Hệ thống kiến thức môn Hình học phần mặt phẳng tọa độ oxy
Số trang: 3
Loại file: doc
Dung lượng: 151.00 KB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đến với tài liệu "Hệ thống kiến thức môn Hình học phần mặt phẳng tọa độ oxy" các bạn sẽ được tìm hiểu các kiến thức cơ bản về hệ trục tọa độ; các công thức tọa độ điểm và vectơ; mối liên hệ giữa các vectơ đặc biệt trong đường thẳng; các dạng phương trình đường thẳng;...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hệ thống kiến thức môn Hình học phần mặt phẳng tọa độ oxydccthd@gmail.com HỆTHỐNGKIẾNTHỨCMÔNHÌNHHỌCPHẦNMẶTPHẲNGTỌAĐỘOXYKIẾNTHỨCCƠBẢNHệtrụctọađộ: y r uuuur r r TrụcOxlàtrụchoành:trênđó i = (1; 0) Nếu OM = xi + y j thìtọađộM(x;y) r TrụcOylàtrụctung:trênđó j = (0;1) ĐiểmOlàgốctọađộ: O (0;0) O xCáccôngthứctọađộđiểmvàvectơ1/Tọađộđiểm:a/Tọađộđiểmđặcbiệttrongmặtphẳng: ĐiểmMnằmtrêncáctrụctọađộ: TrụcOxthìtọađộM(x;0) TrụcOythìtọađộM(0;y) ĐiểmbấtkỳtrongmặtphẳngcótọađộM(x;y)b/Tọađộtrungđiểmcủađoạnthẳng,trọngtâmtamgiác,tâmhìnhbìnhhành. x1 + x2 y1 + y2*TọađộtrungđiểmMcủađoạnthẳngAB:với A( x1; y1 ); B( x2 ; y2 ) thìtọađộtrungđiểm M( 2 ; 2 ) x1 + x2 + x3 y1 + y2 + y3*TọađộtrọngtâmGcủatamgiácABC:với A( x1 ; y1 ); B( x2 ; y2 ); C ( x3 ; y3 ) thìtọađộ G( 3 ; 3 )*TọađộtâmIcủahìnhbìnhhànhABCD:với A( x1 ; y1 ); B ( x2 ; y2 ); C ( x3 ; y3 ); D( x4 ; y4 ) thìtọađộtâmcủanólà x1 + x3 y1 + y3 x + x y + y4I( ; )hayI ( 2 4 ; 2 ) 2 2 2 2c/Côngthứctínhđộdàiđoạnthẳng:cho2điểm A( x1; y1 ); B( x2 ; y2 ) thìtacó: AB = ( x −x ) +( y − y ) 2 1 2 2 1 2Chúý:dùngcôngthứctínhđộdàiđoạnthẳngđểtínhkhoàngcáchtừ1điểmđến1điểm,mộtđoạnthẳng,chuvimộthình,..2/Vectơ: uuuur uuurChohaiđiểm A( x1; y1 ); B( x2 ; y2 ) ;khiđó,tacócôngthứctínhtọađộvectơ AB là AB = ( x2 − x1; y2 − y1 ) r r*Chohaivectơ a = (a1 ; a2 )vàb = (b1 ; b2 ) ;khiđó,tacócáccôngthứcsau: r rCT1:(Tọađộvectơtổngvàvectơhiệucủa2vectơ) a b = (a 1 b1 ; a2 b2 ) rCT2:(Tọađộcủavectơtíchcủamộtsốthựcvớimộtvectơ) k a = ( ka1 ; ka2 ) (klàsốthựcbấtkỳ) r rCT3:(Tíchvôhướngcủa2vectơ) a. b = a1.b1 + a2 .b2 r r r r a aCT4:(Haivectơcùngphương) a / / b � a = kb � 1 = 2 b1 b2Chúý:Vậndụng2vectơcùngphươngđểchứngminh: Bađiểmt ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hệ thống kiến thức môn Hình học phần mặt phẳng tọa độ oxydccthd@gmail.com HỆTHỐNGKIẾNTHỨCMÔNHÌNHHỌCPHẦNMẶTPHẲNGTỌAĐỘOXYKIẾNTHỨCCƠBẢNHệtrụctọađộ: y r uuuur r r TrụcOxlàtrụchoành:trênđó i = (1; 0) Nếu OM = xi + y j thìtọađộM(x;y) r TrụcOylàtrụctung:trênđó j = (0;1) ĐiểmOlàgốctọađộ: O (0;0) O xCáccôngthứctọađộđiểmvàvectơ1/Tọađộđiểm:a/Tọađộđiểmđặcbiệttrongmặtphẳng: ĐiểmMnằmtrêncáctrụctọađộ: TrụcOxthìtọađộM(x;0) TrụcOythìtọađộM(0;y) ĐiểmbấtkỳtrongmặtphẳngcótọađộM(x;y)b/Tọađộtrungđiểmcủađoạnthẳng,trọngtâmtamgiác,tâmhìnhbìnhhành. x1 + x2 y1 + y2*TọađộtrungđiểmMcủađoạnthẳngAB:với A( x1; y1 ); B( x2 ; y2 ) thìtọađộtrungđiểm M( 2 ; 2 ) x1 + x2 + x3 y1 + y2 + y3*TọađộtrọngtâmGcủatamgiácABC:với A( x1 ; y1 ); B( x2 ; y2 ); C ( x3 ; y3 ) thìtọađộ G( 3 ; 3 )*TọađộtâmIcủahìnhbìnhhànhABCD:với A( x1 ; y1 ); B ( x2 ; y2 ); C ( x3 ; y3 ); D( x4 ; y4 ) thìtọađộtâmcủanólà x1 + x3 y1 + y3 x + x y + y4I( ; )hayI ( 2 4 ; 2 ) 2 2 2 2c/Côngthứctínhđộdàiđoạnthẳng:cho2điểm A( x1; y1 ); B( x2 ; y2 ) thìtacó: AB = ( x −x ) +( y − y ) 2 1 2 2 1 2Chúý:dùngcôngthứctínhđộdàiđoạnthẳngđểtínhkhoàngcáchtừ1điểmđến1điểm,mộtđoạnthẳng,chuvimộthình,..2/Vectơ: uuuur uuurChohaiđiểm A( x1; y1 ); B( x2 ; y2 ) ;khiđó,tacócôngthứctínhtọađộvectơ AB là AB = ( x2 − x1; y2 − y1 ) r r*Chohaivectơ a = (a1 ; a2 )vàb = (b1 ; b2 ) ;khiđó,tacócáccôngthứcsau: r rCT1:(Tọađộvectơtổngvàvectơhiệucủa2vectơ) a b = (a 1 b1 ; a2 b2 ) rCT2:(Tọađộcủavectơtíchcủamộtsốthựcvớimộtvectơ) k a = ( ka1 ; ka2 ) (klàsốthựcbấtkỳ) r rCT3:(Tíchvôhướngcủa2vectơ) a. b = a1.b1 + a2 .b2 r r r r a aCT4:(Haivectơcùngphương) a / / b � a = kb � 1 = 2 b1 b2Chúý:Vậndụng2vectơcùngphươngđểchứngminh: Bađiểmt ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Môn Hình học Kiến thức môn Hình học Hệ thống kiến thức môn Hình học Mặt phẳng tọa độ oxy Hệ trục tọa độ Phương trình đường thẳngGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 - Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Động
5 trang 50 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Hoàng Văn Thụ
11 trang 41 0 0 -
600 câu trắc nghiệm vận dụng OXYZ có đáp án
71 trang 38 0 0 -
Hình giải tích OXYZ - Toán lớp 12 (Phấn 1)
146 trang 37 0 0 -
Giáo án Hình học 12: Chuyên đề 7 bài 3 - Phương trình đường thẳng
45 trang 35 0 0 -
Bài giảng Kỹ thuật đồ họa và xử lý ảnh: Bài 2 - Nguyễn Hoài Anh
19 trang 33 0 0 -
Giáo án Hình học lớp 10: Phương trình đường thẳng
34 trang 30 0 0 -
QUAN TRẮC ĐỘ NGHIÊNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP TRẮC ĐỊA
31 trang 29 0 0 -
Phương trình đường thẳng trong không gian
14 trang 28 0 0 -
Bài tập - Phương trình đường thẳng
7 trang 28 0 0