Mẫu Quản lí nghỉ phép năm
Số trang: 46
Loại file: xls
Dung lượng: 61.50 KB
Lượt xem: 16
Lượt tải: 0
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mẫu Quản lí nghỉ phép năm giúp bạn theo dõi số lượng ngày nghỉ của cán bộ, công nhân viên trong toàn thể công ty, đồng thời giúp quản lý chi tiết số ngày phép của nhân viên theo qui định, tình hình thực hiện nghỉ phép trong năm và cho phép khai báo thêm số phép phát sinh... Mời các bạn cùng tải về và tham khảo biểu mẫu Quản lí nghỉ phép năm dưới đây.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Mẫu Quản lí nghỉ phép năm CÔNG TY HCTC - BM14a DANH SÁCH CNV HƯỞNG PHÉP NĂMStt Họ tên MSNV Bộ phận Tổng số ngày phép trong Lương cơ bản Hệ số Số tiền phép tháng -24 210000 1.35 -261692 12 210000 1.4 135692 -44 210000 1.5 -533077 8 210000 1.5 96923 12 210000 1.35 130846 12 210000 1.4 135692 12 210000 1.4 135692 12 210000 1.4 135692 12 210000 1.5 145385 CÔNG TY HCTC - BM14a QUẢN LÝ NGÀY PHÉP NĂMStt Họ tên MSNV Bộ phận Các ngày trong tháng Tổng số Tổng số số ngày ngày ngày phép phép phép còn lại trong được tháng hưởng 1 1 1 3 -21 -24 0 12 12 1.00 1 1 1 1 5 -39 -44 0 8 8 0 12 12 0 12 12 0 12 12 0 12 12 0 12 12 HCTC - BM14a QUẢN LÝ NGÀY PHÉP NĂMStt Họ tên MSNV Bộ phận Các ngày trong tháng Tổng số Tổng số số ngày ngày ngày phép phép phép còn lại trong được tháng hưởng 1 1 1 3 -18 -21 0 12 12 1.00 1 1 1 1 5 -34 -39 0 8 8 0 12 12 0 12 12 0 12 12 0 12 12 0 12 12 HCTC - BM14a QUẢN LÝ NGÀY PHÉP NĂM Tổng số Tổng số ngày ngày phép phép số ngày trong được phépStt Họ tên MSNV Bộ phận Các ngày trong tháng tháng hưởng còn lại ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Mẫu Quản lí nghỉ phép năm CÔNG TY HCTC - BM14a DANH SÁCH CNV HƯỞNG PHÉP NĂMStt Họ tên MSNV Bộ phận Tổng số ngày phép trong Lương cơ bản Hệ số Số tiền phép tháng -24 210000 1.35 -261692 12 210000 1.4 135692 -44 210000 1.5 -533077 8 210000 1.5 96923 12 210000 1.35 130846 12 210000 1.4 135692 12 210000 1.4 135692 12 210000 1.4 135692 12 210000 1.5 145385 CÔNG TY HCTC - BM14a QUẢN LÝ NGÀY PHÉP NĂMStt Họ tên MSNV Bộ phận Các ngày trong tháng Tổng số Tổng số số ngày ngày ngày phép phép phép còn lại trong được tháng hưởng 1 1 1 3 -21 -24 0 12 12 1.00 1 1 1 1 5 -39 -44 0 8 8 0 12 12 0 12 12 0 12 12 0 12 12 0 12 12 HCTC - BM14a QUẢN LÝ NGÀY PHÉP NĂMStt Họ tên MSNV Bộ phận Các ngày trong tháng Tổng số Tổng số số ngày ngày ngày phép phép phép còn lại trong được tháng hưởng 1 1 1 3 -18 -21 0 12 12 1.00 1 1 1 1 5 -34 -39 0 8 8 0 12 12 0 12 12 0 12 12 0 12 12 0 12 12 HCTC - BM14a QUẢN LÝ NGÀY PHÉP NĂM Tổng số Tổng số ngày ngày phép phép số ngày trong được phépStt Họ tên MSNV Bộ phận Các ngày trong tháng tháng hưởng còn lại ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Mẫu Quản lí nghỉ phép năm Quản lý nghỉ phép năm Quản lý ngày phép năm Tổng số ngày phép tháng Tổng số ngày phép năm Biểu mẫu hành chính Văn bản biểu mẫu nhân sựGợi ý tài liệu liên quan:
-
1 trang 771 5 0
-
MẪU ĐƠN ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ KINH PHÍ ĐỂ CƠ SỞ DI DỜI ĐẾN ĐỊA ĐIỂM MỚI
4 trang 245 3 0 -
MẪU ĐƠN XIN CẤP GIẤY PHÉP XÂY DỰNG (Sử dụng cho công trình riêng lẻ ở đô thị)
2 trang 216 0 0 -
MẪU ĐƠN XIN XÉT TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ TỈNH
2 trang 194 0 0 -
MẪU ĐƠN ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY PHÉP dạy thêm học thêm ngoài nhà trường
3 trang 189 1 0 -
MẪU ĐƠN ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ CHI PHÍ NHIÊN LIỆU
1 trang 183 3 0 -
MẪU ĐƠN XIN PHÉP HÀNH NGHỀ Y, DƯỢC TƯ NHÂN NGOÀI GIỜ
1 trang 171 1 0 -
Mẫu đơn xin cấp chứng chỉ hành nghề
2 trang 149 0 0 -
1 trang 147 0 0
-
MẪU TỜ KHAI ĐĂNG KÝ THUẾ DÙNG CHO CÁ NHÂN, NHÓM CÁ NHÂN SXKD HÀNG HÓA, DỊCH VỤ
4 trang 144 0 0