Nhiệt độ tối đa của CPU - Phần 2
Số trang: 10
Loại file: pdf
Dung lượng: 242.53 KB
Lượt xem: 5
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhiệt độ tối đa của CPU - Phần 2Nên xem: Nhiệt độ tối đa của CPU - Phần 1 trước khi đọc tiếp phần dưới đây.CPU INTEL - Bảng 2:•Pentium 4:Model Clock Max. Temp. (º C) SL8Q9 3.80 GHz 72.8 SL8PY 3.80 GHz 72.8 SL84Y 3.80 GHz 72.8 SL8J7 3.80 GHz 72.8 SL7Z3 3.80 GHz 72.8 SL7P2 3.80 GHz 72.8 SL82U 3.80 GHz 72.8 SL8QB 3.60 GHz 72.8 SL8J6 3.60 GHz 72.8 SL7Q2 3.60 GHz 72.8 SL7Z5 3.60 GHz 72.8 SL8PZ 3.60 GHz 72.8 SL84X 3.60 GHz 72.8 SL7L9 3.60 GHz 72.8 SL7KN 3.60 GHz 72.8 SL8UP 3.60 GHz 67.7...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Nhiệt độ tối đa của CPU - Phần 2 Nhiệt độ tối đa của CPU - Phần 2 Nên xem: Nhiệt độ tối đa của CPU - Phần 1 trước khi đọc tiếp phần dưới đây. CPU INTEL - Bảng 2:• Pentium 4: Model Clock Max. Temp. (º C) SL8Q9 3.80 GHz 72.8 SL8PY 3.80 GHz 72.8 SL84Y 3.80 GHz 72.8 SL8J7 3.80 GHz 72.8 SL7Z3 3.80 GHz 72.8 SL7P2 3.80 GHz 72.8 SL82U 3.80 GHz 72.8 SL8QB 3.60 GHz 72.8 SL8J6 3.60 GHz 72.8 SL7Q2 3.60 GHz 72.8 SL7Z5 3.60 GHz 72.8 SL8PZ 3.60 GHz 72.8 SL84X 3.60 GHz 72.8 SL7L9 3.60 GHz 72.8 SL7KN 3.60 GHz 72.8 SL8UP 3.60 GHz 67.7 SL7NZ 3.60 GHz 72.8 SL7J9 3.60 GHz 72.8 SL7AJ 3.40E GHz 73.1 SL793 3.40 GHz 68 SL88L 3.40 GHz 73.2 SL8K4 3.40 GHz 69.1 SL7B9 3.40 GHz 73.2 SL7Z7 3.40 GHz 67.7 SL8J5 3.40 GHz 67.7 SL833 3.40 GHz 67.7 SL7J8 3.40 GHz 72.8 SL7KD 3.40 GHz 73.2 SL8Q5 3.40 GHz 67.7 SL8PS 3.40 GHz 67.7 SL9C5 3.40 GHz 67.7 SL7L8 3.40 GHz 72.8 SL7PP 3.40 GHz 73.2 SL7PY 3.40 GHz 67.7 SL7PZ 3.40 GHz 67.7 SL7E6 3.40 GHz 73.2 SL7KM 3.40 GHz 72.8 SL7B8 3.20E GHz 73.2 SL7KC 3.20E GHz 69.1 SL7PN 3.20E GHz 73.2 SL79M 3.20E GHz 73.2 SL8K2 3.20E GHz 69.1 SL7E5 3.20E GHz 69.1 SL88K 3.20E GHz 69.1 SL6WE 3.20 GHz 70 SL792 3.20 GHz 70 SL6WG 3.20 GHz 70 SL7L5 3.20 GHz 69.1SL7KL 3.20 GHz 67.7SL7PW 3.20 GHz 67.7SL7PX 3.20 GHz 67.7 SL7Z8 3.20 GHz 67.7SL7LA 3.20 GHz 67.7 SL82Z 3.20 GHz 67.7 SL8J2 3.20 GHz 67.7SL8Q6 3.20 GHz 67.7SL8PR 3.20 GHz 67.7 SL7J7 3.20 GHz 67.7SL9C6 3.20 GHz 67.7SL6QC 3.06 GHz 69SL6PG 3.06 GHz 69SL6K7 3.06 GHz 69 SL6S5 3.06 GHz 69SL6SM 3.06 GHz 69 SL6JJ 3.06 GHz 69 SL8JA 3.06 GHz 67.7SL8PN 3.06 GHz 67.7SL8ZZ 3.06 GHz 67.7SL9CA 3.06 GHz 67.7 SL87L 3.06 GHz 67.7SL7PM 3.00E GHz 69.1 SL7E4 3.00E GHz 69.1 SL88J 3.00E GHz 69.1 SL79L 3.00E GHz 69.1SL7KB 3.00E GHz 69.1SL6WU 3 GHz 70SL6WK 3 GHz 70 SL78Z 3 GHz 70SL7BK 3 GHz 66SL8Q7 3 GHz 67.7SL82X 3 GHz 67.7SL7PU 3 GHz 67.7SL8HZ 3 GHz 67.7 SL7L4 3 GHz 69.1SL9CB 3 GHz 67.7SL7KK 3 GHz 67.7 SL7J6 3 GHz 67.7 SL8JZ 3 GHz 69.1 SL7Z9 3 GHz 67.7SL8PQ 3 GHz 67.7SL8ZY 2.93 GHz 67.7SL7YV 2.93 GHz 67.7SL85V 2.93 GHz 67.7 SL8J9 2.93 GHz 67.7SL9CD 2.93 GHz 67.7SL8PM 2.93 GHz 67.7SL7KA 2.80E GHz 69.1 SL7E3 2.80E GHz 69.1SL79K 2.80E GHz 69.1SL7PK 2.80E GHz 69.1SL7PL 2.80E GHz 69.1SL88H 2.80E GHz 69.1SL78Y 2.80C GHz 75SL7K9 2.80A GHz 69.1 SL7E2 2.80A GHz 69.1SL7D8 2.80A GHz 69.1SL6WT 2.80 GHz 75SL6WJ 2.80 GHz 75SL6K6 2.80 GHz 73 SL6Z5 2.80 GHz 72 SL6S4 2.80 GHz 75SL7EY 2.80 GHz 75 SL6PF 2.80 GHz 75SL6HL 2.80 GHz 73SL6QB 2.80 GHz 75SL6SL 2.80 GHz 75SL7KH 2.80 GHz 67.7 SL7J5 2.80 GHz 67.7 SL7KJ 2.80 GHz 67.7 SL7J4 2.80 GHz 67.7 SL8JX 2.80 GHz 69.1 SL8PP 2.80 GHz 67.7SL8AB 2.80 GHz 67.7SL8HX 2.80 GHz 67.7SL8U4 2.80 GHz 67.7 SL9CJ 2.80 GHz 67.7SL8U5 2.80 GHz 67.7SL9CG 2.80 GHz 67.7SL7PR 2.80 GHz 67.7SL7PT 2.80 GHz 67. ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Nhiệt độ tối đa của CPU - Phần 2 Nhiệt độ tối đa của CPU - Phần 2 Nên xem: Nhiệt độ tối đa của CPU - Phần 1 trước khi đọc tiếp phần dưới đây. CPU INTEL - Bảng 2:• Pentium 4: Model Clock Max. Temp. (º C) SL8Q9 3.80 GHz 72.8 SL8PY 3.80 GHz 72.8 SL84Y 3.80 GHz 72.8 SL8J7 3.80 GHz 72.8 SL7Z3 3.80 GHz 72.8 SL7P2 3.80 GHz 72.8 SL82U 3.80 GHz 72.8 SL8QB 3.60 GHz 72.8 SL8J6 3.60 GHz 72.8 SL7Q2 3.60 GHz 72.8 SL7Z5 3.60 GHz 72.8 SL8PZ 3.60 GHz 72.8 SL84X 3.60 GHz 72.8 SL7L9 3.60 GHz 72.8 SL7KN 3.60 GHz 72.8 SL8UP 3.60 GHz 67.7 SL7NZ 3.60 GHz 72.8 SL7J9 3.60 GHz 72.8 SL7AJ 3.40E GHz 73.1 SL793 3.40 GHz 68 SL88L 3.40 GHz 73.2 SL8K4 3.40 GHz 69.1 SL7B9 3.40 GHz 73.2 SL7Z7 3.40 GHz 67.7 SL8J5 3.40 GHz 67.7 SL833 3.40 GHz 67.7 SL7J8 3.40 GHz 72.8 SL7KD 3.40 GHz 73.2 SL8Q5 3.40 GHz 67.7 SL8PS 3.40 GHz 67.7 SL9C5 3.40 GHz 67.7 SL7L8 3.40 GHz 72.8 SL7PP 3.40 GHz 73.2 SL7PY 3.40 GHz 67.7 SL7PZ 3.40 GHz 67.7 SL7E6 3.40 GHz 73.2 SL7KM 3.40 GHz 72.8 SL7B8 3.20E GHz 73.2 SL7KC 3.20E GHz 69.1 SL7PN 3.20E GHz 73.2 SL79M 3.20E GHz 73.2 SL8K2 3.20E GHz 69.1 SL7E5 3.20E GHz 69.1 SL88K 3.20E GHz 69.1 SL6WE 3.20 GHz 70 SL792 3.20 GHz 70 SL6WG 3.20 GHz 70 SL7L5 3.20 GHz 69.1SL7KL 3.20 GHz 67.7SL7PW 3.20 GHz 67.7SL7PX 3.20 GHz 67.7 SL7Z8 3.20 GHz 67.7SL7LA 3.20 GHz 67.7 SL82Z 3.20 GHz 67.7 SL8J2 3.20 GHz 67.7SL8Q6 3.20 GHz 67.7SL8PR 3.20 GHz 67.7 SL7J7 3.20 GHz 67.7SL9C6 3.20 GHz 67.7SL6QC 3.06 GHz 69SL6PG 3.06 GHz 69SL6K7 3.06 GHz 69 SL6S5 3.06 GHz 69SL6SM 3.06 GHz 69 SL6JJ 3.06 GHz 69 SL8JA 3.06 GHz 67.7SL8PN 3.06 GHz 67.7SL8ZZ 3.06 GHz 67.7SL9CA 3.06 GHz 67.7 SL87L 3.06 GHz 67.7SL7PM 3.00E GHz 69.1 SL7E4 3.00E GHz 69.1 SL88J 3.00E GHz 69.1 SL79L 3.00E GHz 69.1SL7KB 3.00E GHz 69.1SL6WU 3 GHz 70SL6WK 3 GHz 70 SL78Z 3 GHz 70SL7BK 3 GHz 66SL8Q7 3 GHz 67.7SL82X 3 GHz 67.7SL7PU 3 GHz 67.7SL8HZ 3 GHz 67.7 SL7L4 3 GHz 69.1SL9CB 3 GHz 67.7SL7KK 3 GHz 67.7 SL7J6 3 GHz 67.7 SL8JZ 3 GHz 69.1 SL7Z9 3 GHz 67.7SL8PQ 3 GHz 67.7SL8ZY 2.93 GHz 67.7SL7YV 2.93 GHz 67.7SL85V 2.93 GHz 67.7 SL8J9 2.93 GHz 67.7SL9CD 2.93 GHz 67.7SL8PM 2.93 GHz 67.7SL7KA 2.80E GHz 69.1 SL7E3 2.80E GHz 69.1SL79K 2.80E GHz 69.1SL7PK 2.80E GHz 69.1SL7PL 2.80E GHz 69.1SL88H 2.80E GHz 69.1SL78Y 2.80C GHz 75SL7K9 2.80A GHz 69.1 SL7E2 2.80A GHz 69.1SL7D8 2.80A GHz 69.1SL6WT 2.80 GHz 75SL6WJ 2.80 GHz 75SL6K6 2.80 GHz 73 SL6Z5 2.80 GHz 72 SL6S4 2.80 GHz 75SL7EY 2.80 GHz 75 SL6PF 2.80 GHz 75SL6HL 2.80 GHz 73SL6QB 2.80 GHz 75SL6SL 2.80 GHz 75SL7KH 2.80 GHz 67.7 SL7J5 2.80 GHz 67.7 SL7KJ 2.80 GHz 67.7 SL7J4 2.80 GHz 67.7 SL8JX 2.80 GHz 69.1 SL8PP 2.80 GHz 67.7SL8AB 2.80 GHz 67.7SL8HX 2.80 GHz 67.7SL8U4 2.80 GHz 67.7 SL9CJ 2.80 GHz 67.7SL8U5 2.80 GHz 67.7SL9CG 2.80 GHz 67.7SL7PR 2.80 GHz 67.7SL7PT 2.80 GHz 67. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Phần cứng Hệ điều hành Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin Tin họcGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Lý thuyết hệ điều hành: Phần 1 - Nguyễn Kim Tuấn
110 trang 453 0 0 -
52 trang 431 1 0
-
Top 10 mẹo 'đơn giản nhưng hữu ích' trong nhiếp ảnh
11 trang 316 0 0 -
74 trang 302 0 0
-
96 trang 293 0 0
-
Báo cáo thực tập thực tế: Nghiên cứu và xây dựng website bằng Wordpress
24 trang 289 0 0 -
Đồ án tốt nghiệp: Xây dựng ứng dụng di động android quản lý khách hàng cắt tóc
81 trang 281 0 0 -
EBay - Internet và câu chuyện thần kỳ: Phần 1
143 trang 276 0 0 -
173 trang 275 2 0
-
175 trang 273 0 0