Mô hình DDM, GBM và cây nhị phân
Thông tin tài liệu:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Mô hình DDM, GBM và cây nhị phânagf quí P EPS P/E BVBS P/B Q22009 21900 1094 20 47547.73 0.461 Q12009 15300 1123 13.6 47750.31 0.320 Q42008 15000 1177 12.7 48272.66 0.311 Q32008 24700 1038 23.8 48036.87 0.514 Q22008 30300 1189 25.5 47534.75 0.637 Q12008 36400 2296 15.9 47310.86 0.769 Q42007 83000 3598 23.1 48484.02 1.712 Q32007 103000 5103 20.2 48553.08 2.121 Q22007 104000 6191 16.8 40862.99 2.545 Q12007 139000 4247 32.7 39190.86 3.547 Q42006 112000 3625 30.9 38074.43 2.942 Q32006 79000 4188 18.9 37013.52 2.134 Q22006 72000 2275 31.7 15192.24 4.739 Q12006 68000 847 80.3 13783.06 4.934bbc Q22009 30400 3337 9.1 34845.23 0.872 Q12009 13700 1813 7.6 34137.70 0.401 Q42008 14200 1527 9.3 34564.15 0.411 Q32008 22700 871 26.1 33681.10 0.674 Q22008 27000 524 51.5 32681.05 0.826 Q12008 68500 1537 44.6 34013.24 2.014 Q42007 100000 1747 57.2 15316.58 6.529 Q32007 101000 2061 49 14908.53 6.775 Q22007 53000 1895 28 16197.40 3.272 Q12007 65000 2426 26.8 14993.99 4.335 Q42006 42000 2063 20.4 15186.13 2.766 Q32006 37000 1268 29.2 15679.46 2.360 Q22006 37200 1098 33.9 9742.29 3.818 Q12006 37000 476 77.7 9596.09 3.856bt6 Q22009 47100 2977 15.8 30270.37 1.556 Q12009 49600 2827 17.6 30451.95 1.629 Q42008 59000 2976 19.8 29221.62 2.019 Q32008 54000 3515 15.4 28968.84 1.864 Q22008 42300 3189 13.3 28816.91 1.468 Q12008 61000 3368 18.1 32079.80 1.902 Q42007 59500 3404 17.5 31370.80 1.897 Q32007 70000 3439 20.4 30256.40 2.314 Q22007 56000 4410 12.7 29740.00 1.883 Q12007 75500 4052 18.6 28645.00 2.636 Q42006 55000 4301 12.8 28803.00 1.910 Q32006 53000 3547 14.9 11647.00 4.551 Q22006 52000 1875 27.7 18648.27 2.788 Q12006 46200 1088 42.5 18763.01 2.462kha Q32009 29900 5581 5.4 20297.76 1.473 Q22009 20600 4866 4.2 18814.15 1.095 Q12009 11700 3910 3 17623.42 0.664 Q42008 11800 3459 3.4 17823.38 0.662 Q32008 14500 1259 11.5 15930.39 0.910 Q22008 10900 1198 9.1 16412.13 0.664 Q12008 19300 1311 14.7 16826.60 1.147 Q42007 30200 1273 23.7 17958.91 1.682 Q32007 31000 1533 20.2 30126.94 1.029 Q22007 38500 1908 20.2 24435.62 1.576 Q12007 46200 1877 24.6 20860.04 2.215 Q42006 24500 2473 9.9 21729.04 1.128 Q32006 28500 1776 16.1 31124.48 0.916 Q22006 32000 1470 21.8 15543.71 2.059 Q12006 29700 16.1 37.4 15420.41 1.926laf Q32009 20800 674 30.9 11594.56 1.794 Q22009 12800 1454 8.8 14463.26 0.885 Q12009 10100 1122 9 14545.51 0.694 Q42008 9700 730 13.3 15578.99 0.623 Q3200 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
quản trị thông tin quản trị dữ liệu hệ thống dữ liệu Mô hình DDM GBM cây nhị phânGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đáp án đề thi học kỳ 2 môn cơ sở dữ liệu
3 trang 314 1 0 -
PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HỆ THỐNG XÂY DỰNG HỆ THỐNG ĐẶT VÉ TÀU ONLINE
43 trang 281 2 0 -
6 trang 174 0 0
-
Giáo trình Cấu trúc dữ liệu và giải thuật: Phần 2 - Trần Hạnh Nhi
123 trang 156 0 0 -
Hướng dẫn tạo file ghost và bung ghost
12 trang 155 0 0 -
Tài liệu tham khảo: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
229 trang 124 0 0 -
Trắc nghiệm và đáp án hệ cơ sở dữ liệu - ĐH Công Nghiệp Tp. Hồ Chí Minh
63 trang 116 0 0 -
Hướng dẫn sử dụng Mapinfo Professional-Phần cơ bản
57 trang 86 0 0 -
150 trang 68 0 0
-
Cách sao lưu và phục hồi dữ liệu bằng Norton Ghost
8 trang 60 0 0 -
Bài giảng môn học Quản trị văn phòng: Chương 2 - TS. Nguyễn Nam Hà
98 trang 48 0 0 -
54 trang 48 0 0
-
57 trang 46 0 0
-
Bài 4 Truy vấn nâng cao (Thực hành)
10 trang 43 0 0 -
Giáo trình Các hệ thống thông minh: Phần 2
86 trang 41 0 0 -
Bài giảng Tin học văn phòng: Bài 12 - Vũ Thương Huyền
25 trang 37 0 0 -
Cấu trúc dữ liệu động máy tính
210 trang 37 0 0 -
132 trang 36 0 0
-
Tìm hiểu về các hệ thống thông minh: Phần 2 - Hồ Cẩm Hà
86 trang 34 0 0 -
ĐỒ ÁN PHẦN MỀM QUẢN LÝ HỌC VIÊN BẰNG ACCESS
14 trang 34 0 0