Mẫu Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội
Số trang: 2
Loại file: docx
Dung lượng: 18.93 KB
Lượt xem: 25
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội dùng để tập hợp và phân bổ tiền lương tiền công thực tế phải trả (gồm tiền lương, tiền công và các khoản phụ cấp), bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và kinh phí công đoàn phải trích nộp trong tháng cho các đối tượng sử dụng lao động. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Mẫu Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội Đơn vị: ………………… Mẫu số 11 LĐTL (Ban hành theo Thông tư số Bộ phận: ……………… 133/2016/TTBTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính) BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI Tháng... năm ... Ghi Có TK 334 TK 338 TK 335 Tài Phải trả Phải trả, Chi phí Tổng cộng khoản người phải nộp phải trả lao động khác Cộng Có STT TK 338 Đối Các Bảo tượng Cộng Bảo Bảo Bảo hiểm (3382, khoả Kinh phí hiểm tai sử dụng Lương Có TK hiểm hiểm y thất 3383, n công đoàn nạn lao (Ghi Nợ 334 xã hội tế nghiệp 3384, khác động các Tài 3385, khoản) 3388) A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 TK 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh 1 dở dang (TK 631 Giá thành sản xuất) TK 642 Chi phí 2 quản lý kinh doanh TK 242 3 Chi phí trả trước TK 335 4 Chi phí phải trả TK 241 Xây 5 dựng cơ bản dở dang TK 334 Phải trả 6 người lao động TK 338 Phải trả, 7 phải nộp khác ……… ……… 8 ……… …… Cộng: Ngày… tháng… năm… Người lập bảng Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Mẫu Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội Đơn vị: ………………… Mẫu số 11 LĐTL (Ban hành theo Thông tư số Bộ phận: ……………… 133/2016/TTBTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính) BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI Tháng... năm ... Ghi Có TK 334 TK 338 TK 335 Tài Phải trả Phải trả, Chi phí Tổng cộng khoản người phải nộp phải trả lao động khác Cộng Có STT TK 338 Đối Các Bảo tượng Cộng Bảo Bảo Bảo hiểm (3382, khoả Kinh phí hiểm tai sử dụng Lương Có TK hiểm hiểm y thất 3383, n công đoàn nạn lao (Ghi Nợ 334 xã hội tế nghiệp 3384, khác động các Tài 3385, khoản) 3388) A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 TK 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh 1 dở dang (TK 631 Giá thành sản xuất) TK 642 Chi phí 2 quản lý kinh doanh TK 242 3 Chi phí trả trước TK 335 4 Chi phí phải trả TK 241 Xây 5 dựng cơ bản dở dang TK 334 Phải trả 6 người lao động TK 338 Phải trả, 7 phải nộp khác ……… ……… 8 ……… …… Cộng: Ngày… tháng… năm… Người lập bảng Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bảng phân bổ tiền lương Phân bổ bảo hiểm xã hội Chi phí sản xuất Chi phí kinh doanh Chi phí quản lý kinh doanh Giá thành sản xuất Kinh phí công đoàn Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm y tế Bảo hiểm tai nạnGợi ý tài liệu liên quan:
-
78 trang 242 0 0
-
Quản lý dữ liệu thông tin người hưởng bảo hiểm xã hội
6 trang 223 0 0 -
21 trang 198 0 0
-
18 trang 197 0 0
-
32 trang 186 0 0
-
Tổng quan về bảo hiểm xã hội - phần 1
10 trang 185 0 0 -
6 trang 180 0 0
-
Tìm hiểu 150 tình huống pháp luật về bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế: Phần 1
101 trang 180 0 0 -
4 trang 157 0 0
-
Đề tài báo cáo ' Xác định nhu cầu bảo hiểm y tế tự nguyện của nông dân văn giang - tỉnh hưng yên '
10 trang 155 0 0