Những câu hỏi tiếng anh để bắt đầu một cuộc đối thoại
Số trang: 5
Loại file: pdf
Dung lượng: 164.95 KB
Lượt xem: 19
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bạn đã biết cách bắt đầu một cuộc hội thoại với người nước ngoài một cách tự nhiên nhất chưa? Xin giới thiệu 5 loại câu hỏi phổ biến nhất để bạn có thể bắt đầu bất cứ một cuộc nói chuyện bằng tiếng Anh nào. Đây là những câu hỏi quen thuộc nhất sẽ giúp các bạn có được những thông tin cơ bản về một ai đó trong lần đầu nói chuyện:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Những câu hỏi tiếng anh để bắt đầu một cuộc đối thoại Những câu hỏi tiếng anh để bắt đầu một cuộc đối thoạiBạn đã biết cách bắt đầu một cuộc hội thoại với người nước ngoài một cách tựnhiên nhất chưa?Xin giới thiệu 5 loại câu hỏi phổ biến nhất để bạn có thể bắt đầu bất cứ một cuộcnói chuyện bằng tiếng Anh nào.Đây là những câu hỏi quen thuộc nhất sẽ giúp các bạn có được những thông tin cơbản về một ai đó trong lần đầu nói chuyện:- What is your name? (Tên bạn là gì?)- Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)- What do you like doing in your free time?/ What are your hobbies? (Bạn thíchlàm gì vào thời gian rảnh rỗi/ sở thích của bạn là gì?) Những câu hỏi tiếng anh để bắt đầu một cuộc đối thoạiChúng ta hãy đi vào chi tiết từng loại câu hỏi để có thể kéo dài thêm cuộc hội thoạinhé.1.“What is your name?” (Tên bạn là gì?)Khi có được câu trả lời về tên tuổi của người đang nói chuyện với bạn bạn có thểhỏi thêm những chi tiết nhỏ như:- That’s an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.?(Tên của bạn thật thú vị. Đây là tên theo tiếng Trung/ Pháp/ Ấn Độ….vậy?)- Who gives you that name? Your father or mother, so on?(Ai đặt tên cho bạn vậy? Bố bạn hay là mẹ?)- Does this name have any special meaning?(Tên này còn có ý nghĩa đặc biệt nào không?)- It’s a pleasure to meet you. Where are you from?(Rất vui khi quen biết bạn. Bạn đến từ đâu vây?)2. “Where are you from?” (Bạn từ đâu đến?)- Where is XYZ? (XYZ là ở đâu vậy?)- What is XYZ like? (XYZ trông như thế nào?)- How long have you lived there? (Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)- Do you like living here? (Bạn có thích sống ở đó không?)3. “Where do you live?”(Bây giờ bạn sống ở đâu?)- Do you live in an apartment or house? (Bạn sống ở nhà riêng hay là chung cư?)- Do you like that neighborhood? (Bạn có thích môi trường xung quanh ở đókhông?)- Do you live with your family? (Bạn có sống với gia đình bạn không?)- How many people live there? (Có bao nhiêu người sống với bạn?)4. “What do you do?” (Bạn làm nghề gì?)- Do you graduate from the school? (Bạn đã ra trường chưa?)* Nếu câu trả lời là No thì các bạn có thể hỏi tiếp- What school are you learning? (Bạn đang học ở trường nào?)- What is your major? (Chuyên ngành chính của bạn là gì?)* Nếu câu trả lời là Yes bạn có thể tiếp tục- Which company do you work for? (Bạn đang làm việc cho công ty nào?)- How long have you had that job? (Bạn làm công việc đó được bao lâu rồi?)- Do you like your job? (Bạn có thích công việc đó không?)- What’s the best / worst thing about your job? (Điều tuyệt vời nhất/ tồi tệ nhất củacông việc đó là gì?)- What do you like best / least about your job? (Điều gì làm bạn thích nhất/ khôngthích nhất trong công việc của bạn?)5. Hobbies / Free Time (Sở thích và thời gian rảnh rỗi)Khi hỏi về sở thích của ai đó những câu hỏi thường thấy là:- What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnhrỗi?)- Can you play tennis / golf / soccer / etc.? (Bạn có thể chơi tennis/ golf/ bóngđá…không?)+ How long have you played tennis /golf /soccer /etc.? (Bạn chơi tennis/ golf/ bóngđá được bao lâu rồi?)+ Who do you play tennis /golf /soccer /etc. with? (Bạn chơi tennis/ golf/ bóng đávới ai vậy?)- What kind of films / food do you enjoy? (Bạn thích loại phim/ loại thức ăn nào?)+ Where do you often go to watch movies? (Bạn thường đi xem phim ở đâu?)+ How often do you watch films / eat out? (Bạn có thường xuyên đi xem phim hayđi ăn ngoài không?)+ Who do you often go with? (Bạn thường đi với ai?)
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Những câu hỏi tiếng anh để bắt đầu một cuộc đối thoại Những câu hỏi tiếng anh để bắt đầu một cuộc đối thoạiBạn đã biết cách bắt đầu một cuộc hội thoại với người nước ngoài một cách tựnhiên nhất chưa?Xin giới thiệu 5 loại câu hỏi phổ biến nhất để bạn có thể bắt đầu bất cứ một cuộcnói chuyện bằng tiếng Anh nào.Đây là những câu hỏi quen thuộc nhất sẽ giúp các bạn có được những thông tin cơbản về một ai đó trong lần đầu nói chuyện:- What is your name? (Tên bạn là gì?)- Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)- What do you like doing in your free time?/ What are your hobbies? (Bạn thíchlàm gì vào thời gian rảnh rỗi/ sở thích của bạn là gì?) Những câu hỏi tiếng anh để bắt đầu một cuộc đối thoạiChúng ta hãy đi vào chi tiết từng loại câu hỏi để có thể kéo dài thêm cuộc hội thoạinhé.1.“What is your name?” (Tên bạn là gì?)Khi có được câu trả lời về tên tuổi của người đang nói chuyện với bạn bạn có thểhỏi thêm những chi tiết nhỏ như:- That’s an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.?(Tên của bạn thật thú vị. Đây là tên theo tiếng Trung/ Pháp/ Ấn Độ….vậy?)- Who gives you that name? Your father or mother, so on?(Ai đặt tên cho bạn vậy? Bố bạn hay là mẹ?)- Does this name have any special meaning?(Tên này còn có ý nghĩa đặc biệt nào không?)- It’s a pleasure to meet you. Where are you from?(Rất vui khi quen biết bạn. Bạn đến từ đâu vây?)2. “Where are you from?” (Bạn từ đâu đến?)- Where is XYZ? (XYZ là ở đâu vậy?)- What is XYZ like? (XYZ trông như thế nào?)- How long have you lived there? (Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)- Do you like living here? (Bạn có thích sống ở đó không?)3. “Where do you live?”(Bây giờ bạn sống ở đâu?)- Do you live in an apartment or house? (Bạn sống ở nhà riêng hay là chung cư?)- Do you like that neighborhood? (Bạn có thích môi trường xung quanh ở đókhông?)- Do you live with your family? (Bạn có sống với gia đình bạn không?)- How many people live there? (Có bao nhiêu người sống với bạn?)4. “What do you do?” (Bạn làm nghề gì?)- Do you graduate from the school? (Bạn đã ra trường chưa?)* Nếu câu trả lời là No thì các bạn có thể hỏi tiếp- What school are you learning? (Bạn đang học ở trường nào?)- What is your major? (Chuyên ngành chính của bạn là gì?)* Nếu câu trả lời là Yes bạn có thể tiếp tục- Which company do you work for? (Bạn đang làm việc cho công ty nào?)- How long have you had that job? (Bạn làm công việc đó được bao lâu rồi?)- Do you like your job? (Bạn có thích công việc đó không?)- What’s the best / worst thing about your job? (Điều tuyệt vời nhất/ tồi tệ nhất củacông việc đó là gì?)- What do you like best / least about your job? (Điều gì làm bạn thích nhất/ khôngthích nhất trong công việc của bạn?)5. Hobbies / Free Time (Sở thích và thời gian rảnh rỗi)Khi hỏi về sở thích của ai đó những câu hỏi thường thấy là:- What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnhrỗi?)- Can you play tennis / golf / soccer / etc.? (Bạn có thể chơi tennis/ golf/ bóngđá…không?)+ How long have you played tennis /golf /soccer /etc.? (Bạn chơi tennis/ golf/ bóngđá được bao lâu rồi?)+ Who do you play tennis /golf /soccer /etc. with? (Bạn chơi tennis/ golf/ bóng đávới ai vậy?)- What kind of films / food do you enjoy? (Bạn thích loại phim/ loại thức ăn nào?)+ Where do you often go to watch movies? (Bạn thường đi xem phim ở đâu?)+ How often do you watch films / eat out? (Bạn có thường xuyên đi xem phim hayđi ăn ngoài không?)+ Who do you often go with? (Bạn thường đi với ai?)
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Những câu hỏi tiếng anh cuộc đối thoại bằng tiếng Anh hội thoại Anh văn kỹ năng học tiếng Anh luyện thi Toiec luyện thi ieltsGợi ý tài liệu liên quan:
-
2 trang 469 11 0
-
Tổng quan cách học tiếng Anh trên BBC
8 trang 217 0 0 -
4 trang 193 0 0
-
PHƯƠNG PHÁP NÂNG CAO KỸ NĂNG ĐỌC HIỂU TOEIC
9 trang 191 0 0 -
Hướng dẫn tự học IELTS từ 0 lên 8.0 cho dân khối A
30 trang 132 0 0 -
Ghi nhớ – 1 kĩ năng rất quan trọng trong học tiếng Anh
6 trang 114 0 0 -
5 địa chỉ ôn luyện IELTS cực hữu ích
8 trang 95 0 0 -
Tiếng Anh thực hành giúp giao tiếp tự tin
5 trang 95 0 0 -
30 Topic related vocabulary for IELTS speaking part 3 + writing task 2
19 trang 90 0 0 -
14 trang 75 0 0