Thông tin tài liệu:
Khám phá bộ phận cơ thể con người trong tiếng Anh
.Môi bộ phận trên cơ thể của chúng ta tương ứng với một từ trong tiếng Anh. Dưới đây là tổng hợp trường từ vựng tiếng Anh về cơ thể con nguwoif. Nào chúng ta cùng bắt đầu xem từ ngoài vào trong nhé !^^
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Khám phá bộ phận cơ thể con người trong tiếng Anh
Khám phá bộ phận cơ thể con người
trong tiếng Anh
Môi bộ phận trên cơ thể của chúng ta tương ứng với một từ trong tiếng Anh. Dưới
đây là tổng hợp trường từ vựng tiếng Anh về cơ thể con nguwoif. Nào chúng ta
cùng bắt đầu xem từ ngoài vào trong nhé !^^
Và giờ thì đến từng chi tiết nhé
1. face /fe s/ - khuôn mặt 11. back /bæk/ - lưng
2. mouth /ma θ/ - miệng 12. chest /t est/ - ngực
3. chin /t n/ - cằm 13. waist /we st/ - thắt lưng/ eo
4. neck /nek/ - cổ 14. abdomen / æb.də.mən/ - bụng
5. shoulder / ə l.də / - vai 15. buttocks /'b tək/ - mông
6. arm / m/ - cánh tay 16. hip /h p/ - hông
7. upper arm / p.ə m/
17. leg /leg/ - phần chân
- cánh tay trên
8. elbow / el.bə / - khuỷu tay 18. thigh /θa / - bắp đùi
9. forearm / f .r m/ - cẳng tay 19. knee /ni / - đầu gối
10. armpit / m.p t/ - nách 20. calf /k f/ - bắp chân
The Hand - Tay
27. ring finger /r ŋ
21.wrist /r st/ 24. thumb /θ m/
f ŋ.gə /
- cổ tay - ngón tay cái
- ngón đeo nhẫn
22.knuckle / n k.ļ/ 25. index 28. little finger / l t.ļ
- khớp đốt ngón tay finger / n.deks f ŋ.gə /
f ŋ.gə / - ngón út
- ngón trỏ
26. middle
23.fingernail / f ŋ.gə.ne l/ finger / m d.ļ 29. palm /p m/
- móng tay f ŋ.gə / - lòng bàn tay
- ngón giữa
The Head - Đầu
30. hair /heə / - tóc
31. part /p t/ - ngôi rẽ
32. forehead / f r. d/ - trán
33. sideburns / sa d.b nz/ - tóc mai dài
34. ear / ə / - tai
35. cheek /t i k/ - má
36. nose /nə z/ - mũi
37. nostril / n s.trəl/ - lỗ mũi
38. jaw /d / - hàm, quai hàm
39. beard /b əd/ - râu
40. mustache /m st / - ria mép
41. tongue /t ŋ/ - lưỡi
42. tooth /tu θ/ - răng
43. lip /l p/ - môi
The Eye - Mắt
44. eyebrow / a .bra / - lông mày
45. eyelid / a .l d/ - mi mắt
46. eyelashes / a .læ is/ - lông mi
47. iris / a .r s/ - mống mắt
48. pupil / pju .pəl/ - con ngươi
The Foot - Chân
49. ankle / æŋ.kļ/ - mắt cá chân
50. heel /h əl/ - gót chân
51. instep / n.step/ - mu bàn chân
52. ball /b l/ - xương khớp ngón chân
53. big toe /b g tə / - ngón cái
54. toe /tə / - ngón chân
55. little toe / l t.ļ tə / - ngón út
56. toenail / tə .ne l/ - móng chân
The Internal Organs - Các bộ phận bên trong
57. brain /bre n/ - não
58. spinal cord /spa n k d/ - dây thần kinh
59. throat /θrə t/ - họng, cuống họng
60. windpipe / w nd.pa p/ - khí quản
61. esophagus / s f.ə.gəs/ - thực quản
62. muscle / m s.ļ/ - bắp thịt, cơ
63. lung /l ŋ/ - phổi
64. heart /h t/ - tim
65. liver / l v.ə / - gan
66. stomach / st m.ək/ - dạ dày
67. intestines / n tes.t ns/ - ruột
68. vein /ve n/ - tĩnh mạch
69. artery / .tər.i/ - động mạch
70. kidney / k d.ni/ - cật
71. pancreas / pæŋ.kri.əs/ - tụy, tuyến tụy
72. bladder / blæd.ə / - bọng đái