Danh mục

Mẫu Bảng tính tiền lương trên Excel 2019

Số trang: 50      Loại file: xls      Dung lượng: 750.00 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mẫu Bảng tính tiền lương trên Excel 20199 mới nhất theo Thông tư 200 và 133 gồm bảng tính lương và các khoản trích theo lương BHXH, thuế TNCN chi tiết. Mời các bạn cùng tham khảo. Để xem thêm nhiều Biểu mẫu về Lương khác, mời các bạn ghé xem tại Bộ tài liệu Hướng dẫn Đào tạo nội bộ Doanh nghiệp.


Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Mẫu Bảng tính tiền lương trên Excel 2019DANHSÁCHCÁCĐƠNVỊKHỐIGIÁNTIẾP Mã Bậc Phần thu nhập tính Phần thu nhập tính Thuế suấtTT Tênđơnvị đơnvị thuế thuế/năm (tr. đ) thuế/tháng (Tr. đ) (%) 1 TC TổchứcHànhchính 1 Đến 60 Đến 5 5 2 KH KếhoạchKinhdoanh 2 Trên 60 đến 120 Trên 5 đến 10 10 3 KT Kỹthuật 3 Trên 120 đến 216 Trên 10 đến 18 15 4 TK TàichínhKếtoán 4 Trên 216 đến 384 Trên 18 đến 32 20 5 VT Vậttư 5 Trên 384 đến 624 Trên 32 đến 52 25 6 CD Cơđiện 6 Trên 624 đến 960 Trên 52 đến 80 30 7 Trên 960 Trên 80 35TNchịuthuế ThuếTN1(đ) ThuếTN2 Min/tháng 0 0 5% 5,000,000 250,000 10% 10,000,000 750,000 15% 18,000,000 1,950,000 20% 32,000,000 4,750,000 25% 52,000,000 9,750,000 30% 80,000,000 18,150,000 35% DANHSÁCHCBNVCÔNGTY HSLƯƠNG HỆSỐ TIỀNĐIỆNTT MaDV TTNV MNV HỌ TÊN CHỨCDANH ĐƠNVỊ CB LƯƠNGCD THOẠI(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) 1 TC 001 TC001 NôngTiến AAAAANhânviên TổchứcHànhchính 2.46 3.50 2 TC 002 TC002 MaiVăn Sinh Nhânviên TổchứcHànhchính 3.23 3.50 3 TC 003 TC003 ĐặngThịTuyết Giang Nhânviên TổchứcHànhchính 2.26 3.50 4 TC 004 TC004 LêVăn Hiền Trưởngphòng TổchứcHànhchính 2.50 5.00 5 TC 005 TC005 ĐỗAnh Thy Nhânviên TổchứcHànhchính 1.78 3.50 6 TC 006 TC006 LươngTrung Kiên Nhânviên TổchứcHànhchính 1.78 3.50 7 TC 007 TC007 HuỳnhThị Mến Nhânviên TổchứcHànhchính 2.34 1.80 8 TC 008 TC008 TrươngThị Ut Nhânviên TổchứcHànhchính 2.25 1.80 9 TC 009 TC009 NguyễnKim Xuân Nhânviên TổchứcHànhchính 2.34 1.8010 TC 010 TC010 NgyễnBá Tuệ Phóphòng TổchứcHànhchính 3.23 1.8011 TC 011 TC011 NguyễnPhú Cường Nhânviên TổchứcHànhchính 2.25 1.8012 TC 012 TC012 NgôThị Thạnh Nhânviên TổchứcHànhchính 2.25 1.8013 TC 013 TC013 ĐinhCông Hùng Giámđốc TổchứcHànhchính 6.03 7.0014 TC 014 TC014 TrầnDũng Hưng PGĐKỹthuật TổchứcHànhchính 4.60 6.5015 TC 015 TC015 LêThành Công PGĐTCLĐ TổchứcHànhchính 5.60 6.5016 TC 016 TC016 NguyễnThị Đành Nhânviên TổchứcHànhchính 2.42 1.0017 TC 017 TC017 NguyễnTrung Độ Tàixế TổchứcHànhchính 3.07 2.5018 TC 018 TC018 HoàngThịNgọc Yến Nhânviên TổchứcHànhchính 2.98 3.0019 TC 019 TC019 ĐỗThịHuỳnh Anh Nhânviên TổchứcHànhchính 3.28 1.0020 TC 020 TC020 VõThị Danh Vệsinh TổchứcHànhchính 2.67 1.0021 TC 021 TC021 NguyễnVăn Hiển Tàixế TổchứcHànhchính 3.07 2.5022 TC 022 TC022 NguyễnThị Bé Vệsinh TổchứcHànhchính 1.81 1.0023 TC 023 TC023 ĐàoLý Hồng Nhânviên TổchứcHànhchính 1.94 1.0024 TC 024 TC024 NguyễnThế Bảo Tàixế TổchứcHànhchính 3.07 2.5025 TC 025 TC025 LêDi Bình Tàixế TổchứcHànhchính 2.92 2.5026 TC 026 TC026 VươngVăn Chiểu Bácsĩ TổchứcHànhchính 3.62 5.0027 TC 027 TC027 DươngVăn Quan Nhânviên TổchứcHànhchính 2.42 3.0028 KH 028 KH028 PhạmTấn Dũng Trưởngphòng KếhoạchKinhdoanh 3.82 5.0029 KH 029 KH029 TrầnThị Tươi Nhânviên KếhoạchKinhdoanh 2.42 3.0030 KH 030 KH030 PhạmMinh Tân Tổtrưởng KếhoạchKinhdoanh 2.42 3.5031 KH 031 KH031 NguyễnThịKim Thảo Nhânviên KếhoạchKinhdoanh 1.70 3.0032 KH 032 KH032 NguyễnThịNgọc Linh Nhânviên KếhoạchKinhdoanh 2.02 3.0033 KH 033 KH033 TrầnThịKim Anh Nhânviên KếhoạchKinhdoanh 2.02 3.0034 KH 034 KH034 NguyễnTăng Huy Nhânviên KếhoạchKinhdoanh 1.78 3.0035 KH 035 KH035 PhạmMinh Dũng TổtrưởngXNK KếhoạchKinhdoanh 2.02 3.5036 KH 036 KH036 PhanThịLan Anh Nhânviên KếhoạchKinhdoanh 1.58 3.0037 KH 037 KH037 NguyễnVũThanh Giang Nhânviên KếhoạchKinhdoanh 1.78 3.0038 KH 038 KH038 NguyễnHồng Mẫn Phóphòng KếhoạchKinhdoanh 2.50 4.2039 KH 039 KH039 VõThịNhư Ngọc Nhânviên KếhoạchKinhdoanh 1.78 3.0040 KH 040 KH040 Hoàng Sơn Nhânviên KếhoạchKinhdoanh 1.78 3.0041 VT 041 VT04 ...

Tài liệu được xem nhiều: