Mời các bạn cùng tham khảo nội dung đề "Kiểm tra hết chương 1, 2" của lớp 12 dưới đây để có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học và ôn tập môn Hóa học. Nội dung đề thi gồm 20 câu hỏi bài tập trắc nghiệm có đáp án về môi trường Axít, chất béo, tinh bột và Xen lulozơ,... Hy vọng tài liệu sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kỳ thi sắp đến.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Kiểm tra hết chương 1, 2 - Lớp 12 KIỂMTRACHƯƠNG1,2–LỚP12Câu1(ĐH_A_12):Chocácphátbiểusau:(a)Chấtbéođượcgọichunglàtriglixerithaytriaxylglixerol.(b)Chấtbéonhẹhơnnước,khôngtantrongnướcnhưngtannhiềutrongdungmôihữucơ.(c)Phảnứngthủyphânchấtbéotrongmôitrườngaxitlàphảnứngthuậnnghịch.(d)Tristearin,trioleincócôngthứclầnlượtlà:(C17H33COO)3C3H5,(C17H35COO)3C3H5.SốphátbiểuđúnglàA.4. B.1. C.2. D.3.Câu 2(ĐH_B_12): ThủyphânesteXmạchhởcócôngthứcphânt ửC4 H6 O2 ,sảnphẩmthuđượccókhảnăngtrángbạc.SốesteXthỏamãntínhchấttrênlàA.4. B.3. C.6. D.5.Câu3(ĐH_B_12):Sốtriestekhithủyphânđềuthuđượcsảnphẩmgồmglixerol,axitCH3COOHvàaxitC2H5COOHlàA.9. B.4. C.6. D.2.Câu4(CĐ_12):Chosơđồphảnứng: 0 0 0EsteX(C4HnO2) NaOH ,t X AgNO3 / NH 3 ,t Y NaOH ,t C2H3O2NaCôngthứccấutạocủaXthỏamãnsơđồđãcholàA.CH3COOCH2CH3.B.CH2=CHCOOCH3.C.CH3COOCH=CH2.D.HCOOCH2CH2CH3.Câu5(CĐ_12):Chocáceste:etylfomat(1),vinylaxetat(2),triolein(3),metylacrylat(4),phenylaxetat(5).DãygồmcácesteđềuphảnứngđượcvớidungdịchNaOH(đunnóng)sinhraancollà:A.(1),(3),(4). B.(3),(4),(5). C.(1),(2),(3).D.(2),(3),(5).Câu6(CĐ_12):Hóahơihoàntoàn4,4gammộtesteXmạchhở,thuđượcthểtíchhơibằngthểtíchcủa1,6gamkhíoxi(đoởcùngđiềukiện).Mặtkhác,thủyphânhoàntoàn11gamXbằngdungdịchNaOHdư,thuđược10,25gammuối.CôngthứccủaXlàA.C2H5COOCH3. B.C2H5COOC2H5.C.CH3COOC2H5. D.HCOOC3H7.Câu7. HỗnhợpXgồmaxitaxetic,metylpropionat,etylfomat(trongđósố molaxitaxetic bằngsốmoletylfomat).Cho15,0gamhỗnhợpXtácdụngvừađủ vớidungdịchchứa0,20molNaOH.Khốilượngchấtrắnthuđượckhicôcạndungdịchsauphảnứnglà A.17,6gam. B.19,4gam. C.16,4gam.D.16,6gam.Câu8.Xàphònghóahoàntoàn70gamhỗnhợpgồmtriglixeritvàaxitbéocầndùngVlítddNaOH2M,đunnóng.Sauphảnứngthuđược7,36gamglixerolvà72,46gamxàphòng.GiátrịcủaVlà: A. 0,130. B. 0,135. C. 0,120. D. 0,125.Câu9:TêngọihợpchấtCTCTsau:CH3OOCCH2COOCH(CH3)2A.metylisopropylbutađioat. B.metylisopropylmalonatC.metylisopropyloxalat D.propylmetylmalonatCâu10:Thựchiệnphảnứngestehóahỗnhợpgồm1molCH 3COOHvà1molC2H5OHtrong 1mộtbìnhkín,ở800C.Khiphảnứngđạttớitrạngtháicânbằngthìcònlại molCH3COOH. 3Hằngsốcânbằng(KC)củaphảnứngestehóatrongđiềukiệntrênlà A.3. B.4. C.5. D.2.Câu11:Hóachấtnàosauđâykhôngđượcdùngkhisảnxuấtsaccarozơ trongcôngnghiệptừcâymía? A.Phènchua. B.Khísunfurơ. C.Vôitôi.D.Khícacbonic.Câu12:ChoGlucozơlênmenthànhAncoletylic.ToànbộkhíCO2sinhratrongquátrìnhnàyđượchấpthụhếtvàodungdịchCa(OH)2dư tạora50gamkếttủa,biếthiệusuấtquátrìnhlênmenđạt80%.VậykhốilượngGlucozơcầndùnglà A.56,25gam B.20gam C.33,7gam D.90gamCâu13:Thuyphânhoantoan6,84gamsaccaroz ̉ ̀ ̀ ơ trongmôitrươngaxitv ̀ ớihiệusuất80%,thuđượcdungdichX.ChotoanbôdungdichXphan ̣ ̀ ̣ ̣ ̉ ưnghêtv ́ ́ ớilượngdưdungdichAgNO ̣ 3trongNH3,đunnong,thuđ́ ượcmgamAg.Giatricuamla: ́ ̣ ̉ ̀A.4,32 B.3,456 C.8,64 D.6,912Câu14:Cho36gamGlucozơ lênmenvớiH=80%sốmolCO 2thuđượcchovàodungdichCa(O ...