Tài liệu tổng hợp tất cả các mẫu Báo cáo, Bảng trong Bộ Báo cáo tài chính mà các kế toán viên cần làm mỗi kì: Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ...Để tham khảo thêm nhiều tài liệu hay về Báo cáo tài chính khác, mời các bạn xem tại Bộ Tài liệu Báo cáo Tài chính và Báo cáo Thuế.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Mẫu các loại Báo cáo tài chính năm 2019 DANH MỤC TÀI KHOẢN Trở về Theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 Sổ cái TK Tk TGNH Mã TK Tên Tài khoản 111 1121 111 Tiền mặt 112 1122 1111 Tiền mặt Việt Nam 113 1123 1112 Ngoại tệ 121 1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 128 112 Tiền gửi ngân hàng 129 1121 Tiền Việt Nam 131 1122 Ngoại tệ 133 1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 136 113 Tiền đang chuyển 138 1131 Tiền Việt Nam 139 1132 Ngoại tệ 141 121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 142 1211 Cổ phiếu 144 1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu 151 128 Đầu tư ngắn hạn khác 152 1281 Tiền gửi có kỳ hạn 153 1288 Đầu tư ngắn hạn khác 154 129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 155 131 Phải thu khách hàng 156 1311 Phải thu khách hàng 157 1312 Phải thu dài hạn khách hàng 158 133 Thuế GTGT được khấu trừ 159 1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV 161 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 211 136 Phải thu nội bộ 212 1361 Vốn kinh doanh ở đơn vi trực thuộc 213 1362 Phải thu nội bộ dài hạn 214 1368 Phải thu nội bộ khác 217 138 Phải thu khác 221 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 222 1385 Phải thu về cổ phần chờ xử lý 223 1388 Phải thu khác 228 139 Dự phòng phải thu khó đòi 229 1391 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 241 1392 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 242 141 Tạm ứng 243 142 Chi phí trả trước 244 144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 311 151 Hàng mua đang đi đường 315 152 Nguyên liệu, vật liệu 331 153 Công cụ, dụng cụ 333 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 334 155 Thành phẩm 335 156 Hàng hoá 336 1561 Giá mua hàng hóa 337 1562 Chi phí thu mua hàng hóa 338 1567 Hàng hoá bất động sản 341 157 Hàng gửi đi bán 342 158 Hàng hóa kho bảo thuế 343 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 344 161 Chi sự nghiệp 347 1611 Chi sự nghiêp năm trước 351 1612 Chi sự nghiêp năm nay 352 211 Tài sản cố định hữu hình 411 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 412 2112 Máy móc, thiết bị 413 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 414 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 415 2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho SP 418 2118 TSCĐ khác 419 212 TSCĐ thuê tài chính 421 213 TSCĐ vô hình 431 2131 Quyền sử dụng đất 441 2132 Quyền phát hành 461 2133 Bản quyền, bằng sáng chế 466 2134 Nhãn hiệu hàng hóa 511 2135 Phần mềm máy vi tính 512 2136 Giấy phép và giấp phép nhượng quyền 515 2138 TSCĐ vô hình khác 521 214 Hao mòn TSCĐ 531 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 532 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 611 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 621 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư 622 217 Bất động sản đầu tư 623 221 Đầu tư vào công ty con 627 222 Vốn góp liên doanh 631 223 Đầu tư vào công ty liên kết 632 228 Đầu tư dài hạn khác 635 2281 Cổ phiếu 641 2282 Trái phiếu 642 2288 Đầu tư dài hạn khác 711 229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 811 241 Xây dựng cơ bản 821 2411 Mua sắm TSCĐ 911 2412 Xây dựng cơ bản 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 242 Chi phí trả trước dài hạn 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 244 Ký quỹ, ký cược dài hạn 311 Vay ngắn hạn 315 Nợ dài hạn đến hạn trả 331 Phải trả cho người bán 3311 Phải trả cho người bán ngắn hạn 3312 Phải trả cho người bán dài hạn 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 33311 Thuế GTGT đầu ra 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 3332 Thuế tiêu thu đặc biệt 3333 Thuế xuất, nhập khẩu 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3335 Thuế thu nhập cá nhân 3336 Thuế tài nguyên 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3338 Các loại thuế khác 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp ...