Luận án Tiến sĩ Luật học: Cơ chế điều chỉnh pháp luật mối quan hệ giữa nhà nước và cá nhân ở Việt Nam hiện nay
Tóm tắt nội dung
Luận án tập trung phân tích cơ sở lý luận, thực tiễn và thực trạng cơ chế điều chỉnh pháp luật (ĐCPL) đối với mối quan hệ giữa nhà nước và cá nhân tại Việt Nam. Từ đó, luận án đề xuất các quan điểm và giải pháp nhằm hoàn thiện cơ chế này trong bối cảnh đổi mới và hội nhập quốc tế.
Nội dung chính
Chương 1: Tổng quan tình hình nghiên cứu
-
Tình hình nghiên cứu trong nước:
- Các công trình đã phân tích mối quan hệ giữa nhà nước và cá nhân chủ yếu trên phương diện quyền công dân (QCD), nghĩa vụ công dân, và vai trò của nhà nước.
- Chưa có nghiên cứu toàn diện về cơ chế ĐCPL mối quan hệ này.
-
Tình hình nghiên cứu ở nước ngoài:
- Nghiên cứu tập trung vào nhà nước pháp quyền (NNPQ), quyền con người (QCN) và quyền công dân trong bối cảnh các quốc gia có hệ thống pháp luật khác nhau.
-
Những vấn đề cần tiếp tục nghiên cứu:
- Làm rõ nội hàm, đặc điểm và nội dung cơ chế ĐCPL mối quan hệ giữa nhà nước và cá nhân.
- Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với Việt Nam trong thời kỳ đổi mới.
Chương 2: Cơ sở lý luận về cơ chế điều chỉnh pháp luật mối quan hệ giữa nhà nước và cá nhân
-
Khái niệm và đặc điểm mối quan hệ giữa nhà nước và cá nhân:
- Là mối quan hệ giữa quyền lực nhà nước (QLNN) và quyền con người/công dân (QCN/QCD), được quy định bởi pháp luật và chịu ảnh hưởng từ thể chế chính trị.
-
Khái niệm cơ chế ĐCPL:
- Là hệ thống các quy phạm pháp luật (QPPL) và biện pháp đảm bảo thực thi nhằm điều chỉnh mối quan hệ giữa nhà nước và cá nhân.
- Đặc điểm: mang tính công khai, minh bạch, công bằng và hướng tới bảo vệ QCN, QCD.
-
Tiêu chuẩn đánh giá mức độ hoàn thiện cơ chế ĐCPL:
- Đảm bảo tính hợp hiến, hợp pháp.
- Tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của cá nhân, đồng thời phát huy trách nhiệm nhà nước.
-
Các yếu tố tác động:
- Thể chế chính trị và pháp luật: Bản chất NNPQ và hệ thống pháp luật.
- Kinh tế - xã hội: Trình độ phát triển kinh tế, nhận thức pháp luật của người dân.
- Hội nhập quốc tế: Sự tác động từ các điều ước quốc tế về QCN, QCD.
Chương 3: Thực trạng cơ chế ĐCPL mối quan hệ giữa nhà nước và cá nhân tại Việt Nam
-
Quá trình phát triển:
- Từ năm 1945 đến nay, Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong xây dựng NNPQ XHCN, nhưng mối quan hệ giữa nhà nước và cá nhân vẫn còn hạn chế trong thực thi.
-
Thực trạng hiện nay:
-
Ưu điểm:
- Pháp luật Việt Nam đã quy định khá rõ quyền và nghĩa vụ của cá nhân.
- Vai trò của nhà nước được khẳng định qua các chính sách và biện pháp thực thi.
-
Hạn chế:
- Một số QPPL chưa cụ thể, khó áp dụng vào thực tiễn.
- Sự chồng chéo trong cơ chế thực thi làm giảm hiệu quả bảo vệ quyền lợi cá nhân.
-
Ưu điểm:
Chương 4: Quan điểm và giải pháp hoàn thiện cơ chế điều chỉnh pháp luật
-
Những yêu cầu cơ bản:
- Bảo đảm tính thống nhất và đồng bộ của hệ thống pháp luật.
- Tăng cường vai trò giám sát, kiểm tra thực thi pháp luật.
- Tôn trọng và bảo vệ tối đa QCN và QCD theo tinh thần Hiến pháp 2013.
-
Quan điểm cơ bản:
- Xây dựng cơ chế ĐCPL lấy con người làm trung tâm, phù hợp với các nguyên tắc của NNPQ.
- Kết hợp hài hòa giữa lợi ích cá nhân và trách nhiệm nhà nước.
-
Giải pháp cơ bản:
-
Hoàn thiện hệ thống pháp luật:
- Sửa đổi, bổ sung các quy định về quyền và nghĩa vụ công dân để bảo đảm tính minh bạch và khả thi.
-
Tăng cường công tác tuyên truyền và giáo dục pháp luật:
- Nâng cao nhận thức pháp luật cho người dân và cán bộ nhà nước.
-
Đổi mới cơ chế thực thi:
- Ứng dụng công nghệ thông tin để minh bạch hóa thủ tục hành chính.
-
Hội nhập quốc tế:
- Học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác và thực thi đầy đủ các cam kết quốc tế về QCN.
-
Hoàn thiện hệ thống pháp luật:
Kết luận
Luận án là cơ sở lý luận và thực tiễn quan trọng cho việc hoàn thiện cơ chế ĐCPL mối quan hệ giữa nhà nước và cá nhân ở Việt Nam, góp phần xây dựng NNPQ XHCN, phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ QCN trong bối cảnh hội nhập quốc tế.