MỘT SỐ CHUYÊN ĐỀ ĐỀ LUYỆN TẬP ( TRÍCH TỪ 10 ĐỀ THI TNPT CỦA BỘ)
Số trang: 19
Loại file: pdf
Dung lượng: 159.60 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu một số chuyên đề đề luyện tập ( trích từ 10 đề thi tnpt của bộ), tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
MỘT SỐ CHUYÊN ĐỀ ĐỀ LUYỆN TẬP ( TRÍCH TỪ 10 ĐỀ THI TNPT CỦA BỘ) MỘT SỐ CHUYÊN ĐỀ ĐỀ LUYỆN TẬP ( TRÍCH TỪ 10 ĐỀ THI TNPT CỦA BỘ)Questions 1 – 4: Choose the word whose underlined part is pronounced differently. Mark your choice onthe answer sheet.1. A. research B. resent C. resemble D. resist2. A. breather B. feather C. heather D. leather3. A. pursuit B. suitable C. recruit D. guilty4. A. ache B. orchestra C. charity D. chorus5. A. controlled B. returned C. formed D. convinced6. A. determine B. combine C. sunshine D. underline7. A. measure B. endure C. pleasure D. pressure8. A. sense B. send C. collision D. seat9. A. society B. provide C. remote D. promotion10. A. campaign B. against C. gradually D. struggle11. A. village B. message C. page D. luggage12. A. spread B. disease C. health D. pleasure13. A. effective B. eradicate C. enthusiastic D. effort14. A. representative B. general C. refreshment D. celebrate15. A. damage B. laggage C. manage D. teenage16. A. jumped B. traveled C. seemed D. started17. A. unity B. university C. umbrella D. unit18. A. feat B. seat C. beat D. great19. A. foul B. enough C. come D. touch20. A. taste B. swallow C. player D. major21. A. dead B. meat C. heat D. tease22. A. books B. dogs C. cats D. maps23. A. plough B. town C. cow D. tow24. A. smoke B. home C. photo D. fog25. A. dioxide B. combination C. nitrogen D. pipe26. A. industrial B. under C. sunlight D. influence27. A. play B. plane C. plan D. plate28. A. dead B. heat C. meat D. tease29. A. strike B. chill C. conflict D. since30. A. game B. start C. rain D. playQuestions 5 – 8: Choose the word whose main stress is placed differently from the others by circling thecorresponding letter A, B, C or D. Mark your choice on the answer sheet.31. A. exception B. linguistics C. paragraph D. specific32. A. around B. legend C. question D. special33. A. delicate B. promotion C. volcanic D. resources34. A. satellite B. astronaut C. deliver D. applicant35. A. annual B. announce C. formal D. sculpture36. A. maximum B. windowpane C. enjoyment D. organize37. A. complete B. worksheet C. explain D. observe38. A. disappointed B. competition C. representative D. participate39. A. answer B. begin C. refuse D. complain40. A. marathon B. maximum C. formally D. effective41. A. champion B. recite C. female D. general42. A. contestant B. completion C. remember D. membership43. A. yesterday B. applicant C. employment D. uniform44. A. river B. result C. rewrite D. reuse45. A. apply B. persuade C. reduce D. offer46. A. wilderness B. opponent C. penalty D. podium47. A. different B. important C. impressive D. attractive48. A. deforestation B. endangerment C. priority D. rhinoceros49. A. hunger B. famine C. believe D. painful50. A. register B. devotee C. catalogue D. maximum51. A. irrigate B. cosmetic C. ancestry D. delicate52. A. eardrum B. exhaust C. discard D. inject53. A. atmosphere B. volcanic C. disposal D. emission54. A. exhaust B. occur C. flouride D. garbage55. A. teacher B. singer C. Chinese D. modern56. A. humour B. cancer C. treatment D. disease57. A. activity B. ordinary C. necessary D. temporaryQuestions 9 – 24: There are incomplete sentences. Choose one best option to complete each sentence bycircling the corresponding letter A, B, C or D. Mark your choice on the answer sheet.58. John reminded me _____________ his m ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
MỘT SỐ CHUYÊN ĐỀ ĐỀ LUYỆN TẬP ( TRÍCH TỪ 10 ĐỀ THI TNPT CỦA BỘ) MỘT SỐ CHUYÊN ĐỀ ĐỀ LUYỆN TẬP ( TRÍCH TỪ 10 ĐỀ THI TNPT CỦA BỘ)Questions 1 – 4: Choose the word whose underlined part is pronounced differently. Mark your choice onthe answer sheet.1. A. research B. resent C. resemble D. resist2. A. breather B. feather C. heather D. leather3. A. pursuit B. suitable C. recruit D. guilty4. A. ache B. orchestra C. charity D. chorus5. A. controlled B. returned C. formed D. convinced6. A. determine B. combine C. sunshine D. underline7. A. measure B. endure C. pleasure D. pressure8. A. sense B. send C. collision D. seat9. A. society B. provide C. remote D. promotion10. A. campaign B. against C. gradually D. struggle11. A. village B. message C. page D. luggage12. A. spread B. disease C. health D. pleasure13. A. effective B. eradicate C. enthusiastic D. effort14. A. representative B. general C. refreshment D. celebrate15. A. damage B. laggage C. manage D. teenage16. A. jumped B. traveled C. seemed D. started17. A. unity B. university C. umbrella D. unit18. A. feat B. seat C. beat D. great19. A. foul B. enough C. come D. touch20. A. taste B. swallow C. player D. major21. A. dead B. meat C. heat D. tease22. A. books B. dogs C. cats D. maps23. A. plough B. town C. cow D. tow24. A. smoke B. home C. photo D. fog25. A. dioxide B. combination C. nitrogen D. pipe26. A. industrial B. under C. sunlight D. influence27. A. play B. plane C. plan D. plate28. A. dead B. heat C. meat D. tease29. A. strike B. chill C. conflict D. since30. A. game B. start C. rain D. playQuestions 5 – 8: Choose the word whose main stress is placed differently from the others by circling thecorresponding letter A, B, C or D. Mark your choice on the answer sheet.31. A. exception B. linguistics C. paragraph D. specific32. A. around B. legend C. question D. special33. A. delicate B. promotion C. volcanic D. resources34. A. satellite B. astronaut C. deliver D. applicant35. A. annual B. announce C. formal D. sculpture36. A. maximum B. windowpane C. enjoyment D. organize37. A. complete B. worksheet C. explain D. observe38. A. disappointed B. competition C. representative D. participate39. A. answer B. begin C. refuse D. complain40. A. marathon B. maximum C. formally D. effective41. A. champion B. recite C. female D. general42. A. contestant B. completion C. remember D. membership43. A. yesterday B. applicant C. employment D. uniform44. A. river B. result C. rewrite D. reuse45. A. apply B. persuade C. reduce D. offer46. A. wilderness B. opponent C. penalty D. podium47. A. different B. important C. impressive D. attractive48. A. deforestation B. endangerment C. priority D. rhinoceros49. A. hunger B. famine C. believe D. painful50. A. register B. devotee C. catalogue D. maximum51. A. irrigate B. cosmetic C. ancestry D. delicate52. A. eardrum B. exhaust C. discard D. inject53. A. atmosphere B. volcanic C. disposal D. emission54. A. exhaust B. occur C. flouride D. garbage55. A. teacher B. singer C. Chinese D. modern56. A. humour B. cancer C. treatment D. disease57. A. activity B. ordinary C. necessary D. temporaryQuestions 9 – 24: There are incomplete sentences. Choose one best option to complete each sentence bycircling the corresponding letter A, B, C or D. Mark your choice on the answer sheet.58. John reminded me _____________ his m ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
đề thi đại học luyện thi đại học đại học khối D đề thi anh văn luyện thi anh văn trắc nghiệm tiếng anhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi khảo sát lần 2 có đáp án môn: Tiếng Anh 12 - Mã đề thi 124 (Năm 2015-2016)
9 trang 383 0 0 -
Hướng dẫn giải chi tiết đề thi trắc nghiệm tuyển sinh đại học cao đẳng môn tiếng Anh: Phần 2
142 trang 342 0 0 -
501 bài tập trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng Anh: Phần 2
102 trang 223 0 0 -
Trắc nghiệm khách quan Tiếng Anh: Phần 2
188 trang 191 0 0 -
Đề thi trắc nghiệm bằng A -0057
8 trang 180 0 0 -
Các từ thường gặp : Cách dùng NEITHER
4 trang 165 0 0 -
Đề thi trắc nghiệm bằng A -0060
8 trang 165 0 0 -
Ngữ pháp cơ bản –Đảo ngữ (Inversions)
4 trang 158 0 0 -
Đề kiểm tra 45 phút số 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Trường THCS Tố Như
5 trang 141 0 0 -
Một số đề thi ôn luyện thi đại học môn Tiếng Anh: Phần 1
114 trang 127 0 0