Doanh nghiệp được tự thiết kế Mẫu bảng thanh toán tiền phù hợp với đặc điểm của doanh nghiêp mình theo Quy định về Bảng thanh toán tiền lương theo Thông tư 200 và 133. Trên đây là một ví dụ thực tế mà TaiLieu.VN sưu tầm được, mời các bạn cùng tham khảo. Để xem thêm nhiều Biểu mẫu về Lương khác, mời các bạn ghé xem tại Bộ tài liệu Hướng dẫn Đào tạo nội bộ Doanh nghiệp.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Mẫu thực tế về Thiết kế Bảng Lương HG LG TTr LG DN 1 2,000 2,000 25,000 Column B Column C 2 2,500 2,600 1.3 3 3,000 3,400 1.3 4 3,500 4,400 20,000 1.3 5 4,500 5,300 1.2 6 6,500 6,400 1.2 15,000 7 9,000 7,700 1.2 8 12,000 9,200 1.2 9 16,000 11,000 1.2 10,000 10 20,000 13,200 1.2 5,000 0 1 2 3 4 5 6 7 8 2009 2010 1 DT/LN/Q X X 2 QLg X X 3 Số LĐ SD X X 4 Wtb W0 W1 Iw 1.1 5 TLtb TL0 TL1 Itl 1.08 C 6 7 8 9 10 HG LG TTr LG DN 1 2,000 2,000 25,000 Column B Column C 2 2,500 2,600 1.3 3 3,000 3,400 1.3 4 3,500 4,400 20,000 1.3 5 4,500 5,300 1.2 6 6,500 6,400 1.2 15,000 7 9,000 7,700 1.2 8 12,000 9,200 1.2 9 16,000 11,000 1.2 10,000 10 20,000 13,200 1.2 5,000 0 1 2 3 4 5 6 7 8 2009 2010 1 DT/LN/Q X X 2 QLg X X 3 Số LĐ SD X X 4 Wtb W0 W1 Iw 1.1 5 TLtb TL0 TL1 Itl 1.08 C 6 7 8 9 10 HỆ THỐNG THANG BẢNG LƯƠNG (MỨC LƯƠNG) Nhóm Nhóm chức danh công B1 B2 B3 B4 B5 (Ngạch) việc 4,000 4,000 1 Tổng Giám đốc 25,000 29,000 33,000 3,000 3,000 2 Phó Tổng Giám đốc 17,000 20,000 23,000 1,300 1,300 1,300 1,300 3 Trưởng phòng 13,000 14,300 15,600 16,900 18,200 1,000 1,000 1,000 1,000 4 Phụ trách phòng 10,000 11,000 12,000 13,000 14,000 1,000 1,000 1,000 1,000 5 Phó Trưởng phòng 8,000 9,000 10,000 11,000 12,000 700 700 700 700 6 Nhân viên nhóm 1 4,500 5,200 5,900 6,600 7,300 500 500 500 500 7 Nhân viên nhóm 2 3,500 4,000 4,500 5,000 5,500 400 400 400 400 8 Nhân viên nhóm 3 3,000 3,400 3,800 4,200 4,600 350 350 400 400 9 NV Bảo vệ 2,600 2,950 3,300 3,700 4,100 300 300 350 350 10 NV Phục vụ 2,000 2,300 2,600 2,950 3,300 HỆ THỐNG THANG BẢNG LƯƠNG (HỆ SỐ LƯƠNG) Mức lương min chuyển đổi: 1,000 Nhóm Nhóm chức danh công B1 B2 B3 B4 B5 (Ngạch) việc 1.16 1.14 1 Tổng Giám đốc 25.00 29.00 33.00 1.18 1.15 2 Phó Tổng Giám đốc 17.00 20.00 23.00 1.10 1.09 1.08 1.08 3 Trưởng phòng 13.00 14.30 15.60 16.90 18.20 1.10 1.09 1.08 1.08 4 Phụ trách phòng 10.00 11.00 12.00 13.00 14.00 1.13 1.11 1.10 1.09 5 Phó Trưởng phòng 8.00 9.00 10.00 11.00 12.00 1.16 1.13 1.12 1.11 6 Nhân viên nhóm 1 4.50 5.20 5.90 6.60 7.30 1.14 1.13 1.11 1.10 7 Nhân viên nhóm 2 3.50 4.00 4.50 5.00 5.50 1.13 1.12 1.11 1.10 8 Nhân viên nhóm 3 3.00 3.40 3.80 4.20 4.60 1.13 1.12 1.12 1.11 9 NV Bảo vệ 2.60 2.95 3.30 3.70 4.10 1.15 1.13 1.13 1.12 10 NV Phục vụ 2.00 2.30 2.60 2.95 3.30 HỆ THỐNG THANG BẢNG LƯƠNG (MỨC LƯƠNG) 2011 Mức lương min SD: 1,200 Nhóm Nhóm chức danh công B1 B2 B3 B4 B5 (Ngạch) việc 4,800 4,800 1 Tổng Giám đốc 30,000 34,800 39,600 3,600 3,600 2 Phó Tổng Giám đốc ...