Danh mục

Luyện thi Đại học Kit 1 - Môn Toán Bài 27: Hệ phương trình Phần 5

Số trang: 1      Loại file: pdf      Dung lượng: 256.10 KB      Lượt xem: 16      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (1 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 1 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Các bài tập trong tài liệu LMôn Toán Bài 27: Hệ phương trình Phần 5 này được biên soạn theo bài giảng Môn Toán Bài 27: Hệ phương trình Phần 5 thuộc khóa học Luyện thi Đại học Kit 1 - Môn Toán (Thầy Lê Bá Trần Phương) nhằm giúp bạn kiểm tra, củng cố lại kiến thức được giáo viên truyền đạt trong bài giảng Hệ phương trình.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện thi Đại học Kit 1 - Môn Toán Bài 27: Hệ phương trình Phần 5Khóa học LTĐH KIT-1: Môn Toán (Thầy Lê Bá Trần Phương) Chuyên đề 03. PT, HPT, Bất phương trình BÀI 27. HỆ PHƢƠNG TRÌNH (PHẦN 5) ĐÁP ÁN BÀI TẬP TỰ LUYỆN Giáo viên: LÊ BÁ TRẦN PHƢƠNG Các bài tập trong tài liệu này được biên soạn kèm theo bài giảng Bài 27. Hệ phương trình (phần 5) thuộc khóa học LTĐH KIT-1: Môn Toán (Thầy Lê Bá Trần Phương) tại website Hocmai.vn giúp các Bạn kiểm tra, củng cố lại các kiến thức được giáo viên truyền đạt trong bài giảng Bài 27. Hệ phương trình (phần 5). Để sử dụng hiệu quả, Bạn cần học trước Bài giảng sau đó làm đầy đủ các bài tập trong tài liệu này. x  y  4 Bài 1: Giải hệ phương trình:  2 ( x  y )( x  y )  280 2 3 3 Giải:  x  y  4 Hệ phương trình       ( x  y )  2 xy  ( x  y )  3xy ( x  y )   280 2 3 x  y  S Đặt  ( S 2  4 P)  x. y  P S  4 Ta có hệ:  2 ( S  2 P)( S  3PS )  280 3 Thế S = 4 vào phương trình dưới ta có: (8  P)(16  3P)  35  128  24 P  16 P  3P 2  35 P  3  3P  40 P  93  0   2  P  31 (loại)  3  x  y  4  x  1; y  3 Với P  3; S  4     x. y  3  x  3; y  1 Đáp số: ( x; y)  (1;3), (3;1)  x 2 y  xy 2  30 Bài 2: Giải hệ phương trình:  3  x  y  35 3 Giải:  xy ( x  y )  30 Hệ phương trình   ( x  y )  3xy ( x  y )  35 3 x  y  S Đặt  ( S 2  4 P)  x. y  P  P.S  30 S  5  x  y  5  x  2; y  3 Ta có hệ:  3     S  3 PS  35  P  6  xy  6  x  3; y  2 Đáp số: ( x; y)  (2;3), (3; 2) . log x ( x3  2 x 2  3 x  5 y )  3 Bài 3: Giải hệ phương trình:  log y ( y  2 y  3 y  5 x)  3 3 2 Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn: 1900 58-58-12 - Trang | 1 -Khóa học LTĐH KIT-1: Môn Toán (Thầy Lê Bá Trần Phương) Chuyên đề 03. PT, HPT, Bất phương trình Giải: 0  x; y  1  Điều kiện:  x 3  2 x 2  3 x  5 y  0  y3  2 y 2  3 y  5x  0   x3  2 x 2  3x  5 y  x3  2 x 2  3x  5 y  0 (1)  Hệ   3   2  y  2 y  3 y  5x  y  2 y  3 y  5 x  0 (2)  2 3 Lấy (1) – (2): 2( x  y)( x  y)  2( x  y)  0  ( x  y)( x  y  1)  0  y  x thế vào (1) ta có:  x  0 (loại) 2 x2  8x  0   x  y  4 Đáp số: ( x; y)  (4; 4)  1 1   2  2  x y Bài 4: Giải hệ phương trình:   1 1  2  2  x  y Giải:   x, y  0   1 Điều kiện:  2   0  y  1 2   0  x 1 1 1 1 Lấy (1)  (2) :   2  2  0 x y y x      1 1  1 1 0      x y   1 1 1 1  x y 2  2   y x 1 1 1 1 1 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: