Một số bảng tra cơ tính vật liệu (Tham khảo)
Số trang: 17
Loại file: doc
Dung lượng: 2.04 MB
Lượt xem: 9
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp các bạn chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy có thêm tài liệu tham khảo trong quá trình học tập và làm việc, mời các bạn cùng tham khảo nội dung tài liệu "Một số bảng tra cơ tính vật liệu" dưới đây. Nội dung tài liệu giới thiệu đến các bạn bảng thành phần hóa học của thép cacbon, kết cấu chất lượng tốt, bảng cơ tính và độ cứng của thép cacbon kết cấu chất lượng tốt,...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Một số bảng tra cơ tính vật liệu (Tham khảo) MỘTSỐBẢNGTRACƠTÍNHVẬTLIỆU(THAMKHẢO)Tàiliệuthamkhảo:[1]SổtaythiếtkếcơkhíTập1–PGS.HàVănVui,Nhàxuấtbảnkhoahọckỹthuật.[2]TínhtoánthiếtkếhệthốngdẫnđộngcơkhíTập1–TrịnhChất[3] Sổ tay tra mác thép thế giới – “Handbook of Comparative World Steel Standards”JohnE.Bringas,Editor;[4]Cơsởthiếtkếmáy–NguyễnHữuLộc–ĐạihọcBKTPHCM Bảng 1: Đơn vị sử dụng N/cm2. Vật liệu (k) ch (n) ch (k) B (n) B EThép ít cácbon 15000 25000 33000 - 2.107Thép 30 chưa tôi 33000 33000 33000 - 2.107Thép 30 đã tôi 103000 30000 44000 - 2.107Thép 45 chưa tôi 37000 37000 62000 - 2.107Thép 45 đã tôi 104000 37000 103000 - 2.107Thép 48 chưa tôi 25000 43000 63000 - 2.107Thép 48 đã tôi 70000 70000 110000 - 2.107Thép 30ÄÃCA đã tôi 140000 140000 162000 - 2.107Thép 40 XHB đã tôi 172000 210000 205000 - 2.107Gang xám Cì28 14000 31000 15000 34000 7.106Titan kỹ thuật 52000 52000 60000 - 1,1.107Đồng đã nung 5500 5500 22000 - 1,1.107Đồng thỏi 25000 25000 32000 - 1,1.107Đồng thau 33000 33000 45000 - 1,2.107Đồng thanh 11000 11000 13300 - 1,2.107Nhôm 5000 5000 8400 - 7.106Đuy ra 37000 34000 54000 7 7,5.107Tecto-lit (nhựa) 7500 10500 12.700 16800 3.105 TableAHRCtoHB,HV,RmHRC Hardness HB Hardness HV Hardness Rm Tensile StrengthDiamond penetrator Brinell 3000 Kgf Vickers 30 N / mm2 MPa20 226 238 76021 231 243 77022 237 248 79023 243 254 81024 247 260 82025 253 266 85026 258 272 86027 264 279 88028 271 286 90029 279 294 93030 286 302 95031 294 310 97032 301 318 101033 311 327 103034 319 336 105035 327 345 108036 336 354 111037 344 363 114038 353 372 118039 362 382 122040 371 392 125041 381 402 130042 390 412 134043 400 423 139044 409 434 143045 421 446 148046 432 458 152047 442 471 158048 455 484 164049 468 498 170050 482 513 176051 496 528 182052 512 544 188053 525 560 195054 543 577 201055 560 595 207056 577 613 216057 595 633 224058 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Một số bảng tra cơ tính vật liệu (Tham khảo) MỘTSỐBẢNGTRACƠTÍNHVẬTLIỆU(THAMKHẢO)Tàiliệuthamkhảo:[1]SổtaythiếtkếcơkhíTập1–PGS.HàVănVui,Nhàxuấtbảnkhoahọckỹthuật.[2]TínhtoánthiếtkếhệthốngdẫnđộngcơkhíTập1–TrịnhChất[3] Sổ tay tra mác thép thế giới – “Handbook of Comparative World Steel Standards”JohnE.Bringas,Editor;[4]Cơsởthiếtkếmáy–NguyễnHữuLộc–ĐạihọcBKTPHCM Bảng 1: Đơn vị sử dụng N/cm2. Vật liệu (k) ch (n) ch (k) B (n) B EThép ít cácbon 15000 25000 33000 - 2.107Thép 30 chưa tôi 33000 33000 33000 - 2.107Thép 30 đã tôi 103000 30000 44000 - 2.107Thép 45 chưa tôi 37000 37000 62000 - 2.107Thép 45 đã tôi 104000 37000 103000 - 2.107Thép 48 chưa tôi 25000 43000 63000 - 2.107Thép 48 đã tôi 70000 70000 110000 - 2.107Thép 30ÄÃCA đã tôi 140000 140000 162000 - 2.107Thép 40 XHB đã tôi 172000 210000 205000 - 2.107Gang xám Cì28 14000 31000 15000 34000 7.106Titan kỹ thuật 52000 52000 60000 - 1,1.107Đồng đã nung 5500 5500 22000 - 1,1.107Đồng thỏi 25000 25000 32000 - 1,1.107Đồng thau 33000 33000 45000 - 1,2.107Đồng thanh 11000 11000 13300 - 1,2.107Nhôm 5000 5000 8400 - 7.106Đuy ra 37000 34000 54000 7 7,5.107Tecto-lit (nhựa) 7500 10500 12.700 16800 3.105 TableAHRCtoHB,HV,RmHRC Hardness HB Hardness HV Hardness Rm Tensile StrengthDiamond penetrator Brinell 3000 Kgf Vickers 30 N / mm2 MPa20 226 238 76021 231 243 77022 237 248 79023 243 254 81024 247 260 82025 253 266 85026 258 272 86027 264 279 88028 271 286 90029 279 294 93030 286 302 95031 294 310 97032 301 318 101033 311 327 103034 319 336 105035 327 345 108036 336 354 111037 344 363 114038 353 372 118039 362 382 122040 371 392 125041 381 402 130042 390 412 134043 400 423 139044 409 434 143045 421 446 148046 432 458 152047 442 471 158048 455 484 164049 468 498 170050 482 513 176051 496 528 182052 512 544 188053 525 560 195054 543 577 201055 560 595 207056 577 613 216057 595 633 224058 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Một số bảng tra cơ tính vật liệu Bảng tra cơ tính vật liệu Bảng tra cơ tính vật liệu tham khảo Cơ tính vật liệu Thành phần hóa học của thép Độ cứng của thép cacbonGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Vật lý kim loại và hợp kim
196 trang 19 0 0 -
Giáo trình lý thuyết vật liệu học
195 trang 19 0 0 -
Bài giảng Kết cấu thép 1: Chương 1 - Nguyễn Văn Hiếu
54 trang 15 0 0 -
27 trang 15 0 0
-
Luận án Tiến sĩ Vật lý kỹ thuật: Nghiên cứu vi cấu trúc và cơ tính của các vật liệu phủ ngoài
128 trang 10 0 0 -
Nghiên cứu, chế tạo máy kéo nén dạng nhỏ để xác định cơ tính của vật liệu
4 trang 9 0 0 -
6 trang 5 0 0