nước nhật và người nhật: phần 1
Số trang: 16
Loại file: pdf
Dung lượng: 726.64 KB
Lượt xem: 17
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
cuốn sách nước nhật và người nhật giới thiệu cho bạn đọc góc nhìn tổng quan về nước nhật và con người nhật bản thông qua các chủ đề trong sách: Địa lý lịch sử, chính trị, gia đình, văn hóa và các vấn đề hiện tại khác. nội dung phần 1 của cuốn sách trình bày 2 chương đó là Địa lý và lịch sử, chính trị. mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
nước nhật và người nhật: phần 1 THE<br /> ASS(ICIATION<br /> F(lR<br /> OUERSEAS<br /> TECHNICAL<br /> SCHI)LARSHIP<br /> M()TS]<br /> <br /> xtJdc NHAI<br /> I<br /> <br /> NGtIdI NHAT<br /> <br /> A<br /> <br /> AOTS<br /> <br /> H6#ffif<br /> (^t l- iAFE)<br /> <br /> M(IC LUC<br /> cHrJdNGr<br /> <br /> CHIJdNG<br /> <br /> II<br /> <br /> CHT'dNG III<br /> <br /> CHIJdNG Tv<br /> <br /> cHUdNGv<br /> <br /> DIAr,f vA r_'.IcH<br /> sr]<br /> Phong thd<br /> <br /> 1<br /> <br /> Bdn mria<br /> <br /> 4<br /> <br /> Giao thdng<br /> <br /> 6<br /> <br /> Lich sfi<br /> <br /> 8<br /> <br /> DAn tQc vd ng6n ngrl<br /> <br /> I<br /> <br /> CHfI\H TRI<br /> Hidn phrip<br /> <br /> 11<br /> <br /> HQ thdng chfnh quydn trung trdng<br /> <br /> L2<br /> <br /> HQ thdng chinh quydn dia phtrong<br /> Chinh ddng<br /> <br /> t2<br /> L4<br /> <br /> Tham gia chfnh tri<br /> <br /> 15<br /> <br /> GIA DiNH<br /> Crr trri<br /> <br /> L7<br /> <br /> Kinh td gia clinh<br /> <br /> 20<br /> <br /> Srl dgng thi gid nhAn r6i<br /> <br /> 22<br /> <br /> Girio duc<br /> <br /> 24<br /> <br /> vA.N H6A<br /> Khudn m6u hdnh dQngcria ngUdi Nhat<br /> Quan Hdn Tang Td<br /> <br /> 30<br /> <br /> ViQc 5n udng<br /> <br /> 32<br /> <br /> T6n girio<br /> <br /> 34<br /> <br /> 27<br /> <br /> vAx oS nrgx r4r<br /> SqItidn thAn trong xa hQi ctia ngrrdi phq n[<br /> <br /> 37<br /> <br /> Xe hQi cao ni6n h6a<br /> <br /> 38<br /> <br /> Qudctd h6a<br /> <br /> 39<br /> <br /> m<br /> <br /> CHUdNG<br /> <br /> DIALY VA LJCHSiI<br /> <br /> 1<br /> <br /> PHoNG rnd<br /> tich cira Nhat b6n ld 377.600km,(kd cd diQntich 4.966km2cfra<br /> T\iOn<br /> t-r 16nh thd phia g6c). Qudn cl6oNhat bdn duoc tao thdnh gdm 4 d6o<br /> ldn ld Hokkaido, Honshyu, Kyushyu, Shikoku vd chirng 4.000 d6o nh6<br /> khdc. Til Nam chi Bdc ddi chtrng 3.000km vdi nhfrng d6y ntii trdi ddi 6<br /> chinh gifra, til dAy ph6t xudt nhrlng gibng sOng ngfn chdy sidt dd nddc ra<br /> bidn c6 chung quanh.<br /> Vdi chtrng 70VodiQn tich ld ndi cldi, phAn cl6ngdAn sd sdng t4p<br /> trung tai mQt sd ving ddng bhng ven sOngvd binh nguyOnduy6n hdi gidi<br /> h4n. NhQt B6n c6 nrii lfia vd rdt thudng dQng ildt. \n nhidu nrii md. lai it<br /> ddng bbng n6n ky thuat ddo dudng hdm, kf thuft n6ng nghiQp (ky thuat<br /> dat thAu hoach cao vdi di6n tich canh t6c hep) vd ki thuat thriy loi dtroc<br /> ph6t tridn. C6 chitng 80 nggn nfi lfia tai Nhat b6n, ngon nrii cao nhdt ld<br /> Fuji (Phri si 3.776m) cfrng ld n(ri l&a.<br /> DAn sd vudt qua mtc 124 triQu trong t16c6 11 thdnh phd ldn vdi<br /> dAn sd tr6n l- triQu md phAn ldn t{p trung d vDng bd bidn ThAi binh<br /> drrong.<br /> Vd hanh chdnh Nhat b6n duoc chia thdnh 47 d6, d4o phti, tinh (To,<br /> Do, Fu, Ken = Tinh), vd drrdi d6 la thdnh phd, qu{n, khu, x6, th6n.<br /> Nhin quanh Nhat bin dAu cfrng ld bidn, khdng c6 nhfng dudng<br /> bi6n gidi nhu ddt lidn. Vi lf do tl6 tU xa xda ngudi Nhat b6n ala thudng it<br /> khi tidp xfc vdi ngrrdi ngoai qudc. Hon nfra vi tU xa xua chi trdng cQy vdo<br /> ngudn h6i sdn ild ldy chdt dam n6n k! thuAt ngtr nghiOp cfrng rdt phat<br /> tridn.<br /> Okinawa dd drroc hodn tr6 lai vdo ndm t972 sau 27 ndm bi Hoa kj'<br /> chidm d6ng khi thd chidn kdt thfic. Ngodi ra virng cldt phia B6c cfrng bi<br /> LiOn sO (tOn goi vdo thdi cl6) chidm d6ng cho ddn ngdy nay. Til d6 ildn nay<br /> chinh phfi Nhat bdn v6n tidp tuc chfr truong virng ddt phia Bdc ln lSnh<br /> thd cd htru cfra Nhdt b6n.<br /> <br /> LinhthdphiaBfc<br /> <br /> ffi<br /> <br /> VtngHokkaldo<br /> (Virnq<br /> B{chli dao)<br /> <br /> t\.P---'<br /> <br /> S^a<br /> <br /> BIENNHATBAN<br /> <br /> VingTohoku<br /> (ving00ngb5c)<br /> )<br /> <br /> (UinglrungbQ)<br /> (vingB{cl1;c)<br /> vingHokuriku<br /> <br /> VingChugoku<br /> (vingTrungquOc)<br /> <br /> UtngKanlo<br /> <br /> (vins0uandons)<br /> Y<br /> <br /> rai \<br /> lhii) \<br /> (vingCin ki' haYQuan<br /> tdY)<br /> VingShlkoku<br /> (vingTf qu0c)<br /> <br /> THAI BiNH DUdNG<br /> <br /> -)<br /> <br /> ol<br /> (vingCttuchiu)<br /> VingKyushu<br /> DiQntich<br /> (kdcl ldnhthdphiaBfc)<br /> Hokkaido<br /> <br /> km'?<br /> 83.408<br /> <br /> 22,1%<br /> <br /> Honshu<br /> <br /> 230.964km2<br /> <br /> Shikoku<br /> <br /> kmz<br /> 18.796<br /> <br /> 5,0%<br /> <br /> Kyushu<br /> <br /> 44.410<br /> km2<br /> <br /> 1.1,8%<br /> <br /> 61,11o<br /> <br /> B0Noivu<br /> <br /> T0nc6c00,0a0,<br /> Phi,tinh<br /> <br /> Din sd(ngudi)<br /> <br /> tinhilfl t4i<br /> Tdahdnhch6nh&l ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
nước nhật và người nhật: phần 1 THE<br /> ASS(ICIATION<br /> F(lR<br /> OUERSEAS<br /> TECHNICAL<br /> SCHI)LARSHIP<br /> M()TS]<br /> <br /> xtJdc NHAI<br /> I<br /> <br /> NGtIdI NHAT<br /> <br /> A<br /> <br /> AOTS<br /> <br /> H6#ffif<br /> (^t l- iAFE)<br /> <br /> M(IC LUC<br /> cHrJdNGr<br /> <br /> CHIJdNG<br /> <br /> II<br /> <br /> CHT'dNG III<br /> <br /> CHIJdNG Tv<br /> <br /> cHUdNGv<br /> <br /> DIAr,f vA r_'.IcH<br /> sr]<br /> Phong thd<br /> <br /> 1<br /> <br /> Bdn mria<br /> <br /> 4<br /> <br /> Giao thdng<br /> <br /> 6<br /> <br /> Lich sfi<br /> <br /> 8<br /> <br /> DAn tQc vd ng6n ngrl<br /> <br /> I<br /> <br /> CHfI\H TRI<br /> Hidn phrip<br /> <br /> 11<br /> <br /> HQ thdng chfnh quydn trung trdng<br /> <br /> L2<br /> <br /> HQ thdng chinh quydn dia phtrong<br /> Chinh ddng<br /> <br /> t2<br /> L4<br /> <br /> Tham gia chfnh tri<br /> <br /> 15<br /> <br /> GIA DiNH<br /> Crr trri<br /> <br /> L7<br /> <br /> Kinh td gia clinh<br /> <br /> 20<br /> <br /> Srl dgng thi gid nhAn r6i<br /> <br /> 22<br /> <br /> Girio duc<br /> <br /> 24<br /> <br /> vA.N H6A<br /> Khudn m6u hdnh dQngcria ngUdi Nhat<br /> Quan Hdn Tang Td<br /> <br /> 30<br /> <br /> ViQc 5n udng<br /> <br /> 32<br /> <br /> T6n girio<br /> <br /> 34<br /> <br /> 27<br /> <br /> vAx oS nrgx r4r<br /> SqItidn thAn trong xa hQi ctia ngrrdi phq n[<br /> <br /> 37<br /> <br /> Xe hQi cao ni6n h6a<br /> <br /> 38<br /> <br /> Qudctd h6a<br /> <br /> 39<br /> <br /> m<br /> <br /> CHUdNG<br /> <br /> DIALY VA LJCHSiI<br /> <br /> 1<br /> <br /> PHoNG rnd<br /> tich cira Nhat b6n ld 377.600km,(kd cd diQntich 4.966km2cfra<br /> T\iOn<br /> t-r 16nh thd phia g6c). Qudn cl6oNhat bdn duoc tao thdnh gdm 4 d6o<br /> ldn ld Hokkaido, Honshyu, Kyushyu, Shikoku vd chirng 4.000 d6o nh6<br /> khdc. Til Nam chi Bdc ddi chtrng 3.000km vdi nhfrng d6y ntii trdi ddi 6<br /> chinh gifra, til dAy ph6t xudt nhrlng gibng sOng ngfn chdy sidt dd nddc ra<br /> bidn c6 chung quanh.<br /> Vdi chtrng 70VodiQn tich ld ndi cldi, phAn cl6ngdAn sd sdng t4p<br /> trung tai mQt sd ving ddng bhng ven sOngvd binh nguyOnduy6n hdi gidi<br /> h4n. NhQt B6n c6 nrii lfia vd rdt thudng dQng ildt. \n nhidu nrii md. lai it<br /> ddng bbng n6n ky thuat ddo dudng hdm, kf thuft n6ng nghiQp (ky thuat<br /> dat thAu hoach cao vdi di6n tich canh t6c hep) vd ki thuat thriy loi dtroc<br /> ph6t tridn. C6 chitng 80 nggn nfi lfia tai Nhat b6n, ngon nrii cao nhdt ld<br /> Fuji (Phri si 3.776m) cfrng ld n(ri l&a.<br /> DAn sd vudt qua mtc 124 triQu trong t16c6 11 thdnh phd ldn vdi<br /> dAn sd tr6n l- triQu md phAn ldn t{p trung d vDng bd bidn ThAi binh<br /> drrong.<br /> Vd hanh chdnh Nhat b6n duoc chia thdnh 47 d6, d4o phti, tinh (To,<br /> Do, Fu, Ken = Tinh), vd drrdi d6 la thdnh phd, qu{n, khu, x6, th6n.<br /> Nhin quanh Nhat bin dAu cfrng ld bidn, khdng c6 nhfng dudng<br /> bi6n gidi nhu ddt lidn. Vi lf do tl6 tU xa xda ngudi Nhat b6n ala thudng it<br /> khi tidp xfc vdi ngrrdi ngoai qudc. Hon nfra vi tU xa xua chi trdng cQy vdo<br /> ngudn h6i sdn ild ldy chdt dam n6n k! thuAt ngtr nghiOp cfrng rdt phat<br /> tridn.<br /> Okinawa dd drroc hodn tr6 lai vdo ndm t972 sau 27 ndm bi Hoa kj'<br /> chidm d6ng khi thd chidn kdt thfic. Ngodi ra virng cldt phia B6c cfrng bi<br /> LiOn sO (tOn goi vdo thdi cl6) chidm d6ng cho ddn ngdy nay. Til d6 ildn nay<br /> chinh phfi Nhat bdn v6n tidp tuc chfr truong virng ddt phia Bdc ln lSnh<br /> thd cd htru cfra Nhdt b6n.<br /> <br /> LinhthdphiaBfc<br /> <br /> ffi<br /> <br /> VtngHokkaldo<br /> (Virnq<br /> B{chli dao)<br /> <br /> t\.P---'<br /> <br /> S^a<br /> <br /> BIENNHATBAN<br /> <br /> VingTohoku<br /> (ving00ngb5c)<br /> )<br /> <br /> (UinglrungbQ)<br /> (vingB{cl1;c)<br /> vingHokuriku<br /> <br /> VingChugoku<br /> (vingTrungquOc)<br /> <br /> UtngKanlo<br /> <br /> (vins0uandons)<br /> Y<br /> <br /> rai \<br /> lhii) \<br /> (vingCin ki' haYQuan<br /> tdY)<br /> VingShlkoku<br /> (vingTf qu0c)<br /> <br /> THAI BiNH DUdNG<br /> <br /> -)<br /> <br /> ol<br /> (vingCttuchiu)<br /> VingKyushu<br /> DiQntich<br /> (kdcl ldnhthdphiaBfc)<br /> Hokkaido<br /> <br /> km'?<br /> 83.408<br /> <br /> 22,1%<br /> <br /> Honshu<br /> <br /> 230.964km2<br /> <br /> Shikoku<br /> <br /> kmz<br /> 18.796<br /> <br /> 5,0%<br /> <br /> Kyushu<br /> <br /> 44.410<br /> km2<br /> <br /> 1.1,8%<br /> <br /> 61,11o<br /> <br /> B0Noivu<br /> <br /> T0nc6c00,0a0,<br /> Phi,tinh<br /> <br /> Din sd(ngudi)<br /> <br /> tinhilfl t4i<br /> Tdahdnhch6nh&l ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Giáo trình tiếng Nhật Sách tiếng Nhật Nước Nhật và người Nhật Địa lý lịch sử Nhật Bản Chính trị Nhật BảnGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Trung cấp Temabetsu chuukyuu kara manabu nihongo: Phần 2
32 trang 181 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 166 0 0 -
giáo trình tiếng nhật dùng cho người việt nam 1 phần 4
14 trang 157 0 0 -
Giáo trình Namachuukei chuujoukyuu phần Trung cao cấp: Phần 1
38 trang 128 0 0 -
Luyện thi năng lực Đọc hiểu tiếng Nhật N3
57 trang 110 0 0 -
nhập môn tiếng nhật: phần 2 - jimmy nguyễn
39 trang 101 0 0 -
Giáo trình Namachuukei chuujoukyuu phần Trung cao cấp: Phần 2
51 trang 72 1 0 -
Giáo trình nghe Trung cấp Shin mainichi no kikitori 50 nichi chuukyuu tập 2: Phần 1
26 trang 49 0 0 -
mẫu ngữ pháp kaizen master 2kyuu tiếng việt: phần 1
38 trang 36 0 0 -
800 chữ kanji cho trình độ thượng cấp: phần 2
239 trang 32 0 0