hướng dẫn đời sống tại nhật: phần 1
Số trang: 14
Loại file: pdf
Dung lượng: 589.32 KB
Lượt xem: 23
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
hướng dẫn đời sống tại nhật: phần 1 giới thiệu các cách thức sinh hoạt của người nhật nhằm giúp nguời việt khi qua nhật sinh sống và làm việc nắm bắt được những điều khác biệt để có thể sớm thích nghi. cuốn sách giúp hỗ trợ cho những ai là tu nghiệp sinh, thực tập sinh kỹ thuật, lần đầu tiên đến sinh sống tại nhật bản sao cho nhanh chóng hiểu được và làm quen được với đời sống của người nhật bản để không trở thành đối tượng bị hiểu lầm, bị phê phán và có thể sinh sống một cách thoải mái. nội dung phấn của cuốn sách cung cấp cho bạn đọc 9 chủ điểm khác nhau giúp các bạn làm quen với cách sống và nguyên tắc giao tiếp, ứng xử ở nhật. mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
hướng dẫn đời sống tại nhật: phần 1SCH()LARSHIPTECHNICALM(]TS}FOROI/ERSEASASS(]CIATIONTHE_HTJdNGNAXndl sdxcTAI NHAToaAAOTSeffiffiilru(^l t t a;E)MUC LUCL. Trr crich hlu trri lA gi12.Dq dinh lrru tni tai Nhat b6n trong bao lAu?13. Li6n h0 ddn bdo hidm44. Khi bi benh45. Khi mudn goi di€n thoai66. Khi mudn gfii thu til hoic dd vfltI7. Khi mudn ddi ti6nL28. Khi c6 nhidu tidn mdt129. Khi ra phdL210. Khi di xe buft1311. Khi di xe cliQnL412. Khi di tdc xi1613. Vd vdn dd hfit thudcT714. Khi mua sdm1.815. Khi 5n udng2016. Vd viQc thdm vidng vi 6 l4i nhd ngrrdi Nhat2217. Khi bi lac dudng2418. Vd tinh trang tri an24ln1. Trt cdch lrtu tni ln gi?Ciic ban vd.onrldc Nhat vdi trr c6ch li Tu nghiOp vi6n. (Trudng hopngudi c6 thdi gian lrru tni ngdn thi vdo nddc l{hat vdi trr c6ch LrJu trfrngdn h?n). Ludt phdp cdm nhfrng hoat dQng ngodi ndi dung hoat ddngdugc qui dinh trOn trl cdch ltru trri md c6c ban c6.Xin cdc ban x6c nh{n lai thdi han cfra hd chidu vd visa ddi chidu vdikho6n thdi gian tu nghidp tai Nh{t bdn.Trong tn/dng hop phii gia han thdi gian hlu trf , xin th6o lu4n vdi nguditrSch nhiQm cfia c6ng ty nhim trinh bdy srr vi6c vdi Cuc qudn lf nhap qudcsd t4i 2 tudn tnl6c khi hdt han dd ldm thfr tuc thay ddi thdi gian luu trri.!Di v6n tiSp tgc tu nghi€p nhung trUdng hop ph6i vd nudc tam thdi vi lf dobdt kha khring, cdn phii xin gidy ph6p t6i nhQp qudc tai Cuc qu6n lf nhApqudcsd t4i.2. Drf dinh h/u tni tai Nhflt Bin trong bao l6u?Tnrdng hop lrru tnj tai Nhat b6n tr6n 90 ngdy, cAn phdi ddng k1i ngoaikidu. Xin trinh biy vdi ngudi tr6.chnhiQm cfia c6ng ty dd tidn hdnh thri tuc.Chi trong trr/dng hop tu nghiOp vi6n tham gia khori l-3 tuAn, ngrldi trrichnhiQm kho6 mdi gifrp dd tiSn hdnh thfi tuc.a) Phrlong ph6p ddng ky(1) Thdi h4n dang kf: Trong vbng 90 ngAy kd tr] ngey nhap qudc.(2) Noi ldm thfr tuc: Co quan hhnh ch6nh thi x5, euQn,thOn x6mthuQc khu vuc dang lrru tni.(3) Hd so cdn thidt cho thfr tuc:- Don xin ddng k;i ngoai kidu (didn cricdidu khodn cdn thidtvho don phAn phdi tai qudy ldm vi6c dAnh cho ngoai kidu)- H0 chidu- 2 t6.m Anh(qCdp ph6t: Th6 ngoai kidu duoc cdp phdt tqi quAy ldm viOc ddnhcho ngoai kidu 10 ngey sau khi ldm thri tuc.b) Nhr1ng lutr y sau khi ddng kf(1) Khi ra ngoii: Theo luAt phrip Nhat bAn thi phdi ludn luOn mangtrong ngtfdi th6 ngoai kidu. A n6 ld vat chfng minh thAn thd thaycho sd hO chidu n6n cdn phdi mang theo khi ra ngodi. Tnrdng hopkhdng mang theo c6 thd sObi cdnh srit bdt gif.(2) Khi c6 thay ddi nQi dung ddng kf nhu ld dia chi v.v. . .: Ldm clonxin thay ddi trong vdng 14 ngdy dd duoc ghi nhdn c4p nhAt vdoth6 ngo4i kidu.(3) Khi ldm mdt th6 ngoai kidu: Trudc nhdt ph6i brio c6nh s6t. Cfrngcdn phAi ldm don b6o tai qudy ldm vi6c dhnh cho ngoai kidu cfia coquan hdnh ch6nh thi x5, quan, thOn x6m sd tai trong vdng 14ngay.)(4) Khi rdi Nhat b6n: Hodn trd th6 ngoai ki6u cho nhAn vi6n thdmtra nhAp qudc t4i cdng ra vdo. Ndu c6 gidy ph6p tdi nhap qudckhOng cdn ph6i hodn trA th6 ngoai kidu.)Danhs6chcdcGUcqudnIi nhQpqu0tGucquin lf nhOpqu0t b0TrIphiipDanhxung0iachlCUcquin l1fnhfp quOc 1-1-l,Kasumigaseki,Chiyoda-ku,Tokyo100B0Tuphrip0iQntho4i(03)3580-4111Giiccqcquin lf t4i dlaphddng(GhicUc)Oanhxung0iachl/ 0i0nlhoaiCucquin l1inhapqu0c No.10temachiGodoChosa,1-3-1,Otemachi,TokyoChiyoda-ku,Tokyo100( 0 33) 213-8111If--Khuv{c kdchnhiQmCdctinhTokyo,Kanagawa,Niigata,Saitama,Chiba,Gunma,lbaraki,Tochigi,Yamanashi,Nagano(ChicUcYokohama)YokohamaChihoGodoChosa,37-9,Yamashita-cho,(TinhKanagawa)Naka-ku,Yokohama,Kanagawa231(045)681-6801(ChicycNarita) NewTokyoInternational(TinhChiba,phitrudngAirportNo.2khuvqrcqudctdTokyoTerminalBuilding,1-1,Furugomi,mdi)Narita,Chiba282rc476t34-2222CUcqudnl1inhfp quOc OsakaNo.2 HomuCiictlnh0saka,GodoChosa,Kyoto,Hyogo,0saka2-1-17,Tanimachi,Nara,Chuo-ku,Shiga,Wakayama0saka540(06)941-0771KobeChihoGodoChosa,(ChicqcKobe)(TointinhHyogongo4itrUkhuKaigandori,Chuo-ku,Kobe,Hyogo650qu6cvucphitrudngt0Osaka)(078)391-6377CUcquln l1inh6pquOc NagoyaHomuGodoChosa,CiictinhAichi,Mie,Shizuoka,4-3-1Sannomaru,NagoyaNaka-ku,Nagoya,Aichi460Gifu,Fukui,Toyama,lshikawa(052)951-2391CUcqudnlli nhip qu6c HiroshimaNo.2HomuGodoChosa,6-30,Kamihacchobori,HiroshimaNaka-ku,Hiroshima730(082)221-4411CUcquln lf nhfp qudc FukuokaKowanGodoChosa,1-22,Okihamacho,FukuokaHakata-ku,Fukuoka812(092281-7431(ChicpcNaha)1-15-15,Hikawa,Naha,0kinawa900(0988)32-418sCucquin19nh0pquOc No.2SendaiChihoHomuGodoChosa.1-3-20,Sendailtsuwa,Miyagino-ku,Sendai,Miyagi983(022)256-6076CUcquin 117nhEpqudc No.3SapporoGodo4,Chosa,Kitashinodori,SapporoChuo-ku,Sapporo,Hokkaido060( 0 1 12) 6 1 - 9 2 1 1CUcquAnlf nhdpqudc TakamatsuHomuGodoChosa,Takamatsu 1-1,Marunouchi,Takamatsu,Kagawa760(0878 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
hướng dẫn đời sống tại nhật: phần 1SCH()LARSHIPTECHNICALM(]TS}FOROI/ERSEASASS(]CIATIONTHE_HTJdNGNAXndl sdxcTAI NHAToaAAOTSeffiffiilru(^l t t a;E)MUC LUCL. Trr crich hlu trri lA gi12.Dq dinh lrru tni tai Nhat b6n trong bao lAu?13. Li6n h0 ddn bdo hidm44. Khi bi benh45. Khi mudn goi di€n thoai66. Khi mudn gfii thu til hoic dd vfltI7. Khi mudn ddi ti6nL28. Khi c6 nhidu tidn mdt129. Khi ra phdL210. Khi di xe buft1311. Khi di xe cliQnL412. Khi di tdc xi1613. Vd vdn dd hfit thudcT714. Khi mua sdm1.815. Khi 5n udng2016. Vd viQc thdm vidng vi 6 l4i nhd ngrrdi Nhat2217. Khi bi lac dudng2418. Vd tinh trang tri an24ln1. Trt cdch lrtu tni ln gi?Ciic ban vd.onrldc Nhat vdi trr c6ch li Tu nghiOp vi6n. (Trudng hopngudi c6 thdi gian lrru tni ngdn thi vdo nddc l{hat vdi trr c6ch LrJu trfrngdn h?n). Ludt phdp cdm nhfrng hoat dQng ngodi ndi dung hoat ddngdugc qui dinh trOn trl cdch ltru trri md c6c ban c6.Xin cdc ban x6c nh{n lai thdi han cfra hd chidu vd visa ddi chidu vdikho6n thdi gian tu nghidp tai Nh{t bdn.Trong tn/dng hop phii gia han thdi gian hlu trf , xin th6o lu4n vdi nguditrSch nhiQm cfia c6ng ty nhim trinh bdy srr vi6c vdi Cuc qudn lf nhap qudcsd t4i 2 tudn tnl6c khi hdt han dd ldm thfr tuc thay ddi thdi gian luu trri.!Di v6n tiSp tgc tu nghi€p nhung trUdng hop ph6i vd nudc tam thdi vi lf dobdt kha khring, cdn phii xin gidy ph6p t6i nhQp qudc tai Cuc qu6n lf nhApqudcsd t4i.2. Drf dinh h/u tni tai Nhflt Bin trong bao l6u?Tnrdng hop lrru tnj tai Nhat b6n tr6n 90 ngdy, cAn phdi ddng k1i ngoaikidu. Xin trinh biy vdi ngudi tr6.chnhiQm cfia c6ng ty dd tidn hdnh thri tuc.Chi trong trr/dng hop tu nghiOp vi6n tham gia khori l-3 tuAn, ngrldi trrichnhiQm kho6 mdi gifrp dd tiSn hdnh thfi tuc.a) Phrlong ph6p ddng ky(1) Thdi h4n dang kf: Trong vbng 90 ngAy kd tr] ngey nhap qudc.(2) Noi ldm thfr tuc: Co quan hhnh ch6nh thi x5, euQn,thOn x6mthuQc khu vuc dang lrru tni.(3) Hd so cdn thidt cho thfr tuc:- Don xin ddng k;i ngoai kidu (didn cricdidu khodn cdn thidtvho don phAn phdi tai qudy ldm vi6c dAnh cho ngoai kidu)- H0 chidu- 2 t6.m Anh(qCdp ph6t: Th6 ngoai kidu duoc cdp phdt tqi quAy ldm viOc ddnhcho ngoai kidu 10 ngey sau khi ldm thri tuc.b) Nhr1ng lutr y sau khi ddng kf(1) Khi ra ngoii: Theo luAt phrip Nhat bAn thi phdi ludn luOn mangtrong ngtfdi th6 ngoai kidu. A n6 ld vat chfng minh thAn thd thaycho sd hO chidu n6n cdn phdi mang theo khi ra ngodi. Tnrdng hopkhdng mang theo c6 thd sObi cdnh srit bdt gif.(2) Khi c6 thay ddi nQi dung ddng kf nhu ld dia chi v.v. . .: Ldm clonxin thay ddi trong vdng 14 ngdy dd duoc ghi nhdn c4p nhAt vdoth6 ngo4i kidu.(3) Khi ldm mdt th6 ngoai kidu: Trudc nhdt ph6i brio c6nh s6t. Cfrngcdn phAi ldm don b6o tai qudy ldm vi6c dhnh cho ngoai kidu cfia coquan hdnh ch6nh thi x5, quan, thOn x6m sd tai trong vdng 14ngay.)(4) Khi rdi Nhat b6n: Hodn trd th6 ngoai ki6u cho nhAn vi6n thdmtra nhAp qudc t4i cdng ra vdo. Ndu c6 gidy ph6p tdi nhap qudckhOng cdn ph6i hodn trA th6 ngoai kidu.)Danhs6chcdcGUcqudnIi nhQpqu0tGucquin lf nhOpqu0t b0TrIphiipDanhxung0iachlCUcquin l1fnhfp quOc 1-1-l,Kasumigaseki,Chiyoda-ku,Tokyo100B0Tuphrip0iQntho4i(03)3580-4111Giiccqcquin lf t4i dlaphddng(GhicUc)Oanhxung0iachl/ 0i0nlhoaiCucquin l1inhapqu0c No.10temachiGodoChosa,1-3-1,Otemachi,TokyoChiyoda-ku,Tokyo100( 0 33) 213-8111If--Khuv{c kdchnhiQmCdctinhTokyo,Kanagawa,Niigata,Saitama,Chiba,Gunma,lbaraki,Tochigi,Yamanashi,Nagano(ChicUcYokohama)YokohamaChihoGodoChosa,37-9,Yamashita-cho,(TinhKanagawa)Naka-ku,Yokohama,Kanagawa231(045)681-6801(ChicycNarita) NewTokyoInternational(TinhChiba,phitrudngAirportNo.2khuvqrcqudctdTokyoTerminalBuilding,1-1,Furugomi,mdi)Narita,Chiba282rc476t34-2222CUcqudnl1inhfp quOc OsakaNo.2 HomuCiictlnh0saka,GodoChosa,Kyoto,Hyogo,0saka2-1-17,Tanimachi,Nara,Chuo-ku,Shiga,Wakayama0saka540(06)941-0771KobeChihoGodoChosa,(ChicqcKobe)(TointinhHyogongo4itrUkhuKaigandori,Chuo-ku,Kobe,Hyogo650qu6cvucphitrudngt0Osaka)(078)391-6377CUcquln l1inh6pquOc NagoyaHomuGodoChosa,CiictinhAichi,Mie,Shizuoka,4-3-1Sannomaru,NagoyaNaka-ku,Nagoya,Aichi460Gifu,Fukui,Toyama,lshikawa(052)951-2391CUcqudnlli nhip qu6c HiroshimaNo.2HomuGodoChosa,6-30,Kamihacchobori,HiroshimaNaka-ku,Hiroshima730(082)221-4411CUcquln lf nhfp qudc FukuokaKowanGodoChosa,1-22,Okihamacho,FukuokaHakata-ku,Fukuoka812(092281-7431(ChicpcNaha)1-15-15,Hikawa,Naha,0kinawa900(0988)32-418sCucquin19nh0pquOc No.2SendaiChihoHomuGodoChosa.1-3-20,Sendailtsuwa,Miyagino-ku,Sendai,Miyagi983(022)256-6076CUcquin 117nhEpqudc No.3SapporoGodo4,Chosa,Kitashinodori,SapporoChuo-ku,Sapporo,Hokkaido060( 0 1 12) 6 1 - 9 2 1 1CUcquAnlf nhdpqudc TakamatsuHomuGodoChosa,Takamatsu 1-1,Marunouchi,Takamatsu,Kagawa760(0878 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Sách tiếng Nhật Hướng dẫn đời sống tại Nhật Đời sống Nhật Bản Giao tiếp điện thoại Quy tắc sống ở Nhật Lưu trú tại NhậtGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Trung cấp Temabetsu chuukyuu kara manabu nihongo: Phần 2
32 trang 181 0 0 -
Giáo trình Namachuukei chuujoukyuu phần Trung cao cấp: Phần 1
38 trang 128 0 0 -
Luyện thi năng lực Đọc hiểu tiếng Nhật N3
57 trang 110 0 0 -
nhập môn tiếng nhật: phần 2 - jimmy nguyễn
39 trang 101 0 0 -
Giáo trình Namachuukei chuujoukyuu phần Trung cao cấp: Phần 2
51 trang 72 1 0 -
Giáo trình nghe Trung cấp Shin mainichi no kikitori 50 nichi chuukyuu tập 2: Phần 1
26 trang 49 0 0 -
mẫu ngữ pháp kaizen master 2kyuu tiếng việt: phần 1
38 trang 36 0 0 -
800 chữ kanji cho trình độ thượng cấp: phần 2
239 trang 32 0 0 -
150 trang 30 0 0
-
Giáo trình 700 Hán tự Trung cấp dành cho du học sinh: Phần 2
120 trang 30 0 0