Mục lục tìm và học kế toán
Số trang: 7
Loại file: doc
Dung lượng: 53.50 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu hướng dẫn cách giải các bài tập của môn kế toán doanh nghiệp: Bài số 1: Kế Toán vật liệu, công cụ dụng cụ; Bài 2: Kế toán TSCĐ và bất động sản đầu tư
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Mục lục tìm và học kế toánMục lục tim va hocChương 1: Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệpChương 2: kế toán vốn bằng tiềnChương 3: Kế toán hàng tồn khoChương 4: toán tài sản cố định và khấu hao tài sản cố địnhChương 5: Tiền lương và các khoản trích theo lươngChương 6: Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩmChương 7: Kế toán hoạt động sản xuất phụChương 8: Kế toán các khoản phải thuChương 9: kế toán các khoản ứng trướcChương 10: Kế toán thành phẩm và tiêu thụ thành phẩmChương 11: Kế toán thuếChương 12: Kế toán các khoản phải trảChương 13: Kế toán mua bán hàng hoá trong nướcChương 14: Kế toán xuất nhập khẩu hàng hoáChương 15: Kế toán chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh ngiệp và xácđịnh kết quả kinh doanhChương 16: Kế toán hoạt động đầu tư tài chínhChương 17: Kế toán hoạt động tài chính và hoạt động khácChương 18: Kế toán nguồn vốn chủ sở hữuChương 19: Kế toán tài chính dịch vụChương 20: kế toán trong doanh nghiệp sản xuất nông nghiệpChương 21: Kế toán trong doanh nghiệp sản xuất xây lắpChương 22: Báo cáo kế toán của doanh nghiệp.Bàisố1:KếToánvậtliệu,côngcụdụngcụMộtdoanhnghiệpápdụngphươngphápkêkhaithườngxuyênđểkếtoánhàngtồnkhocótàiliệutrongtháng10/Nnhưsau(1000đ).1.Thumuavậtliệuchínhnhậpkho,chưatrảtiềnchocôngtyX.Giámuaghitrênhóađơn(cảthuếGTGT10%)là440.000.Chiphíthumuađơnvịđãthanhtoánbằngtiềngửingânhàng:4.200(cảthuếGTGT5%).2.MuanguyênvậtliệucủacôngtyK,trịgiáthanhtoán(cảthuếGTGT10%):363.000Hàngđãkiểmnhận,nhậpkhođủ.3.PhếliệuthuhồitừthanhlýTSCĐnhậpkho:5000.4.XuấtkhomộtsốthànhphẩmđểđổilấydụngcụvớicôngtyY,trịgiátraođổi(cảthuếGTGT10%)66.000.Biếtgiávốnthànhphẩmxuấtkho45.000.Thànhphẩmđãbàngiao,dụngcụđãkiểmnhận,nhậpkhođủ.5.DùngtiềnmặtmuamộtsốvậtliệuphụcủacôngtyZtheotổnggiáthanhtoán(cảthuếGTGT10%)là55.000.6.Trảtoànbộtiềnmuavậtliệuởnghiệpvụ1bằngtiềngửingânhàngsaukhitrừchiếtkhấuthanhtoánđượchưởng1%.7.XuấtkhovậtliệuphụkémphẩmchấttrảlạichocôngtyKtheotrịgiáthanhtoán77.000.(trongđócócảthuếGTGT7.000).CôngtyKchấpnhậntrừvàosốtiềnhàngcònnợ.8.Xuấttiềnmặttạmứngchocánbộđithumuanguyênvậtliệu:3.000.Yêucầu:1.Địnhkhoảncácnghiệpvụnóitrên.2.HãyđịnhkhoảncácnghiệpvụnóitrêntrongtrườnghợpDNtínhthuếGTGTtheophươngpháptrựctiếp.Giải1.Địnhkhoảncácnghiệpvụnêutrên.1a)NợTK152(VLC):400.000NợTK133(1331):40.000CóTK331(X):440.0001b)NợTK152(VLC):4.000NợTK133(1331):2.000CóTK112:4.2002.)NợTK152(VLP):330.000NợTK133(1331):33.000CóTK331(X):363.0003.)NợTK152(PL):5.000CóTK711:5.0004a)NợTK632:45.000CóTK155:45.0004b)NợTK131(Y):66.000CóTK511:60.000CóTK3331(33311):6.0004c)NợTK153(1531):60.000NợTK133(1331):6.000CóTK131(Y):66.0005a)NợTK152(VLP):50.000NợTK133(1331):5.000CóTK331(Z):55.0005b)NợTK331(Z):55.000CóTK111:55.0006)NợTK331(X):440.000CóTK515:4.400CóTK112:435.6007)NợTK331(K):77.000CóTK133(1331):7.000CóTK152(VLP):70.0008)NợTK141:3.000CóTK111:3.0002.ĐịnhkhoảncácnghiệpvụnóitrêntrongtrườnghợpDNtínhthuếGTGTtheophươngpháptrựctiếp.1a)NợTK152(VLC):440.000CóTK331(X):440.0001b)NợTK152(VLC):4.200CóTK112:4.2002)NợTK152(VLP):363.000CóTK331(X):363.0003)NợTK152(PL):5.000CóTK711:5.0004a)NợTK632:45.000CóTK155:45.0004b)NợTK131(Y):66.000CóTK511:66.0004c)NợTK153(1531):66.000CóTK131(Y):66.0005a)NợTK152(VLP):55.000CóTK331(Z):55.0005b)NợTK331(Z):55.000CóTK111:55.0006)NợTK331(X):440.000CóTK515:4.400CóTK112:435.6007)NợTK331(K):77.000CóTK152(VLP):77.0008)NợTK141:3.000CóTK111:3.000Bài2:KếtoánTSCĐvàbấtđộngsảnđầutưCótàiliệuvềTSCĐtạimộtCôngtytrongtháng6/N(1.000đồng):1.Ngày7,nhậnvốngópliêndoanhdàihạncủacôngtyVbằngmộtTSCĐdùngchosảnxuấttheogiáthỏathuậnnhưsau:Nhàxưởngsảnxuất:300.000,thờgiansửdụng10năm:Thiếtbịsảnxuất:360.000,thờigiansửdụng5năm.Bằngsángchế:600.000,thờigiankhaithác5năm.2.Ngày10,tiếnhànhmuamộtdâychuyềnsảnxuấtcủacôngtyKdùngchophânxưởngsảnxuất.Giámuaphảitrảtheohóađơn(cảthuếGTGT5%)425.880.;trongđó:giátrịhữuhìnhcủathiếtbịsảnxuất315.000(khấuhaotrong8năm);giátrịvôhìnhcủacôngnghệchuyểngiao110.880(khấuhaotrong4năm).Chiphílắpđặtchạythửthiếtbịđãchibằngtiềntạmứng(cảthuếGTGT5%)là12.600.TiềnmuaCôngtyđãthanhtoánbằngtiềnvaydàihạn50%.Cònlạithanht ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Mục lục tìm và học kế toánMục lục tim va hocChương 1: Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệpChương 2: kế toán vốn bằng tiềnChương 3: Kế toán hàng tồn khoChương 4: toán tài sản cố định và khấu hao tài sản cố địnhChương 5: Tiền lương và các khoản trích theo lươngChương 6: Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩmChương 7: Kế toán hoạt động sản xuất phụChương 8: Kế toán các khoản phải thuChương 9: kế toán các khoản ứng trướcChương 10: Kế toán thành phẩm và tiêu thụ thành phẩmChương 11: Kế toán thuếChương 12: Kế toán các khoản phải trảChương 13: Kế toán mua bán hàng hoá trong nướcChương 14: Kế toán xuất nhập khẩu hàng hoáChương 15: Kế toán chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh ngiệp và xácđịnh kết quả kinh doanhChương 16: Kế toán hoạt động đầu tư tài chínhChương 17: Kế toán hoạt động tài chính và hoạt động khácChương 18: Kế toán nguồn vốn chủ sở hữuChương 19: Kế toán tài chính dịch vụChương 20: kế toán trong doanh nghiệp sản xuất nông nghiệpChương 21: Kế toán trong doanh nghiệp sản xuất xây lắpChương 22: Báo cáo kế toán của doanh nghiệp.Bàisố1:KếToánvậtliệu,côngcụdụngcụMộtdoanhnghiệpápdụngphươngphápkêkhaithườngxuyênđểkếtoánhàngtồnkhocótàiliệutrongtháng10/Nnhưsau(1000đ).1.Thumuavậtliệuchínhnhậpkho,chưatrảtiềnchocôngtyX.Giámuaghitrênhóađơn(cảthuếGTGT10%)là440.000.Chiphíthumuađơnvịđãthanhtoánbằngtiềngửingânhàng:4.200(cảthuếGTGT5%).2.MuanguyênvậtliệucủacôngtyK,trịgiáthanhtoán(cảthuếGTGT10%):363.000Hàngđãkiểmnhận,nhậpkhođủ.3.PhếliệuthuhồitừthanhlýTSCĐnhậpkho:5000.4.XuấtkhomộtsốthànhphẩmđểđổilấydụngcụvớicôngtyY,trịgiátraođổi(cảthuếGTGT10%)66.000.Biếtgiávốnthànhphẩmxuấtkho45.000.Thànhphẩmđãbàngiao,dụngcụđãkiểmnhận,nhậpkhođủ.5.DùngtiềnmặtmuamộtsốvậtliệuphụcủacôngtyZtheotổnggiáthanhtoán(cảthuếGTGT10%)là55.000.6.Trảtoànbộtiềnmuavậtliệuởnghiệpvụ1bằngtiềngửingânhàngsaukhitrừchiếtkhấuthanhtoánđượchưởng1%.7.XuấtkhovậtliệuphụkémphẩmchấttrảlạichocôngtyKtheotrịgiáthanhtoán77.000.(trongđócócảthuếGTGT7.000).CôngtyKchấpnhậntrừvàosốtiềnhàngcònnợ.8.Xuấttiềnmặttạmứngchocánbộđithumuanguyênvậtliệu:3.000.Yêucầu:1.Địnhkhoảncácnghiệpvụnóitrên.2.HãyđịnhkhoảncácnghiệpvụnóitrêntrongtrườnghợpDNtínhthuếGTGTtheophươngpháptrựctiếp.Giải1.Địnhkhoảncácnghiệpvụnêutrên.1a)NợTK152(VLC):400.000NợTK133(1331):40.000CóTK331(X):440.0001b)NợTK152(VLC):4.000NợTK133(1331):2.000CóTK112:4.2002.)NợTK152(VLP):330.000NợTK133(1331):33.000CóTK331(X):363.0003.)NợTK152(PL):5.000CóTK711:5.0004a)NợTK632:45.000CóTK155:45.0004b)NợTK131(Y):66.000CóTK511:60.000CóTK3331(33311):6.0004c)NợTK153(1531):60.000NợTK133(1331):6.000CóTK131(Y):66.0005a)NợTK152(VLP):50.000NợTK133(1331):5.000CóTK331(Z):55.0005b)NợTK331(Z):55.000CóTK111:55.0006)NợTK331(X):440.000CóTK515:4.400CóTK112:435.6007)NợTK331(K):77.000CóTK133(1331):7.000CóTK152(VLP):70.0008)NợTK141:3.000CóTK111:3.0002.ĐịnhkhoảncácnghiệpvụnóitrêntrongtrườnghợpDNtínhthuếGTGTtheophươngpháptrựctiếp.1a)NợTK152(VLC):440.000CóTK331(X):440.0001b)NợTK152(VLC):4.200CóTK112:4.2002)NợTK152(VLP):363.000CóTK331(X):363.0003)NợTK152(PL):5.000CóTK711:5.0004a)NợTK632:45.000CóTK155:45.0004b)NợTK131(Y):66.000CóTK511:66.0004c)NợTK153(1531):66.000CóTK131(Y):66.0005a)NợTK152(VLP):55.000CóTK331(Z):55.0005b)NợTK331(Z):55.000CóTK111:55.0006)NợTK331(X):440.000CóTK515:4.400CóTK112:435.6007)NợTK331(K):77.000CóTK152(VLP):77.0008)NợTK141:3.000CóTK111:3.000Bài2:KếtoánTSCĐvàbấtđộngsảnđầutưCótàiliệuvềTSCĐtạimộtCôngtytrongtháng6/N(1.000đồng):1.Ngày7,nhậnvốngópliêndoanhdàihạncủacôngtyVbằngmộtTSCĐdùngchosảnxuấttheogiáthỏathuậnnhưsau:Nhàxưởngsảnxuất:300.000,thờgiansửdụng10năm:Thiếtbịsảnxuất:360.000,thờigiansửdụng5năm.Bằngsángchế:600.000,thờigiankhaithác5năm.2.Ngày10,tiếnhànhmuamộtdâychuyềnsảnxuấtcủacôngtyKdùngchophânxưởngsảnxuất.Giámuaphảitrảtheohóađơn(cảthuếGTGT5%)425.880.;trongđó:giátrịhữuhìnhcủathiếtbịsảnxuất315.000(khấuhaotrong8năm);giátrịvôhìnhcủacôngnghệchuyểngiao110.880(khấuhaotrong4năm).Chiphílắpđặtchạythửthiếtbịđãchibằngtiềntạmứng(cảthuếGTGT5%)là12.600.TiềnmuaCôngtyđãthanhtoánbằngtiềnvaydàihạn50%.Cònlạithanht ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
giáo dục-đào tạo cao đẳng đại học Mục lục tìm và học kế toán kế toán doanh nghiệpGợi ý tài liệu liên quan:
-
3 trang 289 0 0
-
Kế toán cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp
52 trang 245 0 0 -
Giáo trình Quản trị doanh nghiệp (Nghề: Kế toán doanh nghiệp) - CĐ Cơ Giới Ninh Bình
156 trang 201 0 0 -
92 trang 191 5 0
-
CHẨN ĐOÁN XQUANG GAN VÀ ĐƯỜNG MẬT
11 trang 169 0 0 -
Giáo trình Nguyên tắc phương pháp thẩm định giá (phần 1)
9 trang 163 0 0 -
53 trang 151 0 0
-
163 trang 136 0 0
-
Bảng cân đối kế toán, kết cấu, nội dung và phương pháp lập bảng cân đối kế toán
7 trang 128 0 0 -
Vận dụng các kiến thức của môn triết học trong môn nguyên lý kế toán, kiểm toán căn bản
9 trang 112 0 0