Danh mục

Ôn tập Hidrocacbon Thơm

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 73.50 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Ôn tập Hidrocacbon Thơm là tài liệu giúp các bạn ôn thi Đại học ôn tập và củng cố kiến thức về Hidrocacbon Thơm, biết được các dạng câu hỏi và bài tập hay ra. Mời các bạn tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Ôn tập Hidrocacbon Thơm ÔNTẬPHIDROCACBONTHƠMCâu1:Trongphântửbenzen,cácnguyêntửCđềuởtrạngtháilaihoá:A.sp. B.sp2. C.sp3. D.sp2d.Câu2.Hexacloran(thànhphầnchínhcủathuốctrừsâu666)đượcđiềuchếbằngcách:A.ChobenzentácdụngvớiclotrongđiềukiệncóánhsángB.ChotoluentácdụngvớiclocóxúctácsắtbộtC.ChotoluentácdụngvớiclotrongđiềukiệncóánhsángD.ChobenzentácdụngvớiclocóxúctácsắtbộtCâu3.Chocácchấtsauđây:(1)dungdịchbromtrongCCl 4;(2)dungdịchKMnO4;(3)H2cóxtNi,đunnóng;(4)Br2cóbộtFe,đunnóng;(5)hỗnhợpHNO3đặcvàH2SO4đặc.Benzenvàtoluencùngphảnứngđượcvớinhữngchấtnàotrongsốcácchấttrên?A.(3),(4),(5) B.(1),(3),(5) C.(1),(2),(3)D.(2),(3),(4)Câu4:Phảnứngnàosauđâykhôngdùngđểđiềuchếbenzen?A.tamhợpaxetilen.B.khửH2củaxiclohexan.C.khửH2,đóngvòngnhexan.D.tamhợpetilen.Chocácchấtsau:(1)toluen,(2)nitrobenzen,(3)benzen.Khảnăngthếtrênvòngbenzentăngdầntheothứtự A.1,2,3 B.2,1,3 C.2,3,1 D.3,1,2Câu5:Chọnnhậnđịnhđúng(1)Stirenlàchấtlỏngkhôngmàu,nhẹ hơnnướcvàtantrongnước;(2)KhiđungnóngstirenvớiKMnO4rồioxihóatathuđượcaxitC6H5COOH;(3)khitrùnghợpstirenthuđượcsảnphẩmdùnglàmchấtdẻo;(4)đồngtrùnghợpstirenvàbutađientathuđượcPoli(butađienbenzen)Sốnhậnđịnhđúnglà A.0 B.1 C.2 D.3Câu6:Chocácchất:C6H5CH3(1) pCH3C6H4C2H5(2) C6H5C2H3(3) oCH3C6H4CH3(4)Dãygồmcácchấtlàđồngđẳngcủabenzenlà:A.(1);(2)và(3). B.(2);(3)và(4).C.(1);(3)và(4)D.(1);(2)và(4). X XCâu7:Chosơđồchuyểnhóasau Y CácnhómthếX,Yphùhợplà A.X(CH3),Y(NO2)B.X(NO2),Y(CH3)C.X(NO2),Y(Br)D.X(NO2),Y(COOH)Câu8:Khitrùnghợpstirentathuđượcmộtđoạnpolistirencókhốilượngtrungbìnhlà15,6.10 4đvC.Hệsốtrùnghợpcủapolimenàylà A.15600 B.1560 C.15000 D.1500 CH3Câu9:Châtcấutạonhưsaucótêngọilàgì? CH3A.oxilen. B.mxilen. C.pxilen. D.1,5đimetylbenzen.Câu10:isopropylbenzencòngọilà:A.Toluen. B.Stiren. C.Cumen. D.Xilen.Câu11:ỨngvớicôngthứcphântửC8H10cóbaonhiêucấutạochứavòngbenzen?A.2. B.3. C.4. D.5.Câu12:Benzen+X etylbenzen.VậyXlàA.axetilen. B.etilen. C.etylclorua. D.etan.Câu13:1molToluen+1molCl2 as A.Alà:A.C6H5CH2Cl. B.pClC6H4CH3.C.oClC6H4CH3.D.BvàCđềuđúng. H 2 SO4 dCâu14:1molnitrobenzen+1molHNO3đ to B+H2O.Blà:A.mđinitrobenzen.B.ođinitrobenzen.C.pđinitrobenzen.D.BvàCđềuđúng.Câu15:C2H2 A B mbrombenzen.AvàBlầnlượtlà:A.benzen;nitrobenzen. B.benzen,brombenzen.C.nitrobenzen;benzen.D.nitrobenzen;brombenzen.Câu16:Benzen A obromnitrobenzen.CôngthứccủaAlà:A.nitrobenzen.B.brombenzen. C.aminobenzen.D.ođibrombenzen.Câu17:1ankylbenzenA(C9H12),tácdụngvớiHNO3đặc(H2SO4đ)theotỉlệmol1:1tạora1dẫnxuấtmononitro duynhất.VậyAlà:A.npropylbenzen.B.petyl,metylbenzen.D.isopropylbenzenD.1,3,5trimetylbenzen.Câu18:ChophảnứngA trung / hop 1,3,5trimetylbenzen.Alà: A.axetilen. B.metylaxetilen. C.etylaxetilen. D.đimetylaxetilen.Câu19:Đểphânbiệtbenzen,toluen,stirentachỉdùng1thuốcthửduynhấtlà:A.Brom(dd). B.Br2(Fe). C.KMnO4(dd). D.Br2(dd)hoặcKMnO4(dd).Câu20:ĐểphânbiệtđượccácchấtHex1in,Toluen,Benzentadùng1thuốcthửduynhấtlà:A.ddAgNO3/NH3. B.ddBrom. ...

Tài liệu được xem nhiều: