Ngân hàng câu hỏi thi Đại học môn Vật lí: Cơ dao động
Số trang: 15
Loại file: doc
Dung lượng: 719.00 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Ngân hàng câu hỏi thi Đại học môn Vật lí về phần Cơ dao động sau đây gồm 50 câu hỏi với hình thức trắc nghiệm, ngoài ra tài liệu còn kèm theo việc giải đáp chi tiết các câu hỏi giúp bạn dễ dàng tham khảo so sánh kết quả được tốt hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Ngân hàng câu hỏi thi Đại học môn Vật lí: Cơ dao động NGÂNHÀNGCÂUHỎITHIĐẠIHỌCCƠDAOĐỘNG20142015 Câu1:Chobadaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố làx=10cos(2 t+)cm,x=Acos(2 t) cm,x=Acos(2 t+)cm(A Câu4:Mộtconlắclòxotreothẳngđứngđangdaođộngtựdo,biếtkhoảngthờigianmỗilầndiễnra lòxobịnénvàvectovậntốc,giatốccùngchiềuđềubằng0,05 (s).Lấyg=10m/s.Vậntốccực đạicủavậtlà: A.20cm/s B.m/s C.10cm/s D.10cm/s HD: _Lò xo lòxobịnén chỉbịnéntrongkhoảngthờigian t0 a lgócquayđược ► Lầnkíchthíchthứ2:thìA= l,vậtđitừbiên VTCB gócquaylầnnàylà Tacó t= === = cos=== kA=2mg a=2g D Câu6:Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreobằng1m,khốilượngquảnặnglàmdaođộngđiềuhòa dướitácdụngcủangoạilựcF=Fcos(2 ft+ ).Lấyg= =10m/s2.Nếutầnsốcủangoạilựcthay 2 đổitừ0,1Hzđến2Hzthìbiênđộdaođộngcủaconlắc: A.Khôngthayđổi B.Tăngrồigiảm C.Giảmrồităng D.Luôntăng HD: Tacótầnsốconlắcđơntrongdaođộngđiềuhòalà:f==0,5Hz Dof [0,1;2](Hz) nênbiênđộdaođộngsẽtănglênrồigiảm B 2 Câu7:Mộtchấtđiểmđangdaođộngđiềuhòa.Khivừaquakhỏivị trícânbằngmộtđoạnSđộng năngcủachấtđiểmlà0,091J.Đitiếpmộtđoạn2Sthìđộngnăngchỉcòn0,019Jvànếuđithêmmột đoạnS(biếtA>3S)nữathìđộngnăngbâygiờlà: A.42mJ B.96mJ C.36mJ D.32mJ HD: Tacóthểdùngsơđồđểhiểuhơnchuyểnđộngcủadaođộngtrênnhưsau: Quantrọngnhấtcủabàitoánnàylàbảotoànnănglượng: E=W+WW+WW+W Tacó==9 W9W=0(3) Từ(1) 0,091+W=0,019+W(4).Giải(3)và(4) E=0,1J BâygiờđểtínhWtacầntìmW=? Dựavào4phươngáncủabàitanhậnthấyW>W=0,019 chấtđiểmđãrabiênrồivòngtrởlại. Tacótừvịtríx=3S x=A x=3Ssaucùngđiđượcthêm1đoạnnữa. GọixlàvịtrívậtđiđượcquãngđườngScáchvịtrícânbằngO Tacó:S=2(A3S)+3Sx x=2A4S. Lạicó== A= x=4S= Xét== W=0,064 W=0,036=36mJ đápánC Câu8:Mộtconlắclòxotreothẳngđứngdaođôngđiêuhoav ̣ ̀ ̀ ớibiênđộ8cm.Khoảngthờigianngắnnhấtkể từlúclựcđànhồicựcđạiđếnlúclựcđànhồicựctiểulà(vớiTlàchukỳdaođộngcủaconlắc).Tốcđộcủa vâtnặngkhinócáchvịtríthấpnhất2cmcógiátrịgầnvớigiátrịnàonhấtsauđây? A.87cm/s B.106cm/s C.83cm/s D.57cm/s HD:Gọi tlàthờigianF F.Do t= TacóTốcđộtrungbìnhtrong1chukỳlàv==2m/s D Câu10:Mộtvậtcókhốilượng200gdaođộngđiềuhòa,tạithờiđiểmt 1vậtcógiatốca1=10m/s2và vậntốcv1 =0,5m/s;tạithờiđiểmt2vậtcógiatốca2 =8m/s2vàvậntốcv1=0,2m/s.Lựckéovề tác dụnglênvậtcóđộlớncựcđạilà: A.5N B.4N C.8N D.10N HD:Tacóv a +=1. Từđâytacóhệphươngtrìnhsau: Lựckéovềcựcđạicóđộlớn:F=KA=m A=4N C Câu11:Haiconlắclòxotreothẳngđứngcóđộ cứngcủahailòxolầnlượtlàk 1vàk2 =2k1,khối lượngcủahaivậtnặnglầnlượtlàm 1vàm2=0,5m1.Kíchthíchchohaiconlắclòxodaođộngđiều hòa,biếtrằngtrongquátrìnhdaođộng,trongmỗichukỳ daođộng,mỗiconlắcchỉ quavị trílòxo khôngbiếndạngchỉcómộtlần.Tỉsốcơnănggiữaconlắcthứnhấtđốivớiconlắcthứhaibằng: A.0,25 B.2 C.4 D.8 HD: Trongmỗichukỳdaođộng,mỗiconlắcchỉquavịtrílòxokhôngbiếndạngchỉcómộtlần l= A. Tacóvậtthứ1cóvàvậtthứ2có Xét===.=2.2=4 MặtkhácLậptỉsố===8 chọnD Câu12:Mộtdaođộngđiềuhòavớibiên13cm,t=0tạibiêndương.Saukhoảngthờigiant(kểtừlúc banđầuchuyểnđộng)thìvậtcáchOmộtđoạn12cm.Saukhoảngthờigian2t(kểtừt=0)vậtcáchO mộtđoạnbằngx.Giátrịxgầngiátrịnàonhấtsauđây? A.9,35cm B.8,75cm C.6,15cm D.7,75cm HD:Tacóphươngtrìnhdaođộngcủavậtlàx=13cos t Tạithờiđiểmttacó12=13cos t cos t= Tạithờiđiểm2ttacó?=13cos2 t ?=13[2cos t1]=1321=9,15cm chọnA Câu13:ThờigianmàmộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukỳTđiđượcmộtquãngđườngđúngbằng biênđộkhôngthểnhậngiátrịnàosauđây? A.. B.. C.. D.. HD:Dùngphươngpháploạisuy! TacóS=A(chấtđiểmđitừx=0 x=A) t= TacóS=A=+(chấtđiểmđitừx= x=A x=) t=+= TacóS=A=+(chấtđiểmđitừx= x=0 x=) t=+= LoạiB,C,D chọnA Câu14:Mộtvậtcókhốilượng100gdaođộngđiều ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Ngân hàng câu hỏi thi Đại học môn Vật lí: Cơ dao động NGÂNHÀNGCÂUHỎITHIĐẠIHỌCCƠDAOĐỘNG20142015 Câu1:Chobadaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố làx=10cos(2 t+)cm,x=Acos(2 t) cm,x=Acos(2 t+)cm(A Câu4:Mộtconlắclòxotreothẳngđứngđangdaođộngtựdo,biếtkhoảngthờigianmỗilầndiễnra lòxobịnénvàvectovậntốc,giatốccùngchiềuđềubằng0,05 (s).Lấyg=10m/s.Vậntốccực đạicủavậtlà: A.20cm/s B.m/s C.10cm/s D.10cm/s HD: _Lò xo lòxobịnén chỉbịnéntrongkhoảngthờigian t0 a lgócquayđược ► Lầnkíchthíchthứ2:thìA= l,vậtđitừbiên VTCB gócquaylầnnàylà Tacó t= === = cos=== kA=2mg a=2g D Câu6:Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreobằng1m,khốilượngquảnặnglàmdaođộngđiềuhòa dướitácdụngcủangoạilựcF=Fcos(2 ft+ ).Lấyg= =10m/s2.Nếutầnsốcủangoạilựcthay 2 đổitừ0,1Hzđến2Hzthìbiênđộdaođộngcủaconlắc: A.Khôngthayđổi B.Tăngrồigiảm C.Giảmrồităng D.Luôntăng HD: Tacótầnsốconlắcđơntrongdaođộngđiềuhòalà:f==0,5Hz Dof [0,1;2](Hz) nênbiênđộdaođộngsẽtănglênrồigiảm B 2 Câu7:Mộtchấtđiểmđangdaođộngđiềuhòa.Khivừaquakhỏivị trícânbằngmộtđoạnSđộng năngcủachấtđiểmlà0,091J.Đitiếpmộtđoạn2Sthìđộngnăngchỉcòn0,019Jvànếuđithêmmột đoạnS(biếtA>3S)nữathìđộngnăngbâygiờlà: A.42mJ B.96mJ C.36mJ D.32mJ HD: Tacóthểdùngsơđồđểhiểuhơnchuyểnđộngcủadaođộngtrênnhưsau: Quantrọngnhấtcủabàitoánnàylàbảotoànnănglượng: E=W+WW+WW+W Tacó==9 W9W=0(3) Từ(1) 0,091+W=0,019+W(4).Giải(3)và(4) E=0,1J BâygiờđểtínhWtacầntìmW=? Dựavào4phươngáncủabàitanhậnthấyW>W=0,019 chấtđiểmđãrabiênrồivòngtrởlại. Tacótừvịtríx=3S x=A x=3Ssaucùngđiđượcthêm1đoạnnữa. GọixlàvịtrívậtđiđượcquãngđườngScáchvịtrícânbằngO Tacó:S=2(A3S)+3Sx x=2A4S. Lạicó== A= x=4S= Xét== W=0,064 W=0,036=36mJ đápánC Câu8:Mộtconlắclòxotreothẳngđứngdaođôngđiêuhoav ̣ ̀ ̀ ớibiênđộ8cm.Khoảngthờigianngắnnhấtkể từlúclựcđànhồicựcđạiđếnlúclựcđànhồicựctiểulà(vớiTlàchukỳdaođộngcủaconlắc).Tốcđộcủa vâtnặngkhinócáchvịtríthấpnhất2cmcógiátrịgầnvớigiátrịnàonhấtsauđây? A.87cm/s B.106cm/s C.83cm/s D.57cm/s HD:Gọi tlàthờigianF F.Do t= TacóTốcđộtrungbìnhtrong1chukỳlàv==2m/s D Câu10:Mộtvậtcókhốilượng200gdaođộngđiềuhòa,tạithờiđiểmt 1vậtcógiatốca1=10m/s2và vậntốcv1 =0,5m/s;tạithờiđiểmt2vậtcógiatốca2 =8m/s2vàvậntốcv1=0,2m/s.Lựckéovề tác dụnglênvậtcóđộlớncựcđạilà: A.5N B.4N C.8N D.10N HD:Tacóv a +=1. Từđâytacóhệphươngtrìnhsau: Lựckéovềcựcđạicóđộlớn:F=KA=m A=4N C Câu11:Haiconlắclòxotreothẳngđứngcóđộ cứngcủahailòxolầnlượtlàk 1vàk2 =2k1,khối lượngcủahaivậtnặnglầnlượtlàm 1vàm2=0,5m1.Kíchthíchchohaiconlắclòxodaođộngđiều hòa,biếtrằngtrongquátrìnhdaođộng,trongmỗichukỳ daođộng,mỗiconlắcchỉ quavị trílòxo khôngbiếndạngchỉcómộtlần.Tỉsốcơnănggiữaconlắcthứnhấtđốivớiconlắcthứhaibằng: A.0,25 B.2 C.4 D.8 HD: Trongmỗichukỳdaođộng,mỗiconlắcchỉquavịtrílòxokhôngbiếndạngchỉcómộtlần l= A. Tacóvậtthứ1cóvàvậtthứ2có Xét===.=2.2=4 MặtkhácLậptỉsố===8 chọnD Câu12:Mộtdaođộngđiềuhòavớibiên13cm,t=0tạibiêndương.Saukhoảngthờigiant(kểtừlúc banđầuchuyểnđộng)thìvậtcáchOmộtđoạn12cm.Saukhoảngthờigian2t(kểtừt=0)vậtcáchO mộtđoạnbằngx.Giátrịxgầngiátrịnàonhấtsauđây? A.9,35cm B.8,75cm C.6,15cm D.7,75cm HD:Tacóphươngtrìnhdaođộngcủavậtlàx=13cos t Tạithờiđiểmttacó12=13cos t cos t= Tạithờiđiểm2ttacó?=13cos2 t ?=13[2cos t1]=1321=9,15cm chọnA Câu13:ThờigianmàmộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukỳTđiđượcmộtquãngđườngđúngbằng biênđộkhôngthểnhậngiátrịnàosauđây? A.. B.. C.. D.. HD:Dùngphươngpháploạisuy! TacóS=A(chấtđiểmđitừx=0 x=A) t= TacóS=A=+(chấtđiểmđitừx= x=A x=) t=+= TacóS=A=+(chấtđiểmđitừx= x=0 x=) t=+= LoạiB,C,D chọnA Câu14:Mộtvậtcókhốilượng100gdaođộngđiều ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Cơ dao động Câu hỏi thi Đại học môn Vật lí Trắc nghiệm Vật lý Bài tập Vật lý Đề thi Đại học môn Vật lý Ôn thi Đại học khối AGợi ý tài liệu liên quan:
-
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 Môn: VẬT LÝ – ĐỀ 5
4 trang 296 0 0 -
Bài giảng chuyên đề luyện thi đại học Vật lý – Chương 9 (Chủ đề 1): Đại cương về hạt nhân nguyên tử
0 trang 106 0 0 -
Chuyên đề LTĐH môn Vật lý: Con lắc lò xo dao động điều hòa
3 trang 100 0 0 -
Bài toán về thời gian, quãng đường ( đáp án trắc nghiệm ) - Đặng Việt Hùng
4 trang 92 0 0 -
150 câu hỏi trắc nghiệm vật lý
25 trang 87 0 0 -
0 trang 87 0 0
-
Bài tập trắc nghiệm Chương 3: Phân cực ánh sáng (Có đáp án)
2 trang 59 0 0 -
800 Câu hỏi trắc nghiệm Vật lý luyện thi Đại học hay và khó
97 trang 48 0 0 -
9 trang 46 0 0
-
Bài tập momen quán tính của vật rắn, hệ vật rắn phương trình động lực học của vật rắn
34 trang 43 0 0