Kiểm tra định kì học kì 2 năm học 2014 – 2015 môn Hóa học - Mã đề: 531
Số trang: 5
Loại file: docx
Dung lượng: 78.47 KB
Lượt xem: 15
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Kiểm tra định kì học kì 2 năm học 2014 – 2015 môn Hóa học - Mã đề: 531 với 50 câu hỏi trắc nghiệm sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các em học sinh ôn tập và ôn thi hiệu quả. Chúc các em học tập tốt.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Kiểm tra định kì học kì 2 năm học 2014 – 2015 môn Hóa học - Mã đề: 531 KIỂMTRAĐỊNHKÌHỌCKÌIINĂMHỌC2014–2015 MÔN:HÓAHỌC Thờigian:90phút(khôngkểthờigianphátđề) +CÂU 1. CấuhìnhecủaionNa giốngcấuhìnhecủaionhoặcnguyêntửnàotrongđâysauđây: 2+ 3+ 2+ – 2+ 3+ 2+ 3+ – A.Mg ,Al ,Ne B.Mg ,F ,Ar C.Ca ,Al ,Ne D.Mg ,Al ,ClCÂU 2. ChoVlítddNaOH1Mvào200mlddAl2(SO4)30,25MthìthuđượckếttủaXvàddY,SụckhíCO2tới dưvàoddYlạithuđược2,34gamkếttủa.GiátrịcủaVlà A.0,06 B.0,32 C.0,34 D.0,33CÂU 3. PhátbiểunàosauđâylàĐÚNG A.Tronghợpchất,tấtcảcáckimloạikiềmđềucósốoxihóa+1. B.TrongnhómIA,tínhkhửcủacáckimloạigiảmdầntừLiđếnCs C.TấtcảcáchiđroxitcủakimloạinhómIIAđềudễtantrongnước D.TấtcảcáckimloạinhómIIAđềucómạngtinhthểlậpphươngtâmkhốiCÂU 4. HỗnhợpmgamBa,Al2O3tanhếtvàonướcthìthuđượcddXchỉchứamộtchấttanduynhất,nếusục khíCO2tớidưvàoddXthìthuđược15,6gamkếttủa.Giátrịcủamlà A.23,9 B.11,95 C.18,8 D.17,15CÂU 5. Trongcôngnghiệpngườitađiềuchếnướcgiavenbằngcách: A.ChokhíCl2đitừtừquaddNaOH,Na2CO3 B.ĐiệnphânddNaClkhôngmàngngăn C.SụckhíCl2vàoddKOH D.ChokhíCl2vàoddNa2CO3CÂU 6. Chocácchất:NaHCO3,CO,Al(OH)3,Fe(OH)3,HF,Cl2,NH4Cl.Số chấttácdụngvớiddNaOH ở nhiệtđộthườnglà: A.6. B.4 C.5 D.3CÂU 7. ChoAldưtácdụngvớihỗnhợpFe 2O3,Fe3O4nungnóng,saukhiphản ứngxảyrahoàntoànhỗnhợp rắngồm A.Al,Fe,Fe2O3,Fe3O4 B.Al,Fe,Al2O3 C.Fe,Al2O3,Fe2O3,Fe3O4 D.Al2O3,Fe2O3,Fe3O4CÂU 8. Hoàtanhoàntoàn4,48lítkhíCO2(đktc)vào500mldungdịchhỗnhợpgồmNaOH0,1MvàBa(OH)2 0,2Msinhramgamkếttủa.Giátrịcủamlà: A.19,70 B.9,85C.17,73 D.11,82CÂU 9. Phảnứngnhiệtnhômlà A.4Al+3O22Al2O3. B.Al+4HNO3Al(NO3)3+NO+2H2O. C.2Al+2NaOH+2H2O2NaAlO2+3H2. D.2Al+Fe2O3Al2O3+2FeCÂU 10. Hấpthụhoàntoàn2,688lítSO2(đktc)vào2,5lítddBa(OH)2dưđượckếttủa.NồngđộBa(OH)2phản ứnglà A.0,032 B.0,06 C.0,04 D.0,048CÂU 11. ĐốtnóngmộthỗnhợpgồmAlvà16gamFe2O3(trongđiềukiệnkhôngcókhôngkhí)đếnkhiphản ứngxảyrahoàntoàn,thuđượchỗnhợprắnX.ChoXtácdụngvừađủvớiVmlddNaOH1Msinhra3,36 lítH2(đktc).GiátrịcủaVlà A.100 B.150 C.200 D.300CÂU 12. Hỗnhợp24,1gamAl,Fe2O3nungnóngđể phản ứngnhiệtnhômxảyrahoàntoànthìthuđượchỗn hợpX,chohỗnhợpXtácdụngvớiddHNO3đặcnóngdưthìthuđược20,16lítNO2(đktc).Phầntrămkhối lượngcủaFetronghỗnhợpXlà Trang1/4MÃĐỀ531 A. 23,24% B.46,47% C.34,85% D.11,62%CÂU 13. ChấtvừatácdụngNaOH,vừatácdụngHCllà A.Al,Al2O3,Na2CO3 B.Al(OH)3,NaHCO3,MgSO4 C.Zn(OH)2,Ca(HCO3)2,Al2O3 D.Al2O3,MgCO3,Al(OH)3CÂU 14. Hấpthụ3,36lítSO2(đktc)vào0,5líthỗnhợpgồmNaOH0,2MvàKOH0,2M.CôcạnddsauPưthu đượckhốilượngmuốikhanlà A.9,5gam B.13,5gam C.12,6gam D.18,3gamCÂU 15. MộtdungdịchchứaamolNaOHtácdụngvớimộtdungdịchchứabmolAlCl 3.Điềukiệnđểthuđược kếttủalà A.a>4b B.a 2 2 3 2 2 3 C.KCl,Ca(OH) ,Na CO . D.HCl,Ca(OH) ,Na COCÂU 25. ChokhíCO(dư)đivào ốngsứ nungnóngđựn ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Kiểm tra định kì học kì 2 năm học 2014 – 2015 môn Hóa học - Mã đề: 531 KIỂMTRAĐỊNHKÌHỌCKÌIINĂMHỌC2014–2015 MÔN:HÓAHỌC Thờigian:90phút(khôngkểthờigianphátđề) +CÂU 1. CấuhìnhecủaionNa giốngcấuhìnhecủaionhoặcnguyêntửnàotrongđâysauđây: 2+ 3+ 2+ – 2+ 3+ 2+ 3+ – A.Mg ,Al ,Ne B.Mg ,F ,Ar C.Ca ,Al ,Ne D.Mg ,Al ,ClCÂU 2. ChoVlítddNaOH1Mvào200mlddAl2(SO4)30,25MthìthuđượckếttủaXvàddY,SụckhíCO2tới dưvàoddYlạithuđược2,34gamkếttủa.GiátrịcủaVlà A.0,06 B.0,32 C.0,34 D.0,33CÂU 3. PhátbiểunàosauđâylàĐÚNG A.Tronghợpchất,tấtcảcáckimloạikiềmđềucósốoxihóa+1. B.TrongnhómIA,tínhkhửcủacáckimloạigiảmdầntừLiđếnCs C.TấtcảcáchiđroxitcủakimloạinhómIIAđềudễtantrongnước D.TấtcảcáckimloạinhómIIAđềucómạngtinhthểlậpphươngtâmkhốiCÂU 4. HỗnhợpmgamBa,Al2O3tanhếtvàonướcthìthuđượcddXchỉchứamộtchấttanduynhất,nếusục khíCO2tớidưvàoddXthìthuđược15,6gamkếttủa.Giátrịcủamlà A.23,9 B.11,95 C.18,8 D.17,15CÂU 5. Trongcôngnghiệpngườitađiềuchếnướcgiavenbằngcách: A.ChokhíCl2đitừtừquaddNaOH,Na2CO3 B.ĐiệnphânddNaClkhôngmàngngăn C.SụckhíCl2vàoddKOH D.ChokhíCl2vàoddNa2CO3CÂU 6. Chocácchất:NaHCO3,CO,Al(OH)3,Fe(OH)3,HF,Cl2,NH4Cl.Số chấttácdụngvớiddNaOH ở nhiệtđộthườnglà: A.6. B.4 C.5 D.3CÂU 7. ChoAldưtácdụngvớihỗnhợpFe 2O3,Fe3O4nungnóng,saukhiphản ứngxảyrahoàntoànhỗnhợp rắngồm A.Al,Fe,Fe2O3,Fe3O4 B.Al,Fe,Al2O3 C.Fe,Al2O3,Fe2O3,Fe3O4 D.Al2O3,Fe2O3,Fe3O4CÂU 8. Hoàtanhoàntoàn4,48lítkhíCO2(đktc)vào500mldungdịchhỗnhợpgồmNaOH0,1MvàBa(OH)2 0,2Msinhramgamkếttủa.Giátrịcủamlà: A.19,70 B.9,85C.17,73 D.11,82CÂU 9. Phảnứngnhiệtnhômlà A.4Al+3O22Al2O3. B.Al+4HNO3Al(NO3)3+NO+2H2O. C.2Al+2NaOH+2H2O2NaAlO2+3H2. D.2Al+Fe2O3Al2O3+2FeCÂU 10. Hấpthụhoàntoàn2,688lítSO2(đktc)vào2,5lítddBa(OH)2dưđượckếttủa.NồngđộBa(OH)2phản ứnglà A.0,032 B.0,06 C.0,04 D.0,048CÂU 11. ĐốtnóngmộthỗnhợpgồmAlvà16gamFe2O3(trongđiềukiệnkhôngcókhôngkhí)đếnkhiphản ứngxảyrahoàntoàn,thuđượchỗnhợprắnX.ChoXtácdụngvừađủvớiVmlddNaOH1Msinhra3,36 lítH2(đktc).GiátrịcủaVlà A.100 B.150 C.200 D.300CÂU 12. Hỗnhợp24,1gamAl,Fe2O3nungnóngđể phản ứngnhiệtnhômxảyrahoàntoànthìthuđượchỗn hợpX,chohỗnhợpXtácdụngvớiddHNO3đặcnóngdưthìthuđược20,16lítNO2(đktc).Phầntrămkhối lượngcủaFetronghỗnhợpXlà Trang1/4MÃĐỀ531 A. 23,24% B.46,47% C.34,85% D.11,62%CÂU 13. ChấtvừatácdụngNaOH,vừatácdụngHCllà A.Al,Al2O3,Na2CO3 B.Al(OH)3,NaHCO3,MgSO4 C.Zn(OH)2,Ca(HCO3)2,Al2O3 D.Al2O3,MgCO3,Al(OH)3CÂU 14. Hấpthụ3,36lítSO2(đktc)vào0,5líthỗnhợpgồmNaOH0,2MvàKOH0,2M.CôcạnddsauPưthu đượckhốilượngmuốikhanlà A.9,5gam B.13,5gam C.12,6gam D.18,3gamCÂU 15. MộtdungdịchchứaamolNaOHtácdụngvớimộtdungdịchchứabmolAlCl 3.Điềukiệnđểthuđược kếttủalà A.a>4b B.a 2 2 3 2 2 3 C.KCl,Ca(OH) ,Na CO . D.HCl,Ca(OH) ,Na COCÂU 25. ChokhíCO(dư)đivào ốngsứ nungnóngđựn ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Kiểm tra Hóa học Hóa vô cơ Ôn tập Hóa học Ôn thi Hóa học Câu hỏi trắc nghiệm Hóa học Đề kiểm tra Hóa họcGợi ý tài liệu liên quan:
-
89 trang 203 0 0
-
Tổng hợp và tác dụng sinh học của một số dẫn chất của Hydantoin
6 trang 202 0 0 -
Tài liệu Phương pháp tăng hoặc giảm khối lượng
6 trang 86 0 0 -
27 trang 80 0 0
-
Tổng hợp 120 câu hỏi trắc nghiệm hóa học và chuyển hóa Glucid.
25 trang 55 0 0 -
Từ điển Công nghệ hóa học Anh - Việt: Phần 1
246 trang 46 0 0 -
Tổng hợp cơ sở lý thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm Hóa học: Phần 2
158 trang 42 0 0 -
5 trang 40 0 0
-
110 câu hỏi trắc nghiệm lí thuyết phần cấu tạo nguyên tử - Bảng tuần hoàn và liên kết hóa học
8 trang 39 0 0 -
Bài tập Dãy điện hóa của kim loại
3 trang 39 0 0