Danh mục

NGUYÊN LÝ KINH TẾ HỌC PHẦN VĨ MÔ - Chương 10

Số trang: 27      Loại file: ppt      Dung lượng: 197.00 KB      Lượt xem: 24      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Phí tải xuống: 9,000 VND Tải xuống file đầy đủ (27 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Xuất khẩu X (eXport): là việc người nước ngoài mua các hàng hoá và dịch vụ sản xuất trong nước.Nhập khẩu IM (IMport): là việc người dân trong nước mua các hàng hoá và dịch vụ sản xuất ở nước ngoài
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
NGUYÊN LÝ KINH TẾ HỌC PHẦN VĨ MÔ - Chương 10 NGUYÊNLÝKINHTẾHỌC PHẦNVĨMÔ Bài10–KINHTẾVĨMÔ CỦANỀNKINHTẾMỞ TÀILIỆUTHAMKHẢO: • ĐHKTQD,“NguyênlýKinhtếhọcVĩmô”,Chương10 • N.G.Mankiw,“NhữngnguyênlýcủaKinhtếhọc”,Chương 29+30 Ngày19tháng11năm2007 NhữngnộidungchínhI. HệthốngcáchoạtđộngkinhtếquốctếII. ThịtrườngngoạihốiIII. QuảnlýtỷgiáhốiđoáiI.Hệthốngcáchoạtđộngkinhtếquốctế1. Môhìnhkinhtếmở2. Cáncânthanhtoánquốctế 1.Môhìnhnềnkinhtếmở Doanhthu Chitiêu thị trường hàng hoá Bán HH-DV và dịch vụ cuối cùng Mua HH-DVHãng SX KD Hộ gia đình Đầu vào SX Vốn, lao động, tài thị trường các yếu tố nguyên, công sản xuất nghệ Lương, lãi suất, Thunhập tiền thuê, lợi nhuận 1.Môhìnhnềnkinhtếmở Hộgiađình=CdHãngkinhdoanhtrongnước: Hãngkinhdoanh=Id=Cd+Id+GdNhậpkhẩu:=IM Chínhphủ=Gd Ngườinướcngoài=X Doanhthu Chitiêu thị trường hàng hoá Bán HH-DV và dịch vụ cuối cùng Mua HH-DV C+I+G+XIMHãng SX KD Hộ gia đình XuấtkhẩuròngNX=XIMXuấtkhẩuròng XuấtkhẩuX(eXport):làviệcngườinước ngoàimuacáchànghoávàdịchvụsản xuấttrongnước NhậpkhẩuIM(IMport):làviệcngườidân trongnướcmuacáchànghoávàdịchvụ sảnxuấtởnướcngoài Xuấtkhẩuròng VD:cáchoạtđộngsauảnhhưởngnhưthếnào đếnX,IM,NX  MộtgiáosưnghệthuậtViệtNamđithămcácbảotàng ChâuÂutrongkỳnghỉhè  ChúbạnmuachiếcxeVolvomới  HiệusáchsinhviênởISS(Hàlan)bánmộtbộáodài TháiTuấn  MộtcôngdânTrungQuốcđimuahàngởcửahàng LạngSơnđểtránhthuếgiátrịgiatăngcủaTrungQuốc 1.MôhìnhnềnkinhtếmởHãng SX KD Hộ gia đình Chuchuyểncủađầutưnướcngoài Đầu vào SX Vốn, lao động, tài thị trường các yếu tố nguyên, công nghệ sản xuất Lương, lãi suất, Thunhập tiền thuê, lợi nhuận Ngườinướcngoài Ngườidântrongnước đầutưvàotrongnước đầutưranướcngoài Chuchuyểnvốnquốctế Đầutưranướcngoài(vốnra):làviệc ngườidântrongnướcmua/giữcáctàisản tàichínhcủanướcngoài Đầutưnướcngoàivàotrongnước(vốn vào):làviệcngườinướcngoàimua/giữ cáctàisảntàichínhcủatrongnước Chuchuyểnvốnquốctế VD:hoạtđộngsauảnhhưởngrasaođếnđầutư nướcngoàicủaMỹ  Motorola(Mỹ)thànhlậpvănphòngởCộnghoàSéc  Harrod(London)báncổphiếuchoquỹđầutưGE(Mỹ)  HondamởrộngnhàmáycủamìnhởOhio(Mỹ)  QuỹhỗtươngFidelity(Mỹ)báncổphiếuVolkswagen chomộtnhàđầutưPháp  NgườidânViệtNamchuyểntiềngửiVNĐsangtiềngửi USDđểđềphòngmấtgiá 2.CáncânthanhtoánquốctếThungoạitệ chingoạitệ Tàikhoảnvãnglai  Xuấtkhẩu  Nhậpkhẩu  Thunhậpdođầutưtàisản  Thunhậptrảcho ởnướcngoàigửivề ngườinướcngoài  Nhậnviệntrợ  Việntrợranướcngoài Tàikhoảnvốn • Vốnđầutưtừnước • Vốnđầutưranước ngoài(vốnvào) ngoài(vốnra) • Vaynướcngoài • Chonướcngoài vay Nguồn:TổngcụcthốngkêvàNgânhàngthếgiới,19952003 Exports (fob) Imports (fob) Trade Balance30,000 2,000 1,080 25226.9 1,00025,000 ...

Tài liệu được xem nhiều: