Luận văn hạch tóan chi phí sản xuất tại Xí nghiệp may Điện Bàn - 5
Số trang: 9
Loại file: pdf
Dung lượng: 104.59 KB
Lượt xem: 6
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
- Bảng tổng hợp chi phí sản xuất được lập căn cứ vào: + Sổ cái TK 621 “Chi phí NVLTT” + Sổ cái TK 622 “Chi phí NCTT” + Sổ cái TK 627 “Chi phí SXC” - “Phiếu tính giá thành” sản phẩm được lập căn cứ vào: + Bảng tổng hợp chi phí sản xuất. + Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ + Sổ cái được lập căn cứ vào “Chứng từ ghi sổ” Tóm tắt sơ đồ hạch toán trên sổ:n vị: Xí Nghiệp May Điện Bàn PHIẾU XUẤT KHO Số 07 Ngày 02/03/2004 Định khoản:Nợ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luận văn hạch tóan chi phí sản xuất tại Xí nghiệp may Điện Bàn - 5Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com - Bảng tổng hợp chi phí sản xuất được lập căn cứ vào: + Sổ cái TK 621 “Chi phí NVLTT” + Sổ cái TK 622 “Chi phí NCTT” + Sổ cái TK 627 “Chi phí SXC” - “Phiếu tính giá thành” sản phẩm được lập căn cứ vào: + Bảng tổng hợp chi phí sản xuất. + Sổ đăng ký ch ứng từ ghi sổ + Sổ cái được lập căn cứ vào “Chứng từ ghi sổ” Tóm tắt sơ đồ hạch toán trên sổ:n vị: Xí Nghiệp May Điện Bàn PHIẾU XUẤT KHO Số 07 Định khoản: Ngày 02/03/2004 Nợ TK 621: 70.000.000 Có TK 152(c): 70.000.000 PX cắt Họ và tên người nhận: Nguyễn Dũng Xu ất tại kho: xí nghiệp Lý do xuất kho: Sản xuất áo sơ mi Nơi nh ận : Kho vật liệu chính Tên vật liệu ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền TT Tên kho Vải XNMay Điện Bàn 1 M 4.000 17.500 70.000.000 Tổng cộng 70.000.000 Tổng số tiền (Bảy mươi triệu đồng y) trang37Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị Đơn vị: Xí Nghiệp May Điện Bàn PHIẾU XUẤT KHO Số 08 Định khoản: Ngày 08/3/2004 Nợ TK 621: 1.840.000 Có TK 152(c): 1.840.000 PX cắt Họ và tên người nhận: Nguyễn Thị Sơn Xu ất tại kho: xí nghiệp Lý do xuất kho: Sản xuất áo sơ mi Nơi nh ận : Kho vật liệu phụ Tên vật liệu ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền TT Tổng cộng 1.840.000 Tổng số tiền (Một triệu tám trăm bốn mươi ngàn đồng y) Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị Bảng kê chứng từ ghi có TK 152 Chứng từ Diễn giải Số tiền Ghi nợ TK 621 Số Ngày 02/3 Xu ất kho VLC (vải) dunhg cho sản xuất sản phẩm 07 70.000.000 70.000.000 trang38Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Xu ất kho VL phụ (nút, chỉ, kôn) dùng cho sản xuất sản phẩm. 08 8/3 1.840.000 1.840.000 23/3 Xu ất kho VLC (vải) dùng cho sản xuất sản phẩm 13 52.010.000 52.010.000 25/3 Xu ất kho VL phụ (nút, chỉ, kôn) dùng cho sản xuất sản phẩm. 14 1.840.000 1.840.000 Tổng cộng 152.690.000 125.690.000 Đơn vị: Xí Nghiệp May Điện Bàn CHỨNG TỪ GHI SỔ Số 01 Ngày 30/3/2004 Diễn giải SHTK Số tiền TT Ghi chú Nợ Nợ Có Có Xu ất kho vật liệu sản xuất sản phẩm 1 621 152 125.690.000 Tổng cộng 125.690.000 125.690.000 Kế toán trưởng Người lập biểu Đơn vị: Xí Nghiệp May Điện Bàn PHIẾU XÁC NHẬN SẢN PHẨM HOÀN THÀNH Ngày 28/3/2004 Tên sản phẩm: Aïo sơ m i Tổ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền TT Ghi chú Sản phẩm 1 I 1.922 12.500 24.025.000 Sản phẩm 2 II 1.925 12.500 24.062.500 trang39Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Sản phẩm 3 III 1.925 12.500 24.100.000 Sản phẩm 4 IV 1.924 12.500 24.050.000 Sản phẩm 5 V 1.924 12.500 24.050.000 Tổng cộng 9.623 12.500 120.287.500 Tổng số tiền: (Một trăm hai mươi triệu hai trăm tám m ươi bảy ngàn năm trăm đ ồng y) Người giao việc Người nhận việc Người kiểm tra chất lượng Người duyệt Bảng kê chứng từ ghi có TK 334 -Lương phải trả Chứng từ Diễn giải Số tiền Ghi nợ các TK Số Ngày TK622 (78%) TK 627 (12%) TK 642 (10%) 30/3 Tiền lương phải trả CBCNV 3/2004 05 120.287.500 93.824.250 Tổng cộng 120.287.500 93.824.250 14.434.500 12.028.750 Bảng kê lương cơ bản Chứng từ Diễn giải Số tiền Ghi nợ các TK Số Ngày TK622 TK 627 TK 642 30/3 Lương cơ b ản của CBCNV 3/2004 05 85.239.700 55.044.900 15.053.900 Tổng cộng 85.239.700 55.044.900 15.053.900 15.140.900 Đơn vị: Xí Nghiệp May Điện Bàn CH ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luận văn hạch tóan chi phí sản xuất tại Xí nghiệp may Điện Bàn - 5Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com - Bảng tổng hợp chi phí sản xuất được lập căn cứ vào: + Sổ cái TK 621 “Chi phí NVLTT” + Sổ cái TK 622 “Chi phí NCTT” + Sổ cái TK 627 “Chi phí SXC” - “Phiếu tính giá thành” sản phẩm được lập căn cứ vào: + Bảng tổng hợp chi phí sản xuất. + Sổ đăng ký ch ứng từ ghi sổ + Sổ cái được lập căn cứ vào “Chứng từ ghi sổ” Tóm tắt sơ đồ hạch toán trên sổ:n vị: Xí Nghiệp May Điện Bàn PHIẾU XUẤT KHO Số 07 Định khoản: Ngày 02/03/2004 Nợ TK 621: 70.000.000 Có TK 152(c): 70.000.000 PX cắt Họ và tên người nhận: Nguyễn Dũng Xu ất tại kho: xí nghiệp Lý do xuất kho: Sản xuất áo sơ mi Nơi nh ận : Kho vật liệu chính Tên vật liệu ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền TT Tên kho Vải XNMay Điện Bàn 1 M 4.000 17.500 70.000.000 Tổng cộng 70.000.000 Tổng số tiền (Bảy mươi triệu đồng y) trang37Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị Đơn vị: Xí Nghiệp May Điện Bàn PHIẾU XUẤT KHO Số 08 Định khoản: Ngày 08/3/2004 Nợ TK 621: 1.840.000 Có TK 152(c): 1.840.000 PX cắt Họ và tên người nhận: Nguyễn Thị Sơn Xu ất tại kho: xí nghiệp Lý do xuất kho: Sản xuất áo sơ mi Nơi nh ận : Kho vật liệu phụ Tên vật liệu ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền TT Tổng cộng 1.840.000 Tổng số tiền (Một triệu tám trăm bốn mươi ngàn đồng y) Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị Bảng kê chứng từ ghi có TK 152 Chứng từ Diễn giải Số tiền Ghi nợ TK 621 Số Ngày 02/3 Xu ất kho VLC (vải) dunhg cho sản xuất sản phẩm 07 70.000.000 70.000.000 trang38Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Xu ất kho VL phụ (nút, chỉ, kôn) dùng cho sản xuất sản phẩm. 08 8/3 1.840.000 1.840.000 23/3 Xu ất kho VLC (vải) dùng cho sản xuất sản phẩm 13 52.010.000 52.010.000 25/3 Xu ất kho VL phụ (nút, chỉ, kôn) dùng cho sản xuất sản phẩm. 14 1.840.000 1.840.000 Tổng cộng 152.690.000 125.690.000 Đơn vị: Xí Nghiệp May Điện Bàn CHỨNG TỪ GHI SỔ Số 01 Ngày 30/3/2004 Diễn giải SHTK Số tiền TT Ghi chú Nợ Nợ Có Có Xu ất kho vật liệu sản xuất sản phẩm 1 621 152 125.690.000 Tổng cộng 125.690.000 125.690.000 Kế toán trưởng Người lập biểu Đơn vị: Xí Nghiệp May Điện Bàn PHIẾU XÁC NHẬN SẢN PHẨM HOÀN THÀNH Ngày 28/3/2004 Tên sản phẩm: Aïo sơ m i Tổ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền TT Ghi chú Sản phẩm 1 I 1.922 12.500 24.025.000 Sản phẩm 2 II 1.925 12.500 24.062.500 trang39Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Sản phẩm 3 III 1.925 12.500 24.100.000 Sản phẩm 4 IV 1.924 12.500 24.050.000 Sản phẩm 5 V 1.924 12.500 24.050.000 Tổng cộng 9.623 12.500 120.287.500 Tổng số tiền: (Một trăm hai mươi triệu hai trăm tám m ươi bảy ngàn năm trăm đ ồng y) Người giao việc Người nhận việc Người kiểm tra chất lượng Người duyệt Bảng kê chứng từ ghi có TK 334 -Lương phải trả Chứng từ Diễn giải Số tiền Ghi nợ các TK Số Ngày TK622 (78%) TK 627 (12%) TK 642 (10%) 30/3 Tiền lương phải trả CBCNV 3/2004 05 120.287.500 93.824.250 Tổng cộng 120.287.500 93.824.250 14.434.500 12.028.750 Bảng kê lương cơ bản Chứng từ Diễn giải Số tiền Ghi nợ các TK Số Ngày TK622 TK 627 TK 642 30/3 Lương cơ b ản của CBCNV 3/2004 05 85.239.700 55.044.900 15.053.900 Tổng cộng 85.239.700 55.044.900 15.053.900 15.140.900 Đơn vị: Xí Nghiệp May Điện Bàn CH ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Mẫu luận văn kế tóan luận văn kinh tế hạch tóan kế tóan cách trình bày luận văn báo cáo thực tậpGợi ý tài liệu liên quan:
-
Báo cáo thực tập: Đề tài thiết kế Web
77 trang 551 2 0 -
36 trang 315 0 0
-
Báo cáo thực tập: Nâng cao dịch vụ bán hàng tại siêu thị MM Mega Market Bình Dương
38 trang 290 1 0 -
Báo cáo thực tập thực tế: Nghiên cứu và xây dựng website bằng Wordpress
24 trang 285 0 0 -
64 trang 274 0 0
-
Đề tài Thực trạng và nhưng giải pháp cho công tác quy hoạch sử dụng đất'
35 trang 194 0 0 -
15 trang 193 0 0
-
Bàn về nghiệp vụ bảo hiểm nhân thọ thế giới và các loại hình hiện nay ở Việt Nam -4
8 trang 192 0 0 -
Luận văn tốt nghiệp: Thương mại điện tử trong hoạt động ngoại thương VN-thực trạng và giải pháp
37 trang 182 0 0 -
Báo cáo thực tập: Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Việt Bằng
104 trang 181 0 0