Danh mục

Nghị quyết 14/2007/NQ-CP của Chính phủ

Số trang: 9      Loại file: doc      Dung lượng: 387.00 KB      Lượt xem: 19      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nghị quyết 14/2007/NQ-CP của Chính phủ về việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) tỉnh Nam Định
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Nghị quyết 14/2007/NQ-CP của Chính phủ NGHỊ QUYẾT CỦA CHÍNH PHỦ SỐ 14/2007/NQ-CP NGÀY 27 THÁNG 02 NĂM 2007 VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM (2006 - 2010) TỈNH NAM ĐỊNH CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001; Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003; Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Nam Định (tờ trình số 131/UBND-VP3 ngày 25 tháng 7 năm 2006), của Bộ Tài nguyên và Môi trường (tờ trình số 47/TTr-BTNMT ngày 25 tháng 9 năm 2006); QUYẾT NGHỊ : Điều 1. Xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của tỉnh Nam Định với các chỉ tiêu sau: 1. Diện tích, cơ cấu các loại đất: Hiện trạng Quy hoạch đến năm 2010 năm 2005 Loại đất STT Cơ Cơ D.tích D.tích cấu cấu (ha) (ha) (%) (%) TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN 164.986 100,00 164.986 100,00 ĐẤT NÔNG NGHIỆP 1 115.414 69,95 115514 69,18 Đất sản xuất nông nghiệp 1.1 96.923 58,75 91096 54,55 Đất trồng cây hàng năm 1.1.1 89.190 54,06 83003 49,71 Trong đó: đÊt trång lóa 86.272 52,29 80175 48,01 Đất trồng cây lâu năm 1.1.2 7.733 4,69 8093 4,85 Đất lâm nghiệp 1.2 4.368 2,65 5960 3,57 Đất nuôi trồng thuỷ sản 1.3 12.855 7,79 17179 10,29 Đất làm muối 1.4 1.104 0,67 1046 0,63 Đất nông nghiệp khác 1.5 164 0,10 233 0,14 ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP 2 45.985 27,87 48445 29,01 Đất ở 2.1 10.197 6,18 11026 6,60 Đất ở tại nông thôn 2.1.1 8.985 5,45 9054 5,42 2 Đất ở tại đô thị 2.1.2 1.212 0,73 1972 1,18 Đất chuyên dùng 2.2 23.310 14,13 26697 15,99 Đất trụ sở cơ quan, công trình sự 2.2.1 240 268 nghiệp 0,15 0,16 Đất quốc phòng, an ninh 2.2.2 113 0,07 135 0,08 Đất quốc phòng 2.2.2.1 84 0,05 96 0,06 Đất an ninh 2.2.2.2 29 0,02 39 0,02 Đất sản xuất, kinh doanh phi nông 2.2.3 1.476 3109 nghiệp 0,89 1,86 Đất khu công nghiệp 2.2.3.1 712 0,43 1868 1,12 Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh 2.2.3.2 486 0,29 811 0,49 Đất cho hoạt động khoáng sản 2.2.3.3 Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm 2.2.3.4 278 430 sứ 0,17 0,26 Đất có mục đích công cộng 2.2.4 21.481 13,02 23185 13,88 Đất giao thông 2.2.4.1 8 ...

Tài liệu được xem nhiều: