Danh mục

Kiểm tra định kì cuối năm 2016 Toán lớp 5 - Phòng GD & ĐT Hương Thủy

Số trang: 2      Loại file: docx      Dung lượng: 36.54 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (2 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu kiểm tra định kì cuối năm 2016 Toán lớp 5 phòng GD & ĐT Hương Thủy, cung cấp đề thi nhằm mục đích tham khảo để nâng cao kiến thức, giúp quý thầy(cô) trong việc biên soạn giáo án và giảng dạy kiến thức môn Toán,... Mời các bạn cùng tham khảo.


Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Kiểm tra định kì cuối năm 2016 Toán lớp 5 - Phòng GD & ĐT Hương ThủyPHÒNGGD&ĐTHƯƠNGTHỦY KIỂMTRAĐỊNHKÌCUỐINĂM20152016Lớp:………………………………….. Điểm Môn:TOÁNLỚP5 Ngàykiểmtra:05/04/2016 Thờigian40phút(khôngtínhthờigianphát Họvàtên:……………………………. đề)I.Trắcnghiệm:Khoanhvàochữđặttrướccâutrảlờiđúng(3điểm): Câu1:Chữsố5trongsố302,345cógiátrịlà: A. B. C. D.Câu2:Hỗnsố1đượcviếtdướidạngsốthậpphân: A.1,35B.13,5C.1,6D.1,06 Câu3:Mộtmảnhđấthìnhthangcóđáylớn,đáybé,chiềucaolầnlượtlà :5,6m;4,3m;3m.Vậydiệntíchmảnhđấtlàbaonhiêumétvuông: A.14,85 B.29,7 C.29,99 D.29,89 Câu4:Tìmx,biết:x:2,5=1,3kếtquảlà: A.3,25 B.0,52 C.5,2 D.52 Câu5:Mộtbểcáchứađược0,5m3nước.Nhưvậysốlítnướccủabểcáđólà: A.50lít B.500lít C.5000lít D.5lít Câu6:Thể tíchcủamộthìnhhộpchữ nhậtcóchiềudài5,6dm,chiềurộng3,2dm, chiềucao2,5dmlà: A.44dm3 B.61,92dm3 C.79,84dm3 D.44,8dm3 Câu7:Lớp5Bcó40họcsinh,trongđósốhọcsinhnữlà13.Vậytỉsốphầntrămhọc sinhnamsovớicảlớplà: A.32,5% B.67,5% C.42,5% D.43,5% Câu8:Anđihọctừnhàlúc7giờkém5vàđếntrườnglúc8giờkém20.VậyAnmấtbaonhiêuphútđểđếntrường? A.25 B.55 C.45 D.35II.TựluậnBài1:Đặttínhrồitính(2điểm): a)5362,7+275,58 b)483,62–36,27...................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................... c)85,25x3,8 d)349,8:13,2....................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................Bài2:Viếtsốthậpphânthíchhợpvàochỗchấm(1điểm) a)27cm3=……..dm3 b)2giờ30phút=……..giờ c)3m215cm2=……..m2 d)4tấn176kg=……..tấn e)315phút=……giờ…..phútf)2,15giờ=……giờ…..phútBài3:Điềndấu(>, ...

Tài liệu được xem nhiều: