Thông tin tài liệu:
Mac OS X: Không khó cho người dùng mới
.Phần 1: Làm quen giao diện OS X Dù được đánh giá là rất trực quan và dễ sử dụng, bản thân OS X cũng khiến những người dùng vốn quen thuộc với Windows sẽ cảm thấy bỡ ngỡ khi mới chuyển đổi nền tảng sử dụng.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Mac OS X: Không khó cho người dùng mới
Mac OS X: Không khó cho người dùng mới
Phần 1: Làm quen giao diện OS X
Dù được đánh giá là rất trực quan và dễ sử dụng,
bản thân OS X cũng khiến những người dùng
vốn quen thuộc với Windows sẽ cảm thấy bỡ
ngỡ khi mới chuyển đổi nền tảng sử dụng. Bài
viết này trước hết giúp bạn nhanh chóng làm chủ giao diện của hệ điều hành
(HĐH) truyền thống Mac đồng thời cung cấp những mẹo sử dụng khá hữu ích cho
công việc hàng ngày.
1. Desktop - tuy lạ mà quen
Ở góc độ nào đó, HĐH Windows mà hàng triệu người dùng đã quen thuộc mỗi
ngày có nhiều điểm “mang hơi hướm” giao diện người dùng của Mac. Tuy nhiên,
điểm khác biệt đầu tiên bạn có thể thấy là toàn bộ biểu tượng trên Desktop đều
được xếp từ bên phải thay vì trái như Windows. Theo Apple, việc này sẽ giúp quá
trình sử dụng thuận tiện hơn do con người thường có xu hướng nhìn từ phía phải
nhiều hơn. Bạn cũng cần làm quen với thanh Dock – tương tự như Start Menu của
Windows. Hầu hết các ứng dụng thường dùng và những ứng dụng đang chạy sẽ
xuất hiện trên thanh này. OS X dùng một dấu sáng ở bên dưới mỗi biểu tượng để
cho bạn biết nó đang trong trạng thái mở hay không.
Trong khi đó, mọi biểu tượng liên quan
đến trạng thái hệ thống và menu chính của các ứng dụng sẽ nằm trên thanh công cụ
của OS X (phía trên cùng màn hình). Thanh này gồm hai phần chính, nhóm bên
trái là các chỉ mục của menu, nhóm này sẽ biến động tùy thuộc vào ứng dụng mà
bạn đang mở (như trong hình dưới là menu của Microsoft Word).
Sự cố định này là một trong những điểm
mạnh của OS X giúp việc sử dụng dễ dàng hơn (thay vì mỗi cửa sổ có một menu
riêng theo kiểu khác nhau trên Windows).
Riêng nhóm bên phải là các biểu tượng hệ
thống. Về cơ bản, bạn sẽ có logo của Wifi, âm thanh, pin (với MTXT), biểu tượng
Quicklook (công cụ tìm kiếm nhanh), đồng hồ hệ thống... Một số ứng dụng như
iStats sẽ cho phép bổ sung các sơ đồ theo dõi trạng thái hệ thống.
Một số lưu ý về Desktop của OS X mà bạn cần lưu tâm:
- Mỗi cửa sổ của OS X đều có thể được di chuyển với thao tác
tương tự như Windows nhưng bạn chỉ có thể thay đổi kích
thước bằng việc kéo góc phải bên dưới (có vạch đánh dấu) thay vì kéo từ mọi
hướng như trong Windows.
- Nút bấm phóng to cửa sổ trong OS X không biến cửa sổ choán hết toàn bộ màn
hình như Windows mà chỉ mở tối đa để hiển thị hết nội dung cần thiết.
- Nếu chưa hài lòng với cách hiển thị của Desktop, bạn nhấn
chuột phải và chọn Show View Options. Trong cửa sổ hiện ra,
bạn có thể thay đổi một số tùy chọn ví dụ kích thước các biểu
tượng, cỡ chữ, vị trí tên và cách sắp xếp…
2. Thanh Dock – nhiều tính năng quan trọng
Phần lớn thời gian thao tác trên OS X có liên quan đến thanh Dock. Nó có vai trò
rất quan trọng đối với OS X và thường gồm một
số phần chính sau:
- Biểu tượng ứng dụng: Ngoài chức năng khởi
động ứng dụng, dấu sáng cũng cho bạn biết
những ứng dụng đang mở. Bạn có thể thực hiện
việc kéo thả các tập tin vào biểu tượng ứng dụng muốn mở trên Dock giống hệt
như với Windows. Ngoài ra, các cửa sổ ứng dụng dạng thu nhỏ (Minimize) sẽ rút
vào góc phải màn hình (thường cạnh thùng rác). Phần này có thể được xếp ngang
nhau bình thường hoặc nhóm thành các Stack cho gọn hơn, tùy thuộc hoàn toàn
người dùng – chính bạn.
- Dấu sáng: Chỉ dẫn các ứng dụng đang chạy.
- Thanh điều chỉnh kích thước: Giữa phần biểu
tượng và phần các ứng dụng thu nhỏ, bạn sẽ
thấy một thanh chắn trống. Hãy kéo thanh này
lên hoặc xuống để thay đổi kích thước Dock.
Ngoài ra, khi nhấn chuột phải vào đây và chọn Open Dock Preference, bạn sẽ được
đưa tới cửa sổ tùy chọn của Dock với nhiều tinh chỉnh cấp cao hơn.
Để thêm một biểu tượng vào Dock, bạn chỉ cần kéo nó từ Application (hay bất kì
nơi nào khác) thả vào vị trí mong muốn trên Dock. Trong khi đó, nếu cần bỏ bớt,
bạn kéo và thả nó ra ngoài Desktop hoặc đơn giản là kéo thẳng vào thùng rác.
3. Finder – Explorer của OS X
Nếu như Explorer đảm nhận toàn bộ việc quản lý
các thư mục hay tập tin trên Windows thì Finder
chính là phiên bản tương đương trên OS X. Việc
sử dụng Finder khá giống Explorer với cấu trúc
duyệt các thư mục và sao chép, xóa các đối tượng, mở các ổ đĩa... Trong hệ thống
sắp xếp thư mục của Finder, có ba thư mục đáng quan tâm:
- Thư mục Users sẽ lưu toàn bộ nội dung cá nhân của mỗi người dùng trên Mac -
mỗi người có một thư mục riêng đặt theo tên của họ. Trong đó có thư mục Home
với các chỉ mục rõ ràng như Desktop, Documents, Library, Movies, Music… Khác
với Windows, phân quyền người dùng trên Mac rõ ràng hơn rất nhiều. Nói cách
khác, khi bạn chép một tập tin lên Desktop, tự động xuất hiện trong Desktop của
thư mục mang tên bạn; tương tự, khi thêm nhạc vào iTunes, chúng sẽ xuất hiện
trong thư mục Music > iTunes của tài khoản người dùng tương ứng. Để truy cập
nhanh những khu vực này, bạn chỉ cần nhấn vào biểu tượng hình ngôi nhà ở thanh
công cụ bên trái cửa sổ Finder.
- Thư mục Applications là nơi lưu toàn bộ các ứng dụng của OS X – tương tự như
“Program Files” của Windows. Tuy nhiên do cách bố trí theo từng gói nhất định
nên Applications có phần gọn gàng hơn. Đáng chú ý trong thư mục này là Utilities
với nhiều tiện ích quan trọng có ảnh hưởng lớn tới quá trình sử dụng máy; ví dụ
như Disk Utility (phân vùng, quản lý phân vùng ổ đĩa), System Profiler (thông tin
hệ thống)…
- Nếu bạn gắn thêm ổ cứng lắp ngoài hay USB
Flash, sẽ xuất hiện tr ...