Danh mục

Học lái xe ô tô số tay

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 50.50 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhìn xuống dưới sàn xe phía dưới chân người lái bạn ngồi sẽ thấy 3 cái bàn đạp theo thứ tự từ trái quaphải: clutch thắngchângaClutch:phải đạp sát xuống hết tới sàn xe mỗi lần ta muốn sang từ số này qua số kia, thí dụ từ 1 qua 2,từ 2 qua 3 v.v.Thắng:ngừngChânga: tăng ga tốc độ
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Học lái xe ô tô số tayHọcláixeôtôsốtayCơbản:1)Nhìnxuốngdướisànxephíadướichânngườiláibạnngồisẽthấy3cáibànđạptheothứtựtừtráiquaphải:clutchthắngchângaClutch:phảiđạpsátxuốnghếttớisànxemỗilầntamuốnsangtừsốnàyquasốkia,thídụtừ1qua2,từ2qua3v.v.Thắng:ngừngChânga:tănggatốcđộ2)Cẩnthậnnghiêncứuvànhớthậtkỹvịtrícủacáicầnsangsốbêncạnhtayphảicủabạn.HãytưởngtượngtheohìnhchữH.CáigạchngangởgiữacủachữHlàsố0haycòngọilàneutral(lắcqualắclạithấynhẹtênhởgiữalàcàiđúngsố0rồiđó,tậpthóiquennàyluôntaykhitađangđậuởđènxanhđènđỏhoặcchưamuốnchoxechạy)Ghichú:Luônluônghinhớkéothắngtaylêntrướckhinổmáyxevàvịtrícủaxenằmtrênmặtbằngphẳngđểbảođảmsựantoàn.Sangsốvàchạy:1)Bắtđầudùngchântráiđạpcáiclutchxuốnghếtdướisànxe,cùnglúctayphảilắcqualắclạicầnsangsốởgạchngangcủachửH.Tamuốnchắcănlànónằmởvịtrísố0(chưachoxechạy)2)Vặnchìakhóaxetheochiềukimđồnghồđểnổmáyxelên.Khixeđãnổmáy,nhấpnhấpchútchângachomáynổđều.Chiếcxetronglúcnàyvẫnchưanhúcnhíchtạivìđangcàiởsố0.3)Chântráivẫnđècáiclutchsátxuốngsànxe.Chânphảibâygiờbạnhãychuyểntừchângaquavàđạplênbànthắng,cùnglúcđóthìtayphảikéothắngtaythảra.Chiếcxeđãsẵnsàngtrongtưthếđểchạytới.Bâygiờthìtayphảigạtcầnsốlênvàovịtrísố14)Chânphảinhấcrakhỏibànthắngvàchuyểnsangrànhẹlênchânga.Cùnglúcchânphảirànhẹtrênchângathìchântráithảnhẹclutchlên,thảítthôichừng1/3khoảngcáchcủasànxe.Nếuthảnhanhquáhaythảhếtlêncaothìxesẽbịgiựtvàtắtmáy.Tớilúcnàybạncảmthấychiếcxebắtđầulănbánhtừtừrồi.Kếtiếpbạncóthểthảclutchchonólêncaohết(vẫnquyluậtthảchậmnhẹnhàng),đồngthờichothêmchútga(liếcnhanhthấykimđồnghồtốcđộcỡ10miles/hourlàtớilúcphảisangsốkếtiếplàsố2)Số1510miles[816km]/giờSố21020miles[1632km]/giờSố3202530miles[324048km]/giờSố430354045miles[48566472km]/giờSố545miles[72km]trởlênSố0bánhxekhônglănbánh(khitađậulạitạiđènxanhđỏ)Sốdedengượclại(chỉcó1số)5)Mỗilầnsangsốkhác2,3,4,5hoặctrởvềsố0haysốdebạncầnphảilậplạinhữngđộngtác:đạpclutchxuốngthảbànchângarasangsốkếtiếpnhảclutchratừtừđạpthêmchútgaSangsốchođềuvànhuyễnthìxechạykhôngbịgiựt.Lưuý:Bàiviếtnàychỉnhằmmụcđíchdànhchonhữngbạnmuốnbiếtthêmmộtchútkháiniệmvềlý thuyếtláixehơiôtôvớisốtaytrướckhicóngườikinhnghiệmthậtsựhướngdẫntậpláiởbênngoài. Khôngnênvàkhôngđượctựtậpmộtmìnhbằngmọigiábởivìrấtnguyhiểm.Tácgiảhoàntoànkhông chiụtráchnhiệmdướimọihìnhthức.

Tài liệu được xem nhiều: