Danh mục

Nguyên lý kế toán

Số trang: 109      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.37 MB      Lượt xem: 23      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đứng về phương diện kinh tế, ai làm việc gì cũng đều nhận được một khoản thù lao và sẽ sử dụng số tiền này để mua những vật dụng cần thiết cho đời sống hàng ngày. Dù không mở sổ sách để theo dõi những số thu, chi này chúng ta vẫn cần biết đã thu vào bao nhiêu, chi ra bao nhiêu và còn lại bao nhiêu. Nếu số chi lớn hơn số thu chúng ta phải nghĩ cách để tăng thu hay giảm chi. Ngược lại nếu số thu lớn hơn số chi, chúng ta sẽ phải nghĩ cách sử dụng...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Nguyên lý kế toán ! #$ % & ' ! # ( )* + ! #$ % & ' * +,) ' () ,' ( +-' ,' ( ).) ' /&0 1 * /2 +3) ' * 4 ,' .) ,'' ,' . )() ' ( , +5 6 7 / $ 7 ,5 B ng cân i k toán và báo cáo KQH KD (5 Tài kho n k toán và ghi s kép 85 Tính giá các i t ng k toán 35 Ch ng t k toán và ki m kê .5 K toán các quy trình ch y u trong ho t ng SXKD Ch ng 7: S k toán và hình th c k toán 1 $ - ( ./ 0 12 /1 * 3 45 ! $$ 96 7 6 :1 ;7 9 -6 -6 -6 () / ! 7 # % K toán tài chính là vi c thu th p, x lý, ki m tra, phân tích và cung c p thông tin kinh t , tài chính b ng báo cáo tài chính cho i t ng có nhu c u s d ng thông tin c a n v k toán. -6 -6 -6 () / ! 7 # % ! #$ % % &) + '( * , - ./'0 1 2345 #6( 78 ! 9 #9 4: ,; 9 ?@ A # ?@ 1( , ) 2B 4: ,; C ?@ /D 4 E8 23 &F !G H -6 -6 () / ! 7 # % M G A6 ! 4E M G A6 46 ( E8 < # A3M B 46 /D 4 E8P ! G H -66 $ % -6 9 8 2+ * = :; : :; < = := > ?@ Tài s n N ph i tr ng n h n Tài s n VCSH Dài h n -66 $ % -6 9 8 2+ * @ -66 $ % -6 9 8 2+ * @ @ ! 5 -66 $ % -6 9 8 2+ * @ # $% & ' ( )*+ +, < $> @ -66 $ % -6 9 8 2+ * 2 A 0 2 + @ @ @ 6 *1 P A B 5 + ' '/ C ' 2 6> $ > +0 7 ' ' ,' +)+) +' 3 ' '' ' < ' '9 > > $ ; +3D B $ > 6 > : $ > 0 1 E N *1 P A B 5 + ' '/ C ' B $ >6 > : $> =# F 7 ' ' ,' +)+) +' - ' '' ' 6 3 ' '9 < > >< / =; 1 6> $> 0 ,93 7 $ >6 > : O *3 AX(B@ Y ( J8 #9 *3 AX 23 Z /: #S > 3 J!( #3 AXP [ \]! > 3 J! V ) ^ >_ , 1W ` L B@ % %? 4T 23 4: , ; [F ! J 1) 78 M G a # 4$ 1 ) [F ? MG A_ AJ ( 3 : K 4,; 7 *3 AX(B@ Y ( J8 #9 *3 AX 23 Z /: #S ,( S #3 AXP [F ! , _ *3 AX(B@ Y ( J8 #9 c Y 23 @ c Y 5?G @ t, thông tin k toán ph i áng tin c y, t c Th là ph i trung th!c, khách quan và y . Th hai, thông tin k toán ph i p th i, d hi u. Th ba, thông tin k toán ph i m b o có th so sánh c *3 AX(B@ Y ( J8 #9 -6 B -666 () / % 2 + B ! #$& '() % !# !# & * &' % +, $ $ - +./ &0 ) %/ %& (& 1 %! %! '. 1 %1 1 ) 1 , && & '() & -6 -6 & C2 2 D 2 2 2 2 2 '3 & 1 '!( ' & 4' ) ,& 5 % # +( & 1 0 )$ ' +, )',1 &0 ) ' ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: