Danh mục

Hướng dẫn ôn tập học kỳ 1 môn Toán lớp 6 năm học 2017-2018

Số trang: 4      Loại file: docx      Dung lượng: 68.58 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Hướng dẫn ôn tập học kỳ 1 môn Toán lớp 6 năm học 2017-2018 hỗ trợ quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức cho học sinh; giúp các em chuẩn bị hành trang kiến thức chu đáo vượt qua kỳ thi gặt hái nhiều thành công.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Hướng dẫn ôn tập học kỳ 1 môn Toán lớp 6 năm học 2017-2018 TOÁN8–HKII–NguyễnVănQuyền–0938.59.6698–sưutầmvàbiênsoạn PhòngGD&ĐTQUẬNTÂYHỒ HƯỚNGDẪNÔNTẬPHỌCKỲI TRƯỜNGTHCSPHÚTHƯỢNG MÔN:TOÁN–LỚP6 Nămhọc:20172018I.NỘIDUNGÔNTẬP1.CácphéptoánvàtínhchấtcủaphéptoántrêntậpN2.Tínhchấtchiahết.Dấuhiệuchiahếtcho2,3,5,9.3.Sốnguyêntố.Hợpsố4.ƯCLN–BCNN5.Sốđối.Giátrịtuyệtđốicủa1sốnguyên6.Sosánh2sốnguyên7.Cộngtrừ2sốnguyên8.Kháiniệmđiểm,đườngthẳng,tia,đoạnthẳng,trungđiểmcủađoạnthẳng9.KhinàoAM+MB=ABII.MỘTSỐBÀITẬPTHAMKHẢOPHẦNSỐHỌCBài1.Thựchiệnphéptính(tínhhợplýnếucóthể)a/ j/b/ k/c/ l/d/ n/e/ o/f/ p/h/ q/ TOÁN8–HKII–NguyễnVănQuyền–0938.59.6698–sưutầmvàbiênsoạnBài2.Tìmxbiết:Bài3.Tìmcácgiátrịcủaa,bbiết:và3 và9Bài4.Giáoviênchủnhiệmmuốnchia240bútbi,210bútchìvà180quyểnvởthànhmộtsốphầnthưởngnhưnhauđểphátthưởngchohọcsinh.a/Hỏicóthểchiađượcnhiềunhấtbaonhiêuphầnthưởng?b/Khiđó,mỗiphầnthưởngcóbaonhiêubútbi,bútchìvàtậpvở?Bài5.Họcsinhcủamộttrườnghọckhixếphàng3,hàng4,hàng7,hàng9đềuvửađủhàng.Tìmsốhọcsinhcủatrường,biếtsốhọcsinhcủatrườngtrongkhoảngtừ1600deedens2000họcsinh.Bài6.Sốhọcsinhkhối6củatrườngkhixếpthành12hàng,15hàng,hay18hàngđềudưra9họcsinh.Hỏisốhọcsinhkhối6trườngđólàbaonhiêu?Biếtrằngsốđólớnhơn300vànhỏhơn400.Bài7.Họcsinhlớp6Ckhixếphàng2,hàng3,hàng4,hàng8đềuthiếu1người.Biếtsốhọcsinhlớpđótrongkhoảngtừ35đến60em.Tínhsốhọcsinhlớp6C?Bài8.Sosánh:vàvà vàBài9.Chứngtỏrằng:a/ƯCLN(4n+1,5n+1)=1chiahếtcho4và13.Bài10.Tìmsốtựnhiênabiếtrằng452chiachoadư32còn321chiachoadư21Bài11.Tìmsốtựnhiêna,bbiếtrằng:TOÁN8–HKII–NguyễnVănQuyền–0938.59.6698–sưutầmvàbiênsoạna/a+b=84vàƯCLN(a,b)=6 b/ab=300vàƯCLN(a,b)=5c/ƯCLN(a,b)=10,BCNN(a,b)=900.Bài13.Tìmsốtựnhiênnbiếtrằng:Bài14.a/Cho.TìmxđểAcóGTNN,tìmGTNNđó?b/Cho.TìmxđểBcóGTLN,tìmGTLNđó?PHẦNHÌNHHỌCBài1.TrênOxlấy2điểmAvàBsaochoOA=3,5cm,OB=7cm.a/Trong3điểmO,A,Bđiểmnàonằmgiữa2điểmcònlại?Vìsao?b/TínhAB?c/ĐiểmAcóphảitrungđiểmcủađoạnthẳngOBkhông?Vìsao?d/LấyđiểmKtrêntiaOxsaochoBK=2cm.TínhOK?Bài2.TrênđườngthẳngxylấyđiểmO.HaiđiểmA,BtrênOx,lấyđiểmCtrêntiaOysaochoOA=4cm,OB=8cm,OC=3cm.a/TínhAB,AC.b/Chứngtỏ:AlàtrungđiểmcủađoạnthẳngOB.Bài3.VẽđoạnthẳngAB=9cm.LấyđiểmCnằmgiữaA,BsaochoAC=4cm.a/TínhCB.b/GọiIlàtrungđiểmđoạnthẳngAC.TínhAI,IC.c/TrêntiađốicủatiaCB,lấyđiểmDsaochoCD=9cm.SosánhCBvàDA?Bài4.ChoMlàtrungđiểmcủađoạnthẳngAB.BiếtAB=7cm.a/TínhđộdàiđoạnthẳngMA,MB.b/TrêncácđoạnMA,MBlầnlượtlấycácđiểmC,DsaochoMC=2cm,MD=2cm.Chứngtỏ:MlàtrungđiểmcủađoạnthẳngCD.TOÁN8–HKII–NguyễnVănQuyền–0938.59.6698–sưutầmvàbiênsoạnc/TínhđộdàiđoạnthẳngAC?d/Chứngtỏ:ĐiểmCnằmgiữa2điểmAvàB.Bài5.Chonđiểmtrongđókhôngcó3điểmnàothẳnghàng,vẽcácđườngthẳngđiquacáccặpđiểm.Biếttổngsốđườngthẳngvẽđượclà55đường.Tínhn? Chúccácconôntậptốt ...

Tài liệu được xem nhiều: