Tài liệu với mục đích nhằm giúp các bạn biết: Vị trí, cách sử dụng các loại giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ nơi chốn, giới từ chỉ mục đích, nguyên nhân... thông dụng trong tiếng Anh. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Một số giới từ thông dụng
PHẦN 15: COMMON PREPOSITIONS (MỘT SỐ GIỚI TỪ THÔNG DỤNG)
I.Prepositions of time:
Thứ: on Monday, on Sunday
1. ON Ngày, tháng: on March 8th, on Christmas Day
Thứ + buổi: On Sunday morning
Tháng/ Năm: in September, in 1975
2. IN Mùa : In Spring, In winter
The + buổi: in the morning, in the afternoon, in the evening
Giờ: at 6 o’clock, at 4:30
3. AT Tuổi : at the age of 7, at forteen
Chú ý: + AT noon, at night, at midnight, at dawn
+ At Christmas, at Easter, At lunchtime, at weekends / the weekend
+ Nếu giới hạn bởi 2 mốc thời gian : from ….. to…. (from 4p.m to 6p.m)
II.Prepositions of place:
1. AT: chỉ vị trí , một điểm trong không gian hoặc địa chỉ có số nhà: Eg: at home, at work, at school, at university,
at the party, at the busstop, at the seaside, at 139 Lê Lợi Street, at the end of the street
2. ON: được dùng cho bề mặt của một vật, một nơi chốn hoặc tầng nhà
+ on a farm, on the road, on the table, on the floor, on the earth, …..
+ on the right, on the left
3. IN :dung để nói về mộ người hoặc một vật ở trong một nơi nào đó
+ in the garden, in the street, in the village, in the room, in the world,…
+ in Regent street, in bed, in hospital, in prison,…
* Chú ý: + At the sea / river / lake : gần biển / sông / hồ
+ In the sea / river / lake : ở trong nước biển/ sông / hồ
III.Prepositions of movement (giới từ chuyển động): đến, tới
TO : các động từ chuyển động thường đi với giới từ này: go to the cinema, get to the station, drive to…..
*Chú ý:
1.arrive AT + địa điểm nhỏ: at the airport, at the station
IN + thành phố / thủ đô / nước : in Ha Nội, in Hồ Chí Minh city, In England, …
2.leave (some place) FOR (some place): rời khỏi …. đến …..
IV.Prepositions of means: By + danh từ chỉ phương tiện
Eg: by bus / car / bicycle / train / plane / air
Nhưng; + ON foot, ON horse / horseback
+ IN + the / my /his + car : in my car
V.Preposition of purpose ( giới từ chỉ mục đích): FOR + danh từ
Eg: + for a walk, for a ride, for a swim, for a drink, ….
+ for breakfast, for lunch, for dinner, for fun, for a change
VI.Prepositions before NOUNS ( Giới từ đứng trước danh từ):
By + mistake /chance: do lỗi lầm / tình cờ may mắn
By + writer: eg: By Shakespeare: tác phẩm được viết bởi Shakespeare
In my opinion: theo quan điểm của tôi
ON fire: cháy, hỏa hoạn
ON diet: ăn kiêng
On television / the radio / the phone: trên tivi / đài /bằng điện thoại
On holiday / business / a trip / a tour / an excursion: đang nghỉ mát / đi công tác / đang đi du lịch / đi dã ngoại
ON strike: đang đình công
*Chú ý: On holiday nhưng FOR a holiday / FOR my holiday(s)
VII.Prepositions after ADJECTIVES (Giới từ đứng sau tính từ):
1. ON: keen, dependent
2. IN: interested, rich, successful, absorbed
3. AT: clever, present, quick, skilful, bad, good, surprised, amazed, shocked, hopeless, excellent, brilliant, astonished
4. OF: afraid, ahead, aware, capable, full, confident, conscious, proud, ashamed, frightened, tired, jealous, fond,
short, envious, worthy, independent
5. FOR: available, difficult, late, perfect, useful, convenient, famous, responsible, ready
6. TO: acceptable, accustomed, agreeable, kind, contrary, harmful, important, likely, lucky, open, pleasant, similar,
rude, married, engaged, necessary, cruel
7. FROM: absent, different, safe
8. WITH: acquainted, crowded, friendly, bored, popular, pleased, disappointed, happy, satisfied, delighted, fed up,
contrasted, busy, concerned (có liên quan đến), occupied
9. ABOUT: confused, sad, serious, worried, excited, nervous, concerned (lo lắng)
Chú ý: at : giỏi về (môn học,…)
* good for : tốt, có lợi cho (sức khỏe)
to : tốt với ai
* angry / annoyed / furious about S.T nhưng: angry / annoyed / furious with S.O for (doing) S.T
*responsible for S.T: chịu trách nhiệm về việc gì, responsible to S.O: chịu, có trách nhiệm với ai
* familiar to S.O: quen thuộc với ai, familiar with S.T : biết rõ việc gì
* grateful / thankful to S.O for S.T: cảm ơn ai về việc gì
* It + be + kind/ nice/ stupid/ clever/ rude OF + S.O to do S.T: Ai thật tử tế / ngốc / thông minh /vô lễ làm
gì
* S + be + nice/ kind/ stupid/ rude/ friendly TO + S.O: Ai dễ thương / tốt bụng/ ngốc với ai
VIII.Prepositions after VERBS (Giới từ đứng sau động từ):
1.is spoken / used / known as: được nói/ dùng / biết như 11.blame S.O for : khiển trách ai về
2.regard ….. as: coi …. như 12.introduce S.O to S.O: giới thiệu ai với ai
3.belong to; thuộc về, của ai 13.participate = take part in: tham gia vào
4.provide / supply S.O with S.T: cung cấp cho ai cái gì 14.share ..... with: chia sẻ
5.apply for a job: xin việc 15. consist of : gồm có
6.protect….. from: bảo vê … khỏi …. 16.compliment on: khen ngợi
7.prevent …. from ….: ngăn …. không cho làm gì 17. concentrate / focus on: tập trung vào
8.depend / rely / base on: phụ thuộc / dựa vào 18.translate into; dịch sang
9.die of: chết vì 19.write to S.O; viết cho ai
10.believe in : tin tưởng vào 20. approve of; tán thành
...