Danh mục

KẾ TOÁN HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP

Số trang: 12      Loại file: doc      Dung lượng: 69.50 KB      Lượt xem: 23      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đầu năm 200x.. nhận được quyết định giao dự toán NSNNNợ 008: Số tiềnChuyển khoản từ Kinh phí HĐSN trả tiền điện, nước….a)Nợ 61121: A+BMục 6500: A+BTiểu mục 6501: A (tiền điện + thuế điện)Tiểu mục 6502: B (tiền nước + thuế nước)Có 45121: A+Bb)Có 008: A+BXuất quỹ tiền mặt chi tạm ứng cho anh M đi công tác…Nợ 312:Có 1111:Cán bộ đi công tác về thanh toán tiền ( tàu xe, phòng ngủ…)Nợ 66121: Mục 6700: Tiểu mục 6701: Tàu xe Tiểu mục...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
KẾ TOÁN HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆPThùy Nhiên – L11K02B KẾ TOÁN HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP  ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP  Đầu năm 200x.. nhận được quyết định giao dự toán NSNN Nợ 008: Số tiền  Chuyển khoản từ Kinh phí HĐSN trả tiền điện, nước…. a) Nợ 61121: A+B Mục 6500: A+B Tiểu mục 6501: A (tiền điện + thuế điện) Tiểu mục 6502: B (tiền nước + thuế nước) Có 45121: A+B b) Có 008: A+B  Xuất quỹ tiền mặt chi tạm ứng cho anh M đi công tác… Nợ 312: Có 1111:  Cán bộ đi công tác về thanh toán tiền ( tàu xe, phòng ngủ…) Nợ 66121: Mục 6700 : Tiểu mục 6701: Tàu xe Tiểu mục 6702: Công tác phí Tiểu mục 6703: Thuê phòng ngủ Có 312:  Chú ý : Trường hợp tạm ứng sử dụng không hết nộp hoàn quỹ (Ađ) số còn lại cơ quan trừ lương: Nợ 334: Nợ 1111: AđThùy Nhiên – L11K02B Có 312: (Nợ 312 – Có 312)  Xuất QTM thanh toán tiền mua báo cho cơ quan: Nợ 66121: Mục 6600: Tiểu mục 6612: Sách, báo tạp chí.. Có 1111:  Chuyển khoản từ KP HĐSN (hay dùng KP HĐSN) mua văn phòng phẩm nhập kho… a) Nợ 152: Số tiền + thuế Có 46121: Số tiền + thuế b) Có 008: Số tiền + thuế  Xuất Công Cụ - Dụng Cụ, NVL, Văn phòng phẩm sử dụng cho hoạt động sự nghiệp ( cho phòng kế toán) sử dụng. Nợ 66121 Mục 6550: Giá tiền Tiểu mục 6551: Giá tiền Có 152, 153…  Rút tiền kinh phí HĐSN từ kho bạc về nhập quỹ tiền mặt. a) Nợ 1111: Số tiền Có 46121: b) Có 008: Số tiền  Xuất QTM nộp trả kinh phí sự nghiệp 5.000.000 a) Nợ 46121: 5.000.000 Có 1111:Thùy Nhiên – L11K02B b) Nợ 008: 5.000.000  Dùng KP HĐSN mua máy tính xách tay (tài sản)…. a) Nợ 211: Số tiền + thuế Có 46121: Số tiền + thuế b) Có 008: Số tiền + thuế c) Nợ 66121: Mục 9050: Tiểu mục 9062: Máy tính Tiểu mục 9063: Máy photocopy ( Trang 41 SGK) Có 466:  Chuyển khoản từ KPSN trả tiền điện thoại trong nước. a) Nợ 66121: Số tiền + thuế Mục 6600: Số tiền + thuế Tiểu mục 6601: Số tiền + thuế (Cước điện thoại trong nước) Có 46121: Số tiền + thuế b) Có 008: Số tiền + thuế  Xuất QTM tiếp khách cơ quan: Nợ 66121: Mục 7750: Tiểu mục 7761: Có 1111:  Chuyển khoản từ KP HĐSN sữa chữa lớn văn phòng làm việc… a) Nợ 66121: Số tiền + thuế Mục 6900: Số tiền + thuếThùy Nhiên – L11K02B Tiểu mục 6907: Số tiền + thuế ( Nhà cửa) – 6902 (Ôtô) Có 46121: Số tiền + thuế b) Có 008: Số tiền + thuế.  Người mua trả nợ bằng tiền mặt: Nợ 1111: Có 311:  Xuất quỹ tiền mặt trả nợ người bán: Nợ 3311: Có 1111:  Xuất QTM Khen thưởng thường xuyên theo định mức cho CB viên chức… Nợ 66121: Mục 6200: Tiểu mục 6201: (Thưởng thường xuyên theo định mức) Tiểu mục 6202: (Thưởng đột xuất theo định mức)_ hiểu thêm Có 1111:  Xuất QTM mua CCDC về giao ngay cho phòng hành chánh sử dụng: (Lái xe) Nợ 66121: Mục 6550: Tiểu mục 6552: Mua sắm CC-DC văn phòng Có 1111:  Xuất QTM mua văn phòng phẩm về giao ngay cho ban GĐ sử dụng: Nợ 66121: Số tiền + thuế Mục 6550: Số tiền + thuếThùy Nhiên – L11K02B Tiểu mục 6551: (Mua sắm văn phòng phẩm) Số tiền + thuế Có 1111: Số tiền + thuế  Chuyển khoản KPSN mua CCDC giao cho phòng hành chánh sử dụng: a) Nợ 66121: Mục 6550: Tiểu mục 6551: Có 46121: b) Có 008:  Tiền lương phải trả cho cán bộ viên chức 800.000.000 (A), trong đó lương ngạch bậc 750tr, lương tập sự 10tr, lương hợp đồng dài hạn 40tr: Nợ 66121: 800.000.000 Mục 6000: 800.000.000 Tiểu mục 6001: Lương ngạch bậc Tiểu mục 6002: Lương tập sự Tiểu mục 6003: Lương hợp đồng dài hạn. Có 334: 800.000.000  Trích BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN theo chế độ: Nợ 66121: Mục 6300 Tiểu mục: 6301 Tiểu mục 6302 Tiểu mục 6303 Tiểu mục 6349 Có 3321: A x 17%Thùy Nhiên – L11K02B Có 3322: A x 3% Có 3323: A x 2% Có 3324: A x 1%  BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN trừ vào lương theo chế độ: Nợ 334: Có 3321 ...

Tài liệu được xem nhiều: