Thông tin tài liệu:
Tài liệu Layer Style bao gồm những nội dung về hiệu ứng bóng đổ, hiệu ứng bóng bên trong, hiệu ứng bóng quầng màu bên ngoài, hiệu ứng bóng quầng màu bên trong, hiệu ứng chạm nổi và vát cạnh, hiệu ứng tạo độ trơn láng, bóng nước và một số nội dung khác.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Layer StyleI.1.1. DropshadowHiệuứngbóngđổ Mode:cácchếđộhòatrộncủahiệuứng Opacity:độtrongsuốtcủahiệuứng UseGlobalAngle:tachỉcầnthayđổigócxoaycủamộthiệuứng thìtấtcảgócquaycủahiệuứngkháccũngthayđổitheo,khitùy chọnnàyđượcchọn Distance:khoảngcáchcủahiệuứngđốivớivậtthể Spread:độthắt(căng)củabóng Size:độ lớncủabóng,bóngcànglớnthìcàngnhòevàcóđộ chuyểnmềm Contour:kiểuviềncủabóng Noise:tạonhiễuhạtVídụ: Chưacóhiệuứng SửdụnghiệuứngDropShadowsI.1.2. InnershadowHiệuứngbóngbêntrongChưacóhiệuứng SửdụnghiệuứngInner ShadowsI.1.3. OuterGlowHiệuứngbóngquầngmàubênngoàia. BlendMode: NếuchọnmàutốithìBlendModenênchọnMultiplymớithấyrõ NgượclạinếuchọnmàusángthìBlendModenênchọnScreen hoặcHighlightthìsẽthấyrõhơn. Opacity:độđậmnhạtcủaánhsáng Noise:nhiễuhạt,khuyếchtán Màucủaquầngsáng(Màuđồngnhất) Quầngsángmàuchuyểnsắc.b. Technique: Softer:dịu,lantỏa Precise:chínhxác Spread:độcăngcủaquầngsáng Size:độlantỏacủaquầngsáng Contour:kiểuviềncủaquầngsáng Range:phạmvilantỏa Jitter:cóhiệuquảvớikiểuphátsángmàuGradient Chưacóhiệuứng Sử dụng hiệu ứng Outer GlowI.1.4. InnerGlowHiệuứngbóngquầngmàubêntrong Chưacóhiệuứng SửdụnghiệuứngInnerGlowI.1.5. BevelandEmbossHiệuứngchạmnổivàvátcạnh.Style: OuterBevel:hiệuứngcạnhxiênbênngoài InnerBevel:hiệuứngcạnhxiênbêntrong Emboss:hiệuứngchạmnổi PillowEmboss:hiệuứngchạmnổikhắcxuống StrokeEmboss:chạmnổichođườngviền(phảikiểmvàohiệu ứngStrokemớithấyđượckiểunày) Technique: Smooth:khốikhôngsắccạnh,trơn,nhẵn. ChiselHard:khốigắtcạnh1chiều ChiselSoft:khốigắtcạnhhaichiều Depth:độsâucủakhối Direction:hướngcủakhối Up:lên Down:xuống Size:độlớncủakhối Soften:độmềmmạicủakhối,khốibotròn. Angle:hướngcủakhối GlossContour:kiểubóngcủakhối Higlight: Mode: các chế độ hòa trộncủahighlight(phầnsáng) Opacity: độ trong suốt củahighlight Shadow: Mode: các chế độ hòa trộncủabóng Opacity: độ trong suốt củabóng Contour:viềnchokhối Texture:chấtliệulồngbêntronghiệuứng Chưacóhiệuứng BevelandEmboss Style:InnerBevel Depth=100 Size=11 Soften=4 Angle=90 Altitude=67 BevelandEmboss ColorOverlay(đỏ) BevelandEmboss ColorOverlay(đỏ) Dropshadows BevelandEmboss ColorOverlay(đỏ) Dropshadows InnerShadows BevelandEmboss ColorOverlay(đỏ) Dropshadows InnerShadows OuterGlow BevelandEmboss ColorOverlay(đỏ) Dropshadows InnerShadows OuterGlow InnerGlowI.1.6. Satin:Hiệuứngtạođộtrơnláng,bóngnước Opacity:độđậmmàusáng Angle:gócxoayhướng Distance:khoảngcáchmàuSatinđếnđốitượng Size:độlớncủabóng Contour:chọnkiểubóngVídụ1: Chưacóhiệuứng DropShadows DropShadows Bevel and Emboss (Inner Bevel+Glosscontour=Ring –Double) DropShadows Bevel and Emboss (Inner Bevel+Glosscontour=Ring –Double) Satin:Vídụ2: Chưacóhiệuứng BevelandEmboss BevelandEmboss Satin:I.1.7. ColorOverlay:Hiệuứngphủmộtlớpmàulênđốitượng Chọnmàuđểhòatrộn Opacity:độtrongsuốtcủamàuphủ.I.1.8. GradientOverlay:Hiệuứngphủmộtlớp ...