th c hi n : a. V i ngư i n p thu là 4 tri u ng/tháng, 48 tri u ng/năm. b. V i ngư i ph thu c là 19,2 tri u ng /năm. c. M i ngư i ph thu c ch ư c tính gi m tr 1 l n vào m t ngư i n p thu . d. Câu a và b e. Câu a và c . Câu 11: Cá nhân ư c gi m tr nh ng kho n nào sau ây khi xác nh thu nh p tính thu ? a) Các kho n gi m tr gia c nh; b) Các kho n óng góp b o hi m b t bu c; c) Các kho n óng góp vào qu t thi n, qu nhân o, qu khuy n h c; d) T t c các kho n trên. Câu 12: Bi u thu lu ti n t ng ph n theo Lu t thu TNCN có bao nhiêu b c ? a) 4 b c; b) 5 b c; c) 6 b c; d) 7 b c; Câu 13: Nh ng kho n thu nh p ch u thu nào ư c tr 10 tri u ng trư c khi tính thu ? a) Thu nh p ch u thu t trúng thư ng; b) Thu nh p ch u thu t b n quy n; c) Thu nh p ch u thu t như ng quy n thương m i; d) Thu nh p ch u thu t th a k , quà t ng; e) T t c các kho n thu nh p trên; Câu 14: Kho n óng góp vào qu t thi n, nhân o, qu khuy n h c: a. ư c tr vào t t c các lo i thu nh p c a cá nhân cư trú trư c khi tính thu b. ư c tr vào thu nh p t ti n lương, ti n công, t kinh doanh c a cá nhân cư trú trư c khi tính thu c. Ch ư c tr vào thu nh p t ti n lương, ti n công c a cá nhân không cư trú trư c khi tính thu . d. Câu a và c e. Câu b và c Câu 15: Ngư i n p thu TNCN g p thiên tai, ho ho n, tai n n, b nh hi m nghèo thì theo quy nh: a. ư c mi n thu TNCN ph i n p tương ng v i m c thi t h i. b. ư c xét gi m thu TNCN tương ng v i m c thi t h i, s thu ư c gi m không vư t quá s thu ph i n p c. Không câu tr l i nào trên là úng. Câu 16: Thu su t i v i thu nh p t ti n lương, ti n công i v i cá nhân không cư trú? a) 10% b) 15% c) 20% d) 30% Câu 17: Thu su t i v i thu nh p t ho t ng kinh doanh hàng hoá c a cá nhân không cư trú ? a) 0,5% b) 1% c) 2% d) 3% Câu 18: Thu su t i v i thu nh p t ho t ng kinh doanh d ch v c a cá nhân không cư trú ? a) 1% b) 2% c) 3% d) 5% Câu 19: Nh ng trư ng h p nào thì con c a i tư ng n p thu ư c xác nh là ngư i ph thu c ư c tính gi m tr gia c nh ? a) Con dư i 18 tu i; b) Con trên 18 tu i nhưng b tàn t t, không có kh năng lao ng; c) Con ang theo h c t i các trư ng i h c, cao ng, t ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Thuế thu nhập doanh nghiệp Trắc nghiệm chính sách Thuế TNDN Thuế doanh nghiệp Bài tập thuế doanh nghiệp Thu nhập doanh nghiệp Câu hỏi Thuế doanh nghiệpGợi ý tài liệu liên quan:
-
3 trang 238 8 0
-
CÁC CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP
10 trang 188 0 0 -
Yếu tố ảnh hưởng đến kiểm soát thuế thu nhập doanh nghiệp tại chi cục thuế quận Hà Đông
17 trang 180 0 0 -
Khoá luận tốt nghiệp: Phân tích hiệu quả sử dụng vốn của Công ty TNHH SX – TM Minh Đạt
92 trang 170 0 0 -
6 trang 166 0 0
-
1 trang 141 0 0
-
Khóa luận tốt nghiệp: Kế toán thuế GTGT và TNDN tại Công ty TNHH Khách Sạn – Nhà Hàng Hoa Long
114 trang 126 0 0 -
10 trang 108 0 0
-
Giáo trình Thuế: Phần 1 - Nguyễn Thị Liên
110 trang 100 0 0 -
17 trang 96 0 0